Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,812.44 | 1,827.89 | 1,793.78 | +18.66 | +1.04% | ||
1,797.29 | 1,809.15 | 1,777.05 | +20.24 | +1.14% | ||
44,911.26 | 44,948.70 | 44,690.50 | -11.01 | -0.02% | ||
6,468.54 | 6,473.92 | 6,441.07 | +1.96 | +0.03% | ||
21,710.67 | 21,766.29 | 21,627.13 | -2.47 | -0.01% | ||
2,299.08 | 2,304.49 | 2,279.86 | -28.98 | -1.24% | ||
14.83 | 15.39 | 14.57 | +0.34 | +2.35% | ||
27,915.99 | 27,960.72 | 27,836.37 | -77.44 | -0.28% | ||
136,356 | 137,437 | 135,588 | -332 | -0.24% |
Aaaaaaa | 38,950.0 | +45.30% | 56,594.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.95 | 5.50 | 2.52T | 0.01 |
A Aa A Aa | 32,950.0 | +41.18% | 46,518.8 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.39 | 1.39 | 1.69T | 0.23 |
Aaaaa | 191,100 | +36.62% | 261,081 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.63 | 1.87T | 0.59 |
Aaaaaaaa | 22,000.0 | +30.97% | 28,813.4 | Tốt | Tốt | Yếu | Yếu | Mua | 13.91 | 4.32 | 6.38T | 0.44 |
Aaaa Aaaa | 32,000 | +28.39% | 41,085 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.32 | 6.99 | 3.11T | 0.19 |
Aaaaaaaa Aaaaaa | 104,600.0 | +22.22% | 127,842.1 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.81 | 8.93 | 40.45T | 0.64 |
Aaaaaaa Aaaa | 11,950.0 | +21.21% | 14,484.6 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 21.32 | 8.00 | 2.33T | 0.16 | |
Aaaaa A A | 84,800 | +20.60% | 102,269 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 42.78 | 12.36 | 123.55T | 1.18 |
Aaaaaaaaaaa | 64,000.0 | +20.12% | 76,876.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.21 | 7.75 | 11.13T | 0.15 |
Aaaaa Aaaaaaaa | 36,450.0 | +19.20% | 43,448.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.31 | 6.44 | 2.37T | 0.02 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Sáu, 15 tháng 8, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Ý - Lễ Ðức Mẹ Lên Trời | |||||
Ngày nghỉ | Hi Lạp - Lễ Ðức Mẹ Lên Trời | |||||
Ngày nghỉ | Ấn Độ - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Giải Phóng | |||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Giải Phóng | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 6) Dự báo: 1.70% Trước đó: -0.10% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đầu Tư Tài Sản Cố Định Trung Quốc (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 1.60% Dự báo: 2.70% Trước đó: 2.80% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Trung Quốc (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 5.70% Dự báo: 6.00% Trước đó: 6.80% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Trung Quốc (Tháng 7) Thực tế: 5.20% Dự báo: 5.10% Trước đó: 5.00% | ||||||
Sản Lượng Ngành Công Nghiệp của Trung Quốc Từ Đầu Năm Tới Nay (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 6.30% Trước đó: 6.40% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 2) Thực tế: 0.30% Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.10% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,189.0 | -0.54% | |
China A50derived | 8/25 | 14,140.0 | -0.24% | |
9/25 | 6,501.00 | +0.16% | ||
9/25 | 23,920.75 | -0.04% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 43,057.5 | +0.61% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 434.23 | -0.76% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,386.60 | +0.10% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.003 | -0.17% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4858 | -0.26% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 63.84 | -0.19% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.863 | +0.53% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.38 | -0.22 | -0.20% | ||
122.28 | -4.58 | -3.61% | ||
335.58 | -3.80 | -1.12% | ||
782.13 | +2.05 | +0.26% | ||
202.94 | +0.98 | +0.49% | ||
232.78 | -0.55 | -0.24% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.95 | +0.06 | +0.01% | ||
291.90 | +3.10 | +1.07% | ||
73.74 | +1.28 | +1.77% | ||
307.25 | -1.96 | -0.63% | ||
17.76 | +0.30 | +1.72% | ||
49.88 | -0.62 | -1.23% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.94 | +0.13% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.59 | +0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.93 | +0.05% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.57 | -0.52% | |
9/25 | 115.00 | +0.30% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.930 | -0.18% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,000.0 | +800.0 | +3.05% | ||
66,000 | +800 | +1.23% | ||
27,500.0 | +700.0 | +2.61% | ||
20,400.0 | 0.0 | 0.00% | ||
30,800 | -450 | -1.44% | ||
61,300.0 | -400.0 | -0.65% |