Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,529.27 | 1,529.72 | 1,508.66 | +20.61 | +1.37% | ||
1,482.65 | 1,482.95 | 1,467.99 | +14.66 | +1.00% | ||
44,240.76 | 44,436.96 | 44,201.37 | -165.60 | -0.37% | ||
6,225.52 | 6,242.70 | 6,217.75 | -4.46 | -0.07% | ||
20,418.46 | 20,480.89 | 20,377.36 | +5.95 | +0.03% | ||
2,229.89 | 2,239.61 | 2,221.21 | +15.66 | +0.71% | ||
16.81 | 17.44 | 16.54 | -0.98 | -5.51% | ||
26,903.57 | 27,070.18 | 26,860.95 | -116.71 | -0.43% | ||
139,303 | 139,591 | 138,770 | -187 | -0.13% |
Aaaa A Aaa Aaaaa | 38,000.0 | +48.94% | 56,597.2 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.63 | 4.56 | 2.47T | 0.01 |
A Aaaaa | 28,850 | +41.19% | 40,733 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.68 | 6.76 | 2.75T | 0.25 |
Aaaaaaaaaa Aa | 25,000.0 | +37.30% | 34,325.0 | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.95 | 8.40 | 1.39T | 2.14 |
Aa Aaaaaaa | 197,100 | +36.99% | 270,007 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.76 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaa | 39,500.0 | +30.95% | 51,725.3 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 22.68 | 10.56 | 15.21T | -0.04 |
Aaaaaaaaa | 14,750.0 | +28.69% | 18,981.8 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.54 | 6.22 | 1.34T | 0.32 |
Aaa Aaaaaaa | 75,600 | +26.26% | 95,453 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 47.02 | 10.08 | 107.59T | 1.03 |
Aaaa Aa A | 109,600.0 | +23.61% | 135,476.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 11.29 | 6.83 | 2.88T | 0.02 |
A Aaaaaaaaaa | 9,740.0 | +23.21% | 12,000.7 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.44 | 6.71 | 1.87T | 0.16 | |
Aaaaaaa | 13,950.0 | +21.33% | 16,925.5 | Tốt | Hợp lý | - | 28.21 | 23.15 | 1.48T | -0.24 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chấp Thuận Xây Dựng (MoM) (Tháng 5) Dự báo:3.20% Trước đó:-4.10% | ||||||
CPI Trung Quốc (YoY) (Tháng 6) Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.10% | ||||||
PPI Trung Quốc (YoY) (Tháng 6) Dự báo:-3.20% Trước đó:-3.30% | ||||||
CPI Trung Quốc (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.00% Trước đó:-0.20% | ||||||
Quyết Định Lãi Suất Dự báo:3.25% Trước đó:3.25% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API Thực tế:7.1M Dự báo:-2.8M Trước đó:680K | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm Thực tế:3.891% Trước đó:3.972% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,104.0 | +0.94% | |
China A50derived | 7/25 | 13,684.0 | -0.02% | |
9/25 | 6,271.75 | -0.07% | ||
9/25 | 22,903.25 | +0.08% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,952.5 | +1.49% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 413.18 | -0.01% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,311.00 | -0.95% | |
Bạcderived | 9/25 | 36.925 | +0.06% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.5055 | +9.54% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 68.19 | +0.38% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.351 | -1.79% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.19 | +3.08 | +2.77% | ||
107.99 | +1.72 | +1.62% | ||
297.81 | +3.87 | +1.32% | ||
720.67 | +2.32 | +0.32% | ||
174.35 | -2.44 | -1.38% | ||
210.01 | +0.06 | +0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
620.34 | -0.34 | -0.05% | ||
233.80 | +4.50 | +1.96% | ||
76.96 | +0.48 | +0.63% | ||
304.16 | -3.21 | -1.04% | ||
14.51 | +0.33 | +2.33% | ||
48.38 | +0.31 | +0.64% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 110.88 | -0.04% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.68 | -0.29% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.77 | -0.22% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.62 | -0.56% | |
9/25 | 113.25 | +0.03% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.160 | +0.01% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,250.0 | 0.0 | 0.00% | ||
59,000 | +400 | +0.68% | ||
22,850.0 | -50.0 | -0.22% | ||
14,150.0 | +250.0 | +1.80% | ||
34,750 | 0 | 0.00% | ||
59,000.0 | +1,100.0 | +1.90% |