Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ châu Á & khu vực Thái Bình Dương

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ấn Độ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.8706.8806.9006.870-0.010-0.15%18:02:06 
 Ấn Độ 6Th7.0407.0507.0607.020-0.010-0.14%18:02:06 
 Ấn Độ 1N7.0807.0877.0807.051-0.008-0.10%16:31:10 
 Ấn Độ 2N7.1437.1197.1437.135+0.024+0.34%18:17:13 
 Ấn Độ 3N7.1877.1787.1977.177+0.009+0.13%18:18:15 
 Ấn Độ 4N7.1977.1807.2367.182+0.017+0.24%18:19:14 
 Ấn Độ 5N7.1767.1767.1767.1760.0000.00%23/04 
 Ấn Độ 6N7.2067.1797.2327.198+0.028+0.38%18:08:13 
 Ấn Độ 7N7.1507.1257.1637.134+0.025+0.35%18:16:19 
 Ấn Độ 8N7.2267.1877.2267.203+0.039+0.54%18:16:19 
 Ấn Độ 9N7.2177.1917.2547.216+0.026+0.36%18:14:12 
 Ấn Độ 10N7.1897.1677.1907.160+0.022+0.31%18:19:18 
 Ấn Độ 11N7.2357.1507.2357.235+0.085+1.19%11:47:13 
 Ấn Độ 12N7.2257.2177.2567.213+0.008+0.11%18:08:13 
 Ấn Độ 13N7.2287.2287.2287.2280.0000.00%23/04 
 Ấn Độ 14N7.2257.2087.2307.209+0.017+0.24%18:18:15 
 Ấn Độ 15N7.2077.1917.2197.192+0.015+0.22%18:03:11 
 Ấn Độ 19N7.2587.2587.2587.258+0.000+0.00%23/04 
 Ấn Độ 24N7.2697.2457.2787.269+0.024+0.33%17:01:17 
 Ấn Độ 30N7.2207.2207.2207.2200.0000.00%23/04 
 India 40Y7.2907.2747.3207.279+0.016+0.22%18:14:12 

Bangladesh

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.79511.35011.38011.350+0.445+3.92%13:27:19 
 Bangladesh 6Th11.67511.40011.43011.400+0.275+2.41%13:27:19 
 Bangladesh 1N11.45011.50011.53011.500-0.050-0.43%13:27:19 
 Bangladesh 2N12.31012.00012.03012.000+0.310+2.58%13:27:18 
 Bangladesh 5N12.41512.10012.13012.100+0.315+2.60%13:27:18 
 Bangladesh 10N12.46512.15012.18012.150+0.315+2.59%13:27:18 
 Bangladesh 15N12.46512.15012.18012.150+0.315+2.59%13:27:18 
 Bangladesh 20N12.57512.25012.28012.250+0.325+2.65%13:27:18 

Hàn Quốc

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N3.3663.4703.3663.3560.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 2N3.5113.5113.5513.313+0.011+0.31%13:49:19 
 Hàn Quốc 3N3.5103.5103.5433.264+0.021+0.60%13:49:16 
 Hàn Quốc 4N3.3453.5743.3683.3320.0000.00%25/03 
 Hàn Quốc 5N3.5813.5813.6003.294+0.027+0.76%13:49:41 
 Hàn Quốc 10N3.6453.6453.6703.315+0.021+0.58%13:49:58 
 Hàn Quốc 20N3.5643.5643.5733.323+0.009+0.25%13:49:59 
 Hàn Quốc 30N3.4683.4693.4723.235+0.019+0.55%13:49:56 
 Hàn Quốc 50N3.2533.4473.3003.2400.0000.00%25/03 

