Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,868.60 | 1,874.24 | 1,858.50 | +5.47 | +0.29% | ||
1,824.46 | 1,830.63 | 1,814.33 | +6.76 | +0.37% | ||
46,397.83 | 46,425.30 | 46,103.39 | +81.76 | +0.18% | ||
6,688.44 | 6,691.25 | 6,641.00 | +27.23 | +0.41% | ||
22,660.01 | 22,671.39 | 22,493.96 | +68.85 | +0.30% | ||
2,438.39 | 2,439.57 | 2,411.76 | +3.14 | +0.13% | ||
16.28 | 16.70 | 16.02 | +0.16 | +0.99% | ||
30,022.81 | 30,049.81 | 29,837.25 | +50.90 | +0.17% | ||
146,237 | 147,578 | 145,774 | -100 | -0.07% |
Aa Aaaaa Aa | 193,100 | +46.78% | 283,432 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.10 | 5.35 | 1.88T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaaa | 71,900.0 | +30.64% | 93,930.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.95 | 5.58 | 2.88T | 0.07 |
Aaaaaaaa Aaaaaaaa A | 22,900.0 | +28.23% | 29,364.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.78 | 4.67 | 6.85T | 0.44 |
Aaaaaaa | 60,800.0 | +27.91% | 77,769.3 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.50 | 6.63 | 148.4T | 0.04 |
Aaaaaa Aa Aa | 22,750.0 | +26.87% | 28,862.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.38 | 8.49 | 1.43T | -0.00 |
A Aaaaaaa | 62,300.0 | +24.62% | 77,638.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.48 | 7.24 | 10.6T | 0.15 |
Aaaaaaa Aa Aa | 34,000.0 | +22.04% | 41,493.6 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.05 | 6.27 | 2.26T | 0.02 |
A Aaaaaaaaa | 36,800.0 | +18.47% | 43,597.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.85 | 5.82 | 19.96T | 0.89 |
A Aaaaaaaaa | 102,000.0 | +17.77% | 120,125.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.81 | 9.70 | 13.32T | 0.06 |
Aa Aaaaaa | 14,500.0 | +17.67% | 17,062.1 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 33.17 | 8.80 | 1.49T | 0.38 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Hồng Kông - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Quyết Định Lãi Suất của Ấn Độ Dự báo: 5.50% Trước đó: 5.50% | |||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.20% Trước đó: -0.10% | |||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 1.80% Trước đó: 2.10% | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Tây Ban Nha (Tháng 9) Dự báo: 53.8 Trước đó: 54.3 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Chỉ Số Các Nhà Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 3) Thực tế: 14 Dự báo: 14 Trước đó: 13 | |||||||
Chỉ Số Các Nhà Phi Sản Xuất Lớn Tankan (Quý 3) Thực tế: 34 Dự báo: 33 Trước đó: 34 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,847.0 | +0.33% | |
China A50derived | 10/25 | 15,151.5 | -0.16% | |
12/25 | 6,708.00 | -0.46% | ||
12/25 | 24,773.25 | -0.52% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,505.0 | -0.82% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 447.73 | +0.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,886.80 | +0.35% | |
Bạcderived | 12/25 | 47.160 | +1.11% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.8388 | -0.78% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.40 | +0.05% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.337 | +0.15% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.73 | -1.49 | -1.30% | ||
178.73 | -1.17 | -0.65% | ||
444.72 | +1.51 | +0.34% | ||
734.38 | -9.02 | -1.21% | ||
243.10 | -0.95 | -0.39% | ||
254.63 | +0.20 | +0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
666.18 | +2.50 | +0.38% | ||
296.00 | +2.30 | +0.78% | ||
73.75 | -0.84 | -1.13% | ||
355.47 | +3.01 | +0.85% | ||
17.78 | +0.09 | +0.51% | ||
53.40 | +0.21 | +0.39% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.48 | -0.01% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.46 | -0.09% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.86 | +0.03% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.84 | -0.06% | |
12/25 | 116.53 | -0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.525 | +0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,700.0 | +200.0 | +0.78% | ||
62,400 | +400 | +0.65% | ||
27,700.0 | 0.0 | 0.00% | ||
16,950.0 | +50.0 | +0.30% | ||
27,450 | +200 | +0.73% | ||
60,700.0 | +700.0 | +1.17% |