Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,821.45 | 1,835.37 | 1,806.46 | +1.85 | +0.10% | ||
1,781.08 | 1,794.30 | 1,769.83 | +0.25 | +0.01% | ||
46,381.54 | 46,447.13 | 46,035.83 | +66.27 | +0.14% | ||
6,693.75 | 6,698.88 | 6,648.07 | +29.39 | +0.44% | ||
22,788.98 | 22,801.90 | 22,590.86 | +157.50 | +0.70% | ||
2,463.34 | 2,466.89 | 2,431.62 | +14.57 | +0.59% | ||
15.98 | 16.17 | 15.97 | -0.12 | -0.75% | ||
29,958.98 | 29,990.70 | 29,747.86 | +190.62 | +0.64% | ||
145,109 | 145,864 | 144,117 | -756 | -0.52% |
Aa Aa | 191,800 | +48.68% | 285,168 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.09 | 5.34 | 1.88T | 0.53 |
Aaaa Aaaaaaaaaaa | 37,500.0 | +45.86% | 54,697.5 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.67 | 5.32 | 2.45T | 0.01 |
Aaa Aa | 72,500.0 | +29.58% | 93,945.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.05 | 5.68 | 2.91T | 0.07 |
Aaaaaa Aaa Aaa A | 22,800.0 | +29.57% | 29,542.0 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.91 | 4.32 | 6.55T | 0.44 |
Aaa Aaa Aaaaaaaaaaa | 61,600.0 | +25.28% | 77,172.5 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.56 | 6.68 | 149.12T | 0.04 |
Aaaa Aaa A Aaaaaa | 62,800.0 | +24.43% | 78,142.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.88 | 7.52 | 11.01T | 0.15 |
Aaaaaaa A | 35,000.0 | +21.17% | 42,409.5 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.12 | 6.32 | 2.25T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 35,800 | +20.11% | 42,999 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.42 | 7.72 | 3.53T | 0.19 |
Aaaaaaa Aaaaa | 36,900.0 | +19.67% | 44,158.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.68 | 5.68 | 19.38T | 0.89 |
A A Aaa Aaaa Aaaaaa | 27,200 | +17.90% | 32,069 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.68 | 5.31 | 10.47T | 3.26 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Thu Phân | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 9) Dự báo: 52.2 Trước đó: 53 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 9) Dự báo: 54 Trước đó: 54.5 | |||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 9) Dự báo: 54.6 Trước đó: 54.6 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tài Khoản Vãng Lai (Quý 2) Thực tế: -251.3B Dự báo: -259B Trước đó: -439.8B | |||||||
Chỉ Số Giá Nhà Ở Mới (MoM) (Tháng 8) Thực tế: -0.30% Dự báo: 0.00% Trước đó: -0.10% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,221.0 | -0.66% | |
China A50derived | 9/25 | 15,076.0 | +0.25% | |
12/25 | 6,750.50 | -0.03% | ||
12/25 | 24,999.00 | -0.02% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,500.0 | +0.03% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 452.98 | +0.08% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,816.00 | +1.08% | |
Bạcderived | 12/25 | 44.585 | +0.84% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6338 | +0.04% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 63.16 | +1.41% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.104 | +0.23% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.02 | -0.80 | -0.71% | ||
164.25 | +1.44 | +0.88% | ||
434.21 | +8.14 | +1.91% | ||
765.16 | -13.22 | -1.70% | ||
252.53 | -2.19 | -0.86% | ||
256.08 | +10.58 | +4.31% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
666.84 | +3.14 | +0.47% | ||
288.00 | +2.60 | +0.91% | ||
73.45 | -0.07 | -0.10% | ||
345.05 | +5.87 | +1.73% | ||
17.53 | -0.15 | -0.85% | ||
53.27 | +0.26 | +0.49% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.77 | +0.06% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.24 | +0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.92 | -0.02% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.97 | +0.21% | |
12/25 | 116.38 | +0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.002 | +0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,350.0 | +200.0 | +0.80% | ||
62,200 | +200 | +0.32% | ||
26,550.0 | -400.0 | -1.48% | ||
17,000.0 | -400.0 | -2.30% | ||
27,200 | 0 | 0.00% | ||
61,600.0 | +200.0 | +0.33% |