Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,952.84 | 1,966.91 | 1,940.89 | +11.95 | +0.62% | ||
1,893.89 | 1,901.68 | 1,879.62 | +14.27 | +0.76% | ||
46,358.42 | 46,684.41 | 46,271.40 | -243.36 | -0.52% | ||
6,735.11 | 6,764.58 | 6,716.17 | -18.61 | -0.28% | ||
23,024.63 | 23,062.62 | 22,899.16 | -18.75 | -0.08% | ||
2,468.85 | 2,490.75 | 2,459.63 | -15.14 | -0.61% | ||
16.43 | 17.27 | 16.26 | +0.13 | +0.80% | ||
30,269.98 | 30,550.18 | 30,165.02 | -232.01 | -0.76% | ||
141,708 | 143,212 | 141,603 | -437 | -0.31% |
Aaa Aa Aa | 36,500.0 | +48.07% | 54,045.5 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.46 | 5.19 | 2.39T | 0.01 |
Aa Aaaa Aaaaa Aaa | 172,000 | +41.14% | 242,761 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.58 | 4.88 | 1.68T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaaa | 26,100.0 | +39.70% | 36,461.7 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.13 | 7.49 | 1.41T | 2.17 |
Aaa A Aa | 70,200.0 | +36.59% | 95,886.2 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.09 | 4.97 | 1.57T | 0.28 |
Aaaaaaa Aa | 23,300.0 | +28.10% | 29,847.3 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.28 | 4.47 | 6.71T | 0.44 |
A Aa | 71,500.0 | +26.10% | 90,161.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.76 | 5.39 | 2.86T | 0.07 |
Aaaaaa | 60,800.0 | +26.01% | 76,614.1 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.36 | 6.53 | 146.95T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 63,800.0 | +23.62% | 78,869.6 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.60 | 7.33 | 10.93T | 0.15 |
Aaaaaaaaaa | 36,700.0 | +18.61% | 43,529.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.32 | 5.37 | 19.43T | 0.89 |
Aaaa Aaaaaaaaaaa | 32,050.0 | +17.82% | 37,761.3 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.08 | 6.45 | 4.7T | 0.29 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Môi Trường Tiêu Dùng của SECO Dự báo: -38 Trước đó: -40 | |||||||
Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | |||||||
Thay Đổi Việc Làm (Tháng 9) Dự báo: 2.8K Trước đó: -65.5K | |||||||
Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 9) Dự báo: 52K Trước đó: 22K | |||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 9) Dự báo: 4.30% Trước đó: 4.30% | |||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 9) Dự báo: 7.20% Trước đó: 7.10% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,466.5 | +0.41% | |
China A50derived | 10/25 | 15,047.0 | -0.48% | |
12/25 | 6,789.00 | +0.14% | ||
12/25 | 25,331.25 | +0.17% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,160.0 | -0.80% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 463.78 | +0.50% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,984.85 | +0.31% | |
Bạcderived | 12/25 | 47.273 | +0.24% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0945 | -0.89% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 61.47 | -0.07% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.245 | +0.03% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.91 | -1.11 | -0.97% | ||
173.68 | -7.44 | -4.11% | ||
435.54 | -3.15 | -0.72% | ||
733.51 | +15.67 | +2.18% | ||
241.53 | -3.09 | -1.26% | ||
254.04 | -4.02 | -1.56% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
671.16 | -1.95 | -0.29% | ||
305.60 | +1.80 | +0.59% | ||
72.51 | -1.02 | -1.39% | ||
365.43 | -6.87 | -1.85% | ||
18.75 | +0.32 | +1.74% | ||
53.93 | -0.56 | -1.03% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.56 | +0.07% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.71 | +0.04% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.82 | +0.09% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.46 | -0.36% | |
12/25 | 116.78 | +0.13% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 99.087 | -0.20% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,100.0 | +150.0 | +0.56% | ||
64,300 | +500 | +0.78% | ||
28,350.0 | +600.0 | +2.16% | ||
18,100.0 | +200.0 | +1.12% | ||
27,850 | +50 | +0.18% | ||
63,000.0 | +100.0 | +0.16% |