Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
502.33 | 507.29 | 487.65 | 0.00 | 0.00% | ||
1,360.56 | 1,364.91 | 1,358.79 | 0.00 | 0.00% | ||
1,356.04 | 1,359.27 | 1,354.07 | +0.94 | +0.07% | ||
43,621.16 | 43,767.74 | 43,282.98 | +159.95 | +0.37% | ||
5,955.25 | 5,992.65 | 5,908.49 | -28.00 | -0.47% | ||
19,026.39 | 19,256.35 | 18,871.52 | -260.54 | -1.35% | ||
2,170.08 | 2,184.76 | 2,154.35 | -8.18 | -0.38% | ||
18.85 | 19.07 | 18.84 | -0.58 | -2.99% | ||
25,203.98 | 25,258.31 | 24,946.06 | +52.72 | +0.21% | ||
125,980 | 126,718 | 125,382 | +578 | +0.46% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 26 tháng 2, 2025 | ||||||
Ấn Độ - Thánh Lễ Mahashivarati | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 1) Dự báo:1.48M Trước đó:1.48M | ||||||
Doanh Số Bán Sỉ (MoM) (Tháng 1) Trước đó:-0.20% | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Dự báo:2.5M Trước đó:4.63M | ||||||
Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 1) Dự báo:679K Trước đó:698K | ||||||
Doanh Số Bán Nhà Mới (MoM) (Tháng 1) Trước đó:3.60% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 3) Thực tế:-24.7 Dự báo:-21.7 Trước đó:-22.6 | ||||||
CPI Lõi của Ngân Hàng Nhật Bản (YoY) Thực tế:2.20% Dự báo:2.00% Trước đó:1.90% |
Aaaaaaaaaaa | 34,800.0 | +32.74% | 46,193.5 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua Mạnh | 14.07 | 9.55 | 16.59T | 0.12 |
A Aaaaaaaaa Aaaa A | 35,300 | +32.64% | 46,822 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.70 | 7.13 | 2.81T | 0.29 |
Aaaaaaaaaaaaaaa | 46,450.0 | +30.63% | 60,677.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Tốt | Mua | 10.03 | 5.58 | 3.07T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaaaaaa Aa | 82,500.0 | +28.03% | 105,624.7 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.72 | 6.42 | 3.28T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaa | 101,300.0 | +26.51% | 128,154.6 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 17.56 | 10.17 | 13.23T | 0.08 |
Aaaaaa | 13,700.0 | +25.15% | 17,145.6 | Hợp lý | Yếu | Tốt | Tốt | - | 12.55 | 13.94 | 4.4T | 7.08 |
A Aa Aaa | 110,000.0 | +21.12% | 133,232.0 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 14.80 | 10.00 | 41.59T | 0.58 |
Aaa Aa A | 61,100.0 | +19.69% | 73,130.6 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | Mua | 18.47 | 11.44 | 25.63T | 0.42 |
A A Aa A Aaaa Aa | 35,850.0 | +19.41% | 42,808.5 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 15.71 | 9.46 | 18.85T | 0.82 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 121,100.0 | +18.10% | 143,019.1 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 9.81 | 5.52 | 9.77T | 0.49 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 3/25 | 23,774.0 | +2.72% | |
China A50derived | 3/25 | 13,286.0 | +0.39% | |
3/25 | 5,995.75 | +0.43% | ||
3/25 | 21,291.00 | +0.67% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 38,155.0 | +0.28% | |
Singapore MSCIderived | 3/25 | 394.25 | +0.08% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 4/25 | 2,930.60 | +0.40% | |
Bạcderived | 3/25 | 32.220 | +1.24% | |
Đồngderived | 5/25 | 4.7135 | +4.11% | |
Dầu Thô WTIderived | 4/25 | 69.22 | +0.42% | |
Khí Tự nhiênderived | 4/25 | 4.122 | -0.19% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.73 | -1.54 | -1.38% | ||
134.01 | +4.97 | +3.85% | ||
302.80 | -27.73 | -8.39% | ||
657.50 | -10.63 | -1.59% | ||
175.42 | -3.83 | -2.14% | ||
247.04 | -0.06 | -0.02% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
594.24 | -2.97 | -0.50% | ||
192.90 | -0.60 | -0.31% | ||
74.13 | -1.84 | -2.42% | ||
268.62 | -3.59 | -1.32% | ||
11.94 | -0.01 | -0.08% | ||
44.24 | +0.03 | +0.07% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 110.45 | -0.06% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 132.64 | +0.13% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 139.86 | -0.10% | |
UK Giltderived | 6/25 | 93.37 | +0.19% | |
3/25 | 117.63 | -0.03% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 106.350 | +0.11% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,950.0 | -50.0 | -0.19% | ||
92,300 | -300 | -0.32% | ||
21,600.0 | -400.0 | -1.82% | ||
10,100.0 | -1,050.0 | -9.42% | ||
28,700 | +400 | +1.41% | ||
63,050.0 | +150.0 | +0.24% |