Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
463.85 | 465.35 | 451.38 | -0.44 | -0.09% | ||
1,337.59 | 1,339.55 | 1,330.29 | 0.00 | 0.00% | ||
1,328.12 | 1,328.44 | 1,320.08 | 0.00 | 0.00% | ||
44,544.66 | 45,054.36 | 44,507.22 | -337.47 | -0.75% | ||
6,040.53 | 6,120.91 | 6,030.93 | -30.64 | -0.50% | ||
19,627.44 | 19,969.17 | 19,575.21 | -54.31 | -0.28% | ||
2,285.04 | 2,322.76 | 2,274.01 | -22.41 | -0.97% | ||
16.43 | 17.09 | 14.90 | +0.59 | +3.72% | ||
25,533.10 | 25,869.80 | 25,526.04 | -275.15 | -1.07% | ||
126,135 | 127,532 | 126,057 | -778 | -0.61% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chấp Thuận Xây Dựng (MoM) (Tháng 12) Dự báo:1.10% Trước đó:-3.60% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 12) Dự báo:0.80% Trước đó:0.60% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Caixin Trung Quốc (Tháng 1) Dự báo:50.5 Trước đó:50.5 | ||||||
Thay Đổi Thất Nghiệp của Tây Ban Nha (Tháng 1) Trước đó:-25.3K | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Tây Ban Nha (Tháng 1) Trước đó:53.3 | ||||||
PMI procure.ch (Tháng 1) Trước đó:48.4 | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Italy (Tháng 1) Trước đó:46.2 |
Aaaaaaaaaa | 37,100.0 | +33.54% | 49,543.3 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Tốt | - | 10.27 | 0.00 | 1.41T | 1.42 |
Aaaaaaaaaaaaa Aaaa | 33,000.0 | +28.36% | 42,358.8 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua | 19.57 | 2.98 | 15.77T | 0.08 |
Aaaaaaaa Aaaaaaaaaa | 28,100.0 | +21.39% | 34,110.6 | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Rất Tốt | - | 25.76 | 16.82 | 3.52T | 0.67 |
Aaaaaaaaaa A Aa | 36,250 | +21.28% | 43,964 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.13 | 6.70 | 2.92T | 0.32 |
Aaaaaaaaa | 33,500.0 | +20.30% | 40,300.5 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.30 | 8.41 | 17.73T | 0.82 |
Aaa Aa | 34,600.0 | +18.39% | 40,962.9 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua | 22.80 | 8.12 | 13.54T | 1.14 |
Aaa Aaaaaaaa A Aaa | 59,800 | +17.69% | 70,379 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 11.74 | 7.43 | 9.57T | -0.03 |
Aaaa Aaaaa | 46,500.0 | +15.40% | 53,661.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 10.25 | 7.51 | 3.04T | 0.03 |
Aaaaa | 101,600.0 | +12.43% | 114,228.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Tốt | Trung Tính | 17.63 | 10.22 | 13.28T | 0.08 |
Aaaaaa Aaaaaaa | 111,400.0 | +11.88% | 124,634.3 | Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 15.06 | 10.22 | 42.31T | 0.58 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 02/25 | 20,303.0 | -0.62% | |
China A50derived | 02/25 | 13,164.0 | +1.23% | |
3/25 | 6,067.25 | -0.52% | ||
3/25 | 21,589.25 | -0.16% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 39,307.5 | -0.63% | |
Singapore MSCIderived | 02/25 | 391.25 | +1.47% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 4/25 | 2,835.00 | -0.36% | |
Bạcderived | 3/25 | 32.265 | -0.71% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.2790 | -0.70% | |
Dầu Thô WTIderived | 3/25 | 72.53 | -0.27% | |
Khí Tự nhiênderived | 3/25 | 3.044 | 0.00% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
106.83 | -2.74 | -2.50% | ||
98.84 | -3.90 | -3.80% | ||
404.60 | +4.32 | +1.08% | ||
689.18 | +2.18 | +0.32% | ||
204.02 | +3.15 | +1.57% | ||
236.00 | -1.59 | -0.67% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
601.82 | -3.22 | -0.53% | ||
190.00 | +1.10 | +0.58% | ||
78.02 | +0.27 | +0.35% | ||
258.56 | +0.51 | +0.20% | ||
11.56 | -0.03 | -0.26% | ||
42.72 | -0.49 | -1.13% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 108.84 | -0.36% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 132.52 | +0.47% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 140.73 | -0.18% | |
UK Giltderived | 3/25 | 92.74 | +0.10% | |
3/25 | 113.91 | -0.65% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 108.220 | +0.55% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,350.0 | 0.0 | 0.00% | ||
92,600 | 0 | 0.00% | ||
19,700.0 | 0.0 | 0.00% | ||
10,300.0 | 0.0 | 0.00% | ||
25,400 | 0 | 0.00% | ||
62,200.0 | 0.0 | 0.00% |