Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,320.34 | 1,323.73 | 1,316.27 | +0.68 | +0.05% | ||
1,285.86 | 1,290.19 | 1,283.71 | +0.57 | +0.04% | ||
40,829.00 | 41,164.33 | 40,759.41 | -389.83 | -0.95% | ||
5,606.91 | 5,649.58 | 5,586.04 | -43.47 | -0.77% | ||
17,689.66 | 17,830.35 | 17,592.88 | -154.58 | -0.87% | ||
1,983.19 | 1,998.32 | 1,976.86 | -21.07 | -1.05% | ||
24.76 | 25.11 | 23.90 | +1.12 | +4.74% | ||
24,974.72 | 25,025.09 | 24,865.49 | +21.20 | +0.08% | ||
133,516 | 134,135 | 133,260 | +25 | +0.02% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (MoM) (Tháng 3) Dự báo:1.40% Trước đó:0.00% | ||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 4) Dự báo:0.50% Trước đó:0.50% | ||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 4) Dự báo:0.30% Trước đó:-0.70% | ||||||
PMI Xây Dựng (Tháng 4) Dự báo:46 Trước đó:46.4 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Brazil (YoY) (Tháng 3) Dự báo:1.40% Trước đó:1.50% | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Dự báo:-1.7M Trước đó:-2.7M | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tỷ Lệ Dự Trữ Bắt Buộc của PBOC Thực tế:9.00% Trước đó:9.50% |
Aa Aaaaaaaaaaa | 37,200.0 | +48.29% | 55,163.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 8.24 | 4.35 | 2.35T | 0.01 |
Aaaaaaaaaaaa A | 11,050.0 | +42.20% | 15,713.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | - | 14.21 | 55.28 | 4.05T | 0.27 |
Aaaaa Aa | 200,000 | +35.68% | 271,360 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 3.82 | 3.83 | 1.96T | 0.59 |
Aaaa A | 78,200.0 | +29.59% | 101,339.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.07 | 6.05 | 3.08T | 0.06 |
Aaaaaaaaaaa Aaaa | 60,400.0 | +25.87% | 76,025.5 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.03 | 6.90 | 137.05T | 0.03 |
Aa Aaaaaaaaa Aa Aa | 52,600.0 | +22.78% | 64,582.3 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 19.18 | 9.81 | 22.9T | 0.40 |
A Aaaaaa | 14,100.0 | +19.92% | 16,908.7 | Tốt | Hợp lý | - | 28.41 | 23.26 | 1.49T | -0.24 | ||
Aa A Aaaaaaaa A | 14,550.0 | +18.81% | 17,286.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 15.23 | 0.00 | 22.61T | 0.55 |
Aaaaaa Aaaaaaaaa | 15,550.0 | +17.93% | 18,338.1 | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Trung Tính | 25.05 | 12.98 | 4.07T | 0.39 |
Aa Aaa | 103,000.0 | +14.05% | 117,471.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Trung Tính | 16.26 | 9.50 | 12.94T | 0.07 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 5/25 | 22,735.5 | -0.49% | |
China A50derived | 5/25 | 13,233.0 | +0.46% | |
6/25 | 5,659.00 | +0.59% | ||
6/25 | 20,006.00 | +0.65% | ||
Nikkei 225derived | 6/25 | 36,885.0 | +0.48% | |
Singapore MSCIderived | 5/25 | 393.65 | +0.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/25 | 3,393.49 | -0.86% | |
Bạcderived | 7/25 | 33.245 | -0.41% | |
Đồngderived | 7/25 | 4.7220 | -0.71% | |
Dầu Thô WTIderived | 6/25 | 59.74 | +1.10% | |
Khí Tự nhiênderived | 6/25 | 3.565 | +2.32% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
104.71 | +1.44 | +1.39% | ||
127.66 | +1.09 | +0.86% | ||
275.35 | -4.91 | -1.75% | ||
587.31 | -11.96 | -2.00% | ||
163.23 | -0.98 | -0.60% | ||
198.51 | -0.38 | -0.19% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
558.80 | -4.71 | -0.84% | ||
199.10 | -0.70 | -0.35% | ||
64.60 | +2.23 | +3.58% | ||
315.48 | +8.60 | +2.80% | ||
12.22 | -0.05 | -0.41% | ||
45.16 | -0.18 | -0.40% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/25 | 111.28 | -0.03% | ||
Euro Bundderived | 6/25 | 130.99 | +0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/25 | 140.92 | -0.07% | |
UK Giltderived | 6/25 | 92.90 | +0.04% | |
6/25 | 114.97 | +0.19% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/25 | 99.275 | +0.23% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,000.0 | 0.0 | 0.00% | ||
57,100 | +100 | +0.18% | ||
21,400.0 | -50.0 | -0.23% | ||
12,450.0 | -50.0 | -0.40% | ||
27,650 | +100 | +0.36% | ||
57,100.0 | +200.0 | +0.35% |