Hồng Kông

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T3.5303.4243.5103.480+0.105+3.08%15:41:18 
 Hồng Kông 1Th3.9763.8964.0103.905+0.080+2.05%15:41:17 
 Hồng Kông 3Th4.1334.1014.1504.080+0.032+0.77%15:41:17 
 Hồng Kông 6Th4.1124.1204.1604.080-0.008-0.19%15:41:17 
 Hồng Kông 9Th4.0424.0504.0604.030-0.009-0.21%15:41:17 
 Hồng Kông 1N3.9744.0304.0103.980-0.056-1.39%15:41:17 
 Hồng Kông 2N3.8913.9613.9613.924-0.070-1.77%15:41:17 
 Hồng Kông 3N3.6783.7533.7503.727-0.074-1.99%15:41:17 
 Hồng Kông 5N3.5883.6473.6403.627-0.059-1.62%15:41:17 
 Hồng Kông 7N3.6033.6543.6423.641-0.051-1.38%15:41:17 
 Hồng Kông 10N3.8743.9223.9333.931-0.049-1.24%15:41:17 
 Hồng Kông 15N4.2274.2844.2744.274-0.058-1.34%15:41:17 
 Hong Kong 20Y4.2604.3404.3304.330-0.081-1.85%15:41:17 

Indonesia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.8085.7056.6145.766+0.143+2.52%12:59:04 
 Indonesia 3Th5.9045.8196.4065.904+0.067+1.15%12:59:12 
 Indonesia 6Th6.1116.0786.4645.970+0.024+0.39%12:59:07 
 Indonesia 1N7.0947.1687.1016.358+0.143+2.06%16:38:29 
 Indonesia 3N7.0376.9848.1156.162+0.026+0.37%16:30:24 
 Indonesia 5N7.1347.0297.1816.495+0.106+1.51%16:39:52 
 Indonesia 10N7.1477.0787.1596.647+0.093+1.32%16:39:40 
 Indonesia 15N7.2057.1137.2186.799+0.092+1.29%16:30:27 
 Indonesia 20N7.1437.0547.2896.841+0.016+0.22%16:39:27 
 Indonesia 25N7.1237.0377.1256.870+0.086+1.22%16:30:23 
 Indonesia 30N7.0786.9777.0796.912+0.099+1.42%16:30:24 

Kazakstan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.00+0.00%27/01 
 Kazakhstan 3M13.94413.89113.89113.614+0.00+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.00+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.08713.05113.94313.051+0.00+0.00%27/01 
 Kazakhstan 2Y12.97913.24113.28113.2410.000.00%27/01 
 Kazakhstan 3Y12.92213.20013.22213.2000.000.00%27/01 
 Kazakhstan 4Y12.89013.07913.19113.0790.000.00%27/01 
 Kazakhstan 5Y12.75713.05013.05713.0500.000.00%27/01 
 Kazakhstan 6Y12.65113.24113.24112.9450.000.00%27/01 
 Kazakhstan 7Y12.65112.43212.95212.432+0.00+0.00%27/01 
 Kazakhstan 8Y12.50212.79612.80312.7960.000.00%27/01 
 Kazakhstan 9Y12.40213.39113.39112.6960.000.00%27/01 
 Kazakhstan 10Y12.20312.50012.50312.5000.000.00%27/01 
 Kazakhstan 15Y12.02312.32212.32312.3220.000.00%27/01 
 Kazakhstan 25Y11.80012.10012.10012.1000.000.00%27/01 

Malaysia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1303.1303.1303.1300.0000.00%11:34:16 
 Malaysia 3Th3.1703.1703.1703.1700.0000.00%11:34:14 
 Malaysia 7Th3.2203.2203.2203.2200.0000.00%11:34:17 
 Malaysia 1N3.2703.2703.2703.2500.0000.00%11:34:18 
 Malaysia 3N3.6353.6053.6393.490+0.030+0.83%16:12:00 
 Malaysia 5N3.8023.7653.8033.581+0.037+0.98%15:42:06 
 Malaysia 7N3.9283.8963.9303.769+0.032+0.82%15:42:03 
 Malaysia 10N4.0143.9694.0143.879+0.045+1.13%16:12:04 
 Malaysia 15N4.1234.0724.1233.986+0.051+1.25%15:30:44 
 Malaysia 20N4.2164.1744.2414.134+0.042+1.01%16:02:05 
 Malaysia 30N4.3054.2524.3054.195+0.053+1.25%15:51:54 

New Zealand

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th5.6405.6405.6405.6300.0000.00%05:17:40 
 New Zealand 2Th5.6605.6705.6605.650-0.010-0.18%11:37:07 
 New Zealand 3Th5.6605.6605.6705.660-0.0100.00%05:23:33 
 New Zealand 4Th5.6605.6605.6605.6600.0000.00%01:03:00 
 New Zealand 5Th5.6505.6505.6505.6500.0000.00%01:02:51 
 New Zealand 6Th5.6505.6505.6505.6400.0000.00%05:20:56 
 New Zealand 1N5.4105.4085.4205.405+0.002+0.04%12:00:00 
 New Zealand 2N4.9864.9504.9854.920+0.036+0.74%12:22:10 
 New Zealand 5N4.7804.7504.7804.713+0.030+0.64%12:22:13 
 New Zealand 7N4.8104.7784.8104.740+0.032+0.66%12:22:11 
 New Zealand 10N4.9814.9454.9904.913+0.035+0.72%12:22:13 
 New Zealand 15N5.1355.0955.1405.063+0.040+0.78%12:22:09 
 New Zealand 20N5.2535.2105.2555.178+0.043+0.82%12:22:10 

Nhật Bản

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th-0.009-0.0040.010-0.099-0.005-125.00%07:30:02 
 Nhật Bản 3Th0.0230.0210.028-0.075+0.002+9.52%16:00:07 
 Nhật Bản 6Th0.0280.0300.064-0.060-0.002-6.67%16:00:06 
 Nhật Bản 9Th0.0700.0750.0880.020-0.005-6.67%07:30:02 
 Nhật Bản 1N0.1050.1120.1140.032-0.007-6.25%16:05:11 
 Nhật Bản 2N0.3000.3000.3010.1680.0000.00%16:05:11 
 Nhật Bản 3N0.3260.3300.3380.187-0.004-1.21%16:06:26 
 Nhật Bản 4N0.4060.4090.4140.277-0.003-0.73%16:14:04 
 Nhật Bản 5N0.4920.4940.4980.342-0.002-0.40%16:14:04 
 Nhật Bản 6N0.5510.5600.5560.388-0.009-1.61%16:09:30 
 Nhật Bản 7N0.6480.6600.6540.466-0.012-1.82%16:07:37 
 Nhật Bản 8N0.7380.7530.7380.558-0.015-1.99%16:07:36 
 Nhật Bản 9N0.8170.8310.8190.640-0.014-1.68%16:05:12 
 Nhật Bản 10N0.8870.8880.8880.696-0.001-0.11%16:07:37 
 Nhật Bản 15N1.3401.4371.3461.136-0.097-6.75%16:07:37 
 Nhật Bản 20N1.6601.6561.6681.437+0.004+0.24%16:05:13 
 Nhật Bản 30N1.9341.9511.9471.737-0.017-0.87%16:05:13 
 Nhật Bản 40N2.0822.2992.1111.871-0.217-9.44%16:07:37 

Pakistan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N17.29916.66016.68016.660+0.638+3.83%13:09:23 
 Pakistan 5N15.82115.32115.38415.321+0.501+3.27%13:09:22 
 Pakistan 10N14.62614.17714.18414.177+0.449+3.17%13:09:23 
 Pakistan 14N14.51714.09914.10614.099+0.418+2.96%13:09:22 
 Pakistan 20N14.49114.07714.08514.077+0.414+2.94%13:09:23 

Philippines

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.9095.8005.9095.909+0.000+0.00%04:32:20 
 Philippines 3Th6.0055.9105.9255.925+0.096+1.62%16:22:00 
 Philippines 6Th6.0415.9625.9995.999+0.079+1.32%16:22:00 
 Philippines 1N6.0496.1106.0946.094-0.061-1.00%16:22:01 
 Philippines 2N6.3466.2976.2996.297+0.050+0.79%16:21:59 
 Philippines 3N6.5616.5006.5066.506+0.060+0.93%16:22:00 
 Philippines 4N6.5896.5516.5516.534+0.038+0.58%16:21:59 
 Philippines 5N6.6066.6096.6096.550-0.004-0.05%16:21:59 
 Philippines 7N6.9446.9206.9206.862+0.024+0.34%16:21:59 
 Philippines 10N6.9167.0026.8506.850-0.086-1.24%16:22:00 
 Philippines 20N7.0746.8406.9936.993+0.234+3.41%16:22:00 

Singapore

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.9943.9493.9493.949+0.045+1.15%15:33:54 
 Singapore 3Th3.9453.9113.9113.911+0.034+0.87%15:33:54 
 Singapore 6Th3.7603.7493.7493.749+0.011+0.31%15:33:54 
 Singapore 1N3.5463.5703.5703.570-0.025-0.69%15:33:54 
 Singapore 2N3.4723.4683.4933.4630.0040.12%15:50:01 
 Singapore 5N3.3433.3273.3433.294+0.017+0.50%16:34:35 
 Singapore 10N3.4023.3873.4173.372+0.015+0.46%15:50:00 
 Singapore 15N3.3773.3623.3883.313+0.015+0.45%16:35:01 
 Singapore 20N3.3193.3133.3573.3130.0060.20%15:50:01 
 Singapore 30N3.2683.2613.2733.243+0.007+0.21%16:35:08 
 Singapore 50Y3.2313.2253.2513.2150.0060.20%15:50:00 

Sri Lanka

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th10.00010.20010.20010.000-0.200-1.96%13:53:18 
 Sri Lanka 6Th10.20010.25010.25010.200-0.050-0.49%13:53:41 
 Sri Lanka 1N10.65710.59010.65710.657+0.000+0.00%04:23:04 
 Sri Lanka 2N11.67211.40611.40011.400+0.266+2.33%13:53:43 
 Sri Lanka 3N12.19911.92611.90011.900+0.273+2.29%13:53:43 
 Sri Lanka 4N12.57412.25312.25012.250+0.321+2.62%13:53:43 
 Sri Lanka 5N12.62512.26212.30012.300+0.363+2.96%13:53:43 
 Sri Lanka 6N12.83912.55012.50012.500+0.289+2.30%13:53:46 
 Sri Lanka 7N12.88912.57712.60012.600+0.312+2.48%13:53:44 
 Sri Lanka 8N13.08412.84213.08413.084+0.000+0.00%04:23:03 
 Sri Lanka 9N13.12512.90813.12513.125+0.000+0.00%04:23:01 
 Sri Lanka 10N13.44613.30313.44613.446+0.000+0.00%04:23:01 
 Sri Lanka 15N13.51413.37613.51413.514+0.000+0.00%04:23:03 

Thái Lan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 2N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 3N2.4002.4052.4102.390-0.005-0.21%23/04 
 Thailand 4Y2.4642.5702.5702.5700.0000.00%19/01 
 Thái Lan 5N2.5432.5102.5502.510+0.033+1.31%16:36:02 
 Thái Lan 7N2.6622.6902.6902.6900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 10N2.7532.7302.7602.730+0.024+0.86%16:36:04 
 Thái Lan 12N2.8402.8902.8902.8900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 14N2.9572.9802.9802.9800.0000.00%19/01 
 Thái Lan 15N2.9512.9202.9602.920+0.032+1.08%16:36:03 
 Thái Lan 16N3.1553.2003.2003.2000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 20N3.2923.2603.2853.260+0.032+0.97%16:36:04 

Trung Quốc

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.6461.6481.6841.645-0.002-0.09%16:01:09 
 Trung Quốc 2N1.8231.8291.8521.832-0.006-0.33%16:30:02 
 Trung Quốc 3N1.8981.8931.9171.896+0.005+0.29%16:30:01 
 Trung Quốc 5N2.0912.0572.1002.073+0.034+1.65%18:09:22 
 Trung Quốc 7N2.2272.2032.2532.211+0.025+1.11%17:07:23 
 Trung Quốc 10N2.2822.2362.2792.231+0.045+2.03%18:17:08 
 Trung Quốc 15N2.2002.2262.2502.208-0.026-1.17%13:18:31 
 Trung Quốc 20N2.5452.5672.5672.557-0.022-0.86%17:22:56 
 Trung Quốc 30N2.4442.4282.4442.432+0.015+0.64%16:30:02 

Úc

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.2704.2314.2744.040+0.039+0.92%18:19:00 
 Úc 2N4.1394.0804.1403.752+0.059+1.45%18:19:41 
 Úc 3N4.0954.0384.0963.694+0.057+1.41%18:19:41 
 Úc 4N4.1034.0414.1033.686+0.062+1.53%18:19:44 
 Úc 5N4.1574.0914.1573.735+0.066+1.61%18:19:43 
 Úc 6N4.2434.1694.2433.848+0.074+1.78%18:19:45 
 Úc 7N4.2914.2184.2913.901+0.073+1.73%18:19:46 
 Úc 8N4.4054.3274.4054.022+0.078+1.80%18:19:46 
 Úc 9N4.4354.3604.4354.073+0.075+1.72%18:19:44 
 Úc 10N4.4844.4004.4844.084+0.084+1.91%18:19:41 
 Úc 12N4.5294.4484.5294.166+0.081+1.82%18:19:43 
 Úc 15N4.6824.5964.6824.330+0.086+1.87%18:19:44 
 Úc 20N4.8034.7534.8134.501+0.050+1.05%13:04:53 
 Úc 30N4.7864.7384.7964.488+0.048+1.01%13:04:53 

Việt Nam

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.9061.9882.0041.988-0.083-4.15%11:10:01 
 Việt Nam 2N1.9672.0002.0172.000-0.033-1.65%11:10:01 
 Việt Nam 3N1.9992.0322.0492.032-0.033-1.62%11:10:01 
 Việt Nam 5N2.2162.2382.2662.238-0.022-0.98%11:10:01 
 Việt Nam 7N2.4112.4512.4612.451-0.040-1.63%11:10:00 
 Việt Nam 10N2.8712.9102.9212.921-0.039-1.34%11:10:01 
 Vietnam 15Y3.1053.1363.1453.145-0.031-0.99%13:59:55 
 Vietnam 20Y3.1543.1933.1943.194-0.039-1.22%13:59:55 
 Vietnam 30Y3.2253.2653.2653.265-0.040-1.23%13:59:55 

Đài Loan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.4151.4401.4151.4150.0000.00%04:23:04 
 Đài Loan 5N1.5501.5951.5751.575-0.045-2.82%16:01:42 
 Đài Loan 10N1.6751.6801.7001.700-0.005-0.30%16:01:42 
 Đài Loan 20N1.7651.7901.7651.7650.0000.00%04:33:00 
 Đài Loan 30N1.9151.9301.9401.940-0.015-0.78%16:01:42 
Miễn trừ Trách nhiệm: Công ty TNHH Fusion Media lưu ý người sử dụng rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai) và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, nghĩa là giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Công ty TNHH Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Công ty TNHH Fusion Media hoặc bất kỳ ai luên quan đến công ty TNHH Truyền thông Fusion sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thất thoát hoặc tổn thất nào do việc tin cậy vào thông tin bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ và các tính hiệu mua/bán trên trang web này. Vui lòng lưu ý đến rủi ro và chi phí đi cùng với việc giao dịch các thị trường tài chính, là một trong những hình thức đầu tư rủi ro cao nhất có thể có.