Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,329.95 | 1,333.74 | 1,324.80 | +5.15 | +0.39% | ||
1,293.61 | 1,298.62 | 1,290.06 | +3.55 | +0.28% | ||
41,113.97 | 41,266.91 | 40,829.29 | +284.97 | +0.70% | ||
5,631.28 | 5,654.73 | 5,578.64 | +24.37 | +0.43% | ||
17,738.16 | 17,820.29 | 17,503.01 | +48.50 | +0.27% | ||
1,989.66 | 1,998.79 | 1,977.61 | +6.47 | +0.33% | ||
23.55 | 25.62 | 23.29 | -1.21 | -4.89% | ||
25,161.18 | 25,162.39 | 24,971.93 | +186.46 | +0.75% | ||
133,398 | 134,110 | 132,872 | -118 | -0.09% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Đức (MoM) (Tháng 3) Dự báo:0.90% Trước đó:-1.30% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 3) Dự báo:19B Trước đó:17.7B | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (MoM) (Tháng 4) Dự báo:0.20% Trước đó:-0.50% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (YoY) (Tháng 4) Dự báo:2.60% Trước đó:2.80% | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Thụy Điển Dự báo:2.25% Trước đó:2.25% | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Na Uy Dự báo:4.50% Trước đó:4.50% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đấu Giá JGB 10 Năm Thực tế:1.274% Trước đó:1.405% |
Aaaa Aaaaaaaaa Aa | 58,400.0 | +41.36% | 82,554.2 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 21.86 | 12.67 | 12.07T | 0.39 |
Aaaa Aaaaaaaa | 18,600.0 | +38.07% | 25,681.0 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Yếu | Mua | 19.71 | 4.81 | 5.41T | 0.06 |
A Aaaaaaaaaaa | 200,000 | +35.70% | 271,400 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 3.80 | 3.82 | 1.95T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaa | 9,260.0 | +31.05% | 12,135.2 | Hợp lý | Mua Mạnh | 14.80 | 6.48 | 1.79T | 0.16 | |||
Aaaaa Aaaaaa A | 12,250.0 | +27.54% | 15,623.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | - | 14.79 | 58.40 | 4.21T | 0.27 |
Aaaaaa | 52,100.0 | +27.51% | 66,432.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 18.30 | 9.21 | 21.85T | 0.40 |
Aaaaaaaaaa | 25,350.0 | +27.22% | 32,250.3 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | Mua Mạnh | 13.92 | 10.38 | 162.46T | 1.57 |
Aaaaaaa Aaaaaaaa | 79,500.0 | +24.38% | 98,882.1 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.31 | 6.31 | 3.16T | 0.06 |
A Aaaaaaaaaaaaa | 61,000.0 | +21.97% | 74,401.7 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.57 | 7.27 | 141.73T | 0.03 |
A Aaaaaa | 13,950.0 | +20.37% | 16,791.6 | Tốt | Hợp lý | - | 28.31 | 23.20 | 1.48T | -0.24 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 5/25 | 22,768.5 | +1.15% | |
China A50derived | 5/25 | 13,341.5 | +1.18% | |
6/25 | 5,692.75 | +0.72% | ||
6/25 | 20,161.75 | +1.01% | ||
Nikkei 225derived | 6/25 | 37,077.5 | +0.37% | |
Singapore MSCIderived | 5/25 | 393.03 | +0.12% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/25 | 3,368.22 | -0.70% | |
Bạcderived | 7/25 | 32.833 | +0.13% | |
Đồngderived | 7/25 | 4.6375 | +0.38% | |
Dầu Thô WTIderived | 6/25 | 58.60 | +0.91% | |
Khí Tự nhiênderived | 6/25 | 3.641 | +0.36% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
104.61 | -0.10 | -0.10% | ||
123.23 | -4.43 | -3.47% | ||
276.22 | +0.87 | +0.32% | ||
596.81 | +9.50 | +1.62% | ||
151.38 | -11.85 | -7.26% | ||
196.25 | -2.26 | -1.14% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
561.15 | +2.35 | +0.42% | ||
202.00 | +1.40 | +0.70% | ||
63.51 | -1.09 | -1.69% | ||
310.75 | -4.73 | -1.50% | ||
12.42 | +0.20 | +1.64% | ||
44.64 | -0.52 | -1.15% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/25 | 111.41 | -0.13% | ||
Euro Bundderived | 6/25 | 131.48 | -0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/25 | 140.61 | -0.20% | |
UK Giltderived | 6/25 | 93.51 | +0.66% | |
6/25 | 115.09 | -0.24% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/25 | 99.730 | +0.30% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
23,950.0 | -50.0 | -0.21% | ||
57,000 | 0 | 0.00% | ||
21,450.0 | -150.0 | -0.69% | ||
12,500.0 | -100.0 | -0.79% | ||
27,400 | -150 | -0.54% | ||
57,200.0 | 0.0 | 0.00% |