Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,883.76 | 1,901.66 | 1,883.17 | +0.17 | +0.01% | ||
1,865.60 | 1,881.74 | 1,864.54 | +1.06 | +0.06% | ||
45,621.29 | 45,632.39 | 45,160.74 | +350.06 | +0.77% | ||
6,502.08 | 6,502.54 | 6,445.98 | +53.82 | +0.83% | ||
21,707.69 | 21,711.96 | 21,469.40 | +209.97 | +0.98% | ||
2,379.61 | 2,379.79 | 2,351.34 | +29.64 | +1.26% | ||
15.30 | 16.35 | 15.28 | -1.05 | -6.42% | ||
28,915.89 | 28,924.34 | 28,734.87 | +164.53 | +0.57% | ||
140,993 | 141,482 | 139,832 | +1,130 | +0.81% |
Aaaa Aaaaaaaaaaa | 4,860.0 | +41.48% | 6,875.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 12.19 | 5.67 | 1.47T | 0.36 |
A Aaa Aaaaaa A Aa | 38,800.0 | +39.11% | 53,974.7 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.71 | 5.34 | 2.47T | 0.01 |
Aa Aaaaa Aaaaaaaa | 191,900 | +36.17% | 261,310 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.62 | 3.65 | 1.86T | 0.59 |
Aaaaaaaaaa | 22,400.0 | +29.01% | 28,898.2 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 14.07 | 4.38 | 6.53T | 0.44 |
A Aaaaaaa Aa | 74,200.0 | +27.34% | 94,486.3 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
Aaaaaa Aaa | 29,650.0 | +23.86% | 36,724.5 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.94 | 0.00 | 56.25T | 0.45 |
Aaaaaa | 40,050.0 | +20.62% | 48,308.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.56 | 6.41 | 20.99T | 0.89 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 85,200 | +19.17% | 101,533 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaa A Aa | 64,600.0 | +18.76% | 76,719.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Aaaa Aaaaaa Aaa | 64,200.0 | +18.31% | 75,955.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.90 | 7.54 | 10.96T | 0.15 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Môi Trường Tiêu Dùng của SECO (Tháng 8) Dự báo: -37 Trước đó: -33 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (MoM) (Tháng 7) Thực tế: -2.90% Dự báo: 0.50% Trước đó: -0.20% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 0.30% Dự báo: 0.20% Trước đó: 0.40% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.60% Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 1.10% Dự báo: 1.30% Trước đó: 0.90% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 2.20% Dự báo: 2.00% Trước đó: 2.50% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.50% Dự báo: 0.40% Trước đó: 0.60% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,345.5 | +1.30% | |
China A50derived | 9/25 | 14,821.5 | +1.50% | |
9/25 | 6,529.25 | +0.28% | ||
9/25 | 23,782.00 | +0.48% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 43,027.5 | +0.26% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 451.98 | +0.45% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,612.00 | +0.15% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.550 | +0.32% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6088 | +0.99% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.32 | -0.25% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.093 | +0.49% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.40 | +0.49 | +0.44% | ||
130.92 | -5.53 | -4.05% | ||
338.53 | +4.44 | +1.33% | ||
748.65 | +11.60 | +1.57% | ||
232.30 | +1.64 | +0.71% | ||
239.78 | +1.31 | +0.55% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
649.12 | +5.38 | +0.84% | ||
298.00 | +3.30 | +1.12% | ||
74.18 | -0.65 | -0.87% | ||
326.69 | -1.45 | -0.44% | ||
18.43 | +0.18 | +0.99% | ||
49.85 | -0.16 | -0.32% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.97 | +0.11% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.64 | +0.07% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.91 | +0.12% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.45 | +0.20% | |
12/25 | 115.28 | +0.35% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.057 | -0.25% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,750.0 | +100.0 | +0.36% | ||
68,700 | -200 | -0.29% | ||
26,450.0 | +50.0 | +0.19% | ||
18,750.0 | -100.0 | -0.53% | ||
28,200 | +200 | +0.71% | ||
61,400.0 | -400.0 | -0.65% |