Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,859.53 | 1,874.40 | 1,838.21 | -2.21 | -0.12% | ||
1,814.00 | 1,828.61 | 1,796.68 | -5.65 | -0.31% | ||
46,258.54 | 46,299.94 | 46,105.02 | +116.12 | +0.25% | ||
6,651.91 | 6,654.00 | 6,630.02 | +19.95 | +0.30% | ||
22,580.93 | 22,591.74 | 22,497.71 | +110.20 | +0.49% | ||
2,452.21 | 2,474.65 | 2,446.05 | -15.49 | -0.63% | ||
15.81 | 16.13 | 15.29 | +0.11 | +0.70% | ||
29,668.60 | 29,680.14 | 29,531.52 | +215.07 | +0.73% | ||
145,783 | 146,399 | 145,496 | +284 | +0.19% |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 192,800 | +47.83% | 285,016 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.11 | 5.36 | 1.88T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaa | 4,480.0 | +46.46% | 6,561.4 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.52 | 5.35 | 1.37T | 0.36 |
Aaaaaaaaaa A | 37,800.0 | +43.23% | 54,140.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.56 | 5.26 | 2.47T | 0.01 |
Aaa Aaaa Aaa | 72,900.0 | +28.82% | 93,909.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.07 | 5.71 | 2.91T | 0.07 |
Aaaaaaaaaaaa Aaaa | 23,700.0 | +24.60% | 29,530.2 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.76 | 4.26 | 6.55T | 0.44 |
A Aaaa Aaaa | 62,500.0 | +24.26% | 77,662.5 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.80 | 6.85 | 152.02T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 35,000.0 | +22.04% | 42,714.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.29 | 6.43 | 2.31T | 0.02 |
A Aaaaaaaaaaaa A | 37,700.0 | +19.77% | 45,153.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.15 | 6.06 | 20.22T | 0.89 |
Aaaaaaaaaaaaaaa | 65,300.0 | +19.63% | 78,118.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.17 | 7.72 | 11.15T | 0.15 |
A Aaaa | 102,000.0 | +16.61% | 118,942.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.98 | 9.82 | 13.35T | 0.06 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó: 125.7K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó: -33.6K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó: 91.6K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó: -79.2K | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó: 416 | |||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó: 539 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,539.5 | -0.27% | |
China A50derived | 9/25 | 14,981.5 | -0.10% | |
12/25 | 6,709.50 | +0.24% | ||
12/25 | 24,825.50 | +0.49% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,020.0 | -1.31% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 452.43 | +0.12% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,702.47 | +0.66% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.975 | +2.03% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6273 | +0.58% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.80 | -1.21% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.882 | -1.94% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
113.03 | -0.90 | -0.79% | ||
165.13 | +2.65 | +1.63% | ||
423.77 | +6.92 | +1.66% | ||
773.43 | -6.82 | -0.87% | ||
253.68 | +1.65 | +0.65% | ||
245.14 | +7.26 | +3.05% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
662.47 | +2.04 | +0.31% | ||
289.90 | -0.90 | -0.31% | ||
73.57 | -1.12 | -1.50% | ||
337.65 | +2.03 | +0.60% | ||
17.70 | -0.10 | -0.56% | ||
53.02 | -0.11 | -0.21% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.78 | -0.18% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.26 | -0.14% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.18 | -0.15% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.72 | -0.58% | |
12/25 | 116.38 | -0.40% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.220 | +0.26% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,350.0 | -200.0 | -0.78% | ||
63,000 | -900 | -1.41% | ||
26,700.0 | -600.0 | -2.20% | ||
17,750.0 | -100.0 | -0.56% | ||
27,850 | -50 | -0.18% | ||
62,000.0 | -1,600.0 | -2.52% |