Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Lợi Nhuận trên Vốn Đầu Tư | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 115% | 3,77 NT ₫ | 9,1x | 0,03 | 298.100 ₫ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 52,1% | 6,12 NT ₫ | 9,5x | 0,46 | 64.500 ₫ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 28,6% | 3,66 NT ₫ | 11x | 0,23 | 36.200 ₫ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Y Tế | Dược Phẩm | 23,3% | 1,12 NT ₫ | 8,8x | 1,29 | 52.300 ₫ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 21,5% | 1,39 NT ₫ | 5,3x | 0,07 | 21.000 ₫ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 21,3% | 1,6 NT ₫ | 14,5x | -1,4 | 49.900 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |