Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,614.37 | 1,614.63 | 1,587.92 | +20.53 | +1.29% | ||
1,543.98 | 1,544.32 | 1,523.34 | +16.02 | +1.05% | ||
44,023.29 | 44,504.27 | 44,002.39 | -436.36 | -0.98% | ||
6,243.76 | 6,302.04 | 6,241.68 | -24.80 | -0.40% | ||
20,677.80 | 20,836.04 | 20,670.58 | +37.47 | +0.18% | ||
2,205.05 | 2,257.57 | 2,205.05 | -44.68 | -1.99% | ||
17.36 | 17.66 | 17.29 | -0.02 | -0.12% | ||
27,054.14 | 27,239.48 | 27,017.75 | -144.71 | -0.53% | ||
135,250 | 136,022 | 134,380 | -49 | -0.04% |
Aa Aaaaaaaaaaa | 38,100.0 | +48.68% | 56,647.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.80 | 4.65 | 2.49T | 0.01 |
Aa Aaaaaaaaaaaaaaa | 13,600.0 | +45.01% | 19,721.4 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.15 | 5.97 | 1.29T | 0.32 |
Aaa Aaa A | 28,800 | +40.80% | 40,550 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.93 | 6.92 | 2.8T | 0.25 |
A Aa Aaaaaaaaaa | 60,800.0 | +37.54% | 83,624.3 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaaa Aaaaaaaaaaaaa | 197,000 | +36.72% | 269,338 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.78 | 3.79 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaa Aaaaa | 75,000 | +32.78% | 99,585 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 48.09 | 10.30 | 107.16T | 1.03 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 24,550.0 | +28.86% | 31,635.1 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.39 | 8.27 | 1.32T | 2.14 |
Aaaaaaa Aaa Aaa | 10,400.0 | +27.53% | 13,263.1 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.94 | 6.90 | 1.95T | 0.16 | |
A Aaaaaa | 101,200.0 | +21.26% | 122,715.1 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 16.50 | 9.67 | 13.14T | 0.07 |
Aaaaa A Aa | 14,000.0 | +21.00% | 16,940.0 | Tốt | Hợp lý | - | 28.01 | 23.03 | 1.47T | -0.24 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 6) Dự báo:262K Trước đó:279.5K | ||||||
PPI Lõi (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.20% Trước đó:0.10% | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.20% Trước đó:0.10% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.10% Trước đó:-0.20% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (YoY) (Tháng 6) Trước đó:0.60% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 5) Thực tế:16.2B Dự báo:13.9B Trước đó:11.1B |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,522.5 | -0.42% | |
China A50derived | 7/25 | 13,675.0 | -0.53% | |
9/25 | 6,277.50 | -0.10% | ||
9/25 | 22,993.25 | -0.28% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,575.0 | -0.06% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 422.88 | +0.25% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,345.20 | +0.25% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.290 | +0.47% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.5183 | -1.06% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 66.22 | -0.45% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.545 | +0.62% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.91 | -1.01 | -0.89% | ||
116.97 | +8.75 | +8.09% | ||
310.78 | -6.12 | -1.93% | ||
710.39 | -10.53 | -1.46% | ||
182.00 | +0.44 | +0.24% | ||
209.11 | +0.49 | +0.23% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
622.14 | -2.67 | -0.43% | ||
254.50 | +1.70 | +0.67% | ||
75.26 | -0.36 | -0.48% | ||
306.73 | -1.28 | -0.42% | ||
15.04 | -0.20 | -1.31% | ||
48.68 | +0.35 | +0.72% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 110.36 | +0.07% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.45 | +0.01% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.93 | +0.09% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.46 | -0.14% | |
9/25 | 112.19 | +0.20% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.257 | -0.05% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,500.0 | +50.0 | +0.22% | ||
61,800 | +400 | +0.65% | ||
23,300.0 | +450.0 | +1.97% | ||
14,250.0 | +150.0 | +1.06% | ||
33,600 | 0 | 0.00% | ||
60,100.0 | 0.0 | 0.00% |