Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,726.92 | 1,738.17 | 1,715.54 | +3.61 | +0.21% | ||
1,693.02 | 1,705.90 | 1,682.71 | +3.99 | +0.24% | ||
44,193.12 | 44,290.09 | 44,017.71 | +81.38 | +0.18% | ||
6,345.06 | 6,352.83 | 6,301.11 | +45.87 | +0.73% | ||
21,169.42 | 21,183.88 | 20,937.49 | +252.87 | +1.21% | ||
2,221.29 | 2,225.36 | 2,211.21 | -4.38 | -0.20% | ||
16.77 | 17.88 | 16.56 | -1.08 | -6.05% | ||
27,920.87 | 27,955.55 | 27,800.46 | +350.79 | +1.27% | ||
134,538 | 135,241 | 133,169 | +1,386 | +1.04% |
Aaaaaaa Aa | 39,450.0 | +40.14% | 55,285.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.71 | 5.34 | 2.52T | 0.01 |
Aa Aaaaa | 189,100 | +38.12% | 261,185 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
Aaa Aaaaa Aaaa Aaaa | 33,250.0 | +37.94% | 45,865.1 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.08 | 1.18 | 1.64T | 0.23 |
Aaaaa | 11,250.0 | +34.73% | 15,157.1 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 18.55 | 7.11 | 2.04T | 0.16 | |
Aaaaaaaaa A A | 31,650 | +30.99% | 41,458 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.70 | 6.58 | 3.04T | 0.19 |
Aa Aaaa A Aaaaaaaaa | 33,500.0 | +29.55% | 43,399.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 11.59 | 5.99 | 2.15T | 0.02 |
Aaa A Aaaaaaaaaaa | 76,100 | +27.74% | 97,210 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 38.08 | 11.15 | 109.31T | 1.18 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa Aa | 13,100.0 | +21.36% | 15,898.2 | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 29.85 | 8.27 | 1.36T | 0.38 |
Aaaa Aaaaaaa | 30,200 | +20.41% | 36,364 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 7.34 | 5.72 | 11.5T | 3.26 |
Aaa Aaaaaaaaaaaaaa | 65,200.0 | +19.36% | 77,822.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.09 | 7.66 | 11.12T | 0.15 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Đức (MoM) (Tháng 6) Thực tế: -1.90% Dự báo: -0.40% Trước đó: -0.10% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 6) Thực tế: 14.9B Dự báo: 17.8B Trước đó: 18.6B | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.40% Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.10% | ||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 0.80% Dự báo: 0.90% Trước đó: 0.70% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 2.40% Trước đó: 2.70% | ||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.20% Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.50% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,072.0 | +0.68% | |
China A50derived | 8/25 | 13,957.0 | +0.56% | |
9/25 | 6,387.00 | +0.25% | ||
9/25 | 23,485.50 | +0.27% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 40,975.0 | +0.42% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 421.78 | +0.33% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,455.62 | +0.65% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.318 | +1.10% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4190 | +0.13% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 64.80 | +0.70% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 3.092 | -0.13% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
106.51 | -0.73 | -0.68% | ||
120.86 | +3.82 | +3.26% | ||
319.91 | +11.19 | +3.62% | ||
771.99 | +8.53 | +1.12% | ||
196.09 | +1.42 | +0.73% | ||
213.25 | +10.33 | +5.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
632.78 | +4.81 | +0.77% | ||
280.00 | 0.00 | 0.00% | ||
73.79 | -1.23 | -1.64% | ||
310.50 | -0.66 | -0.21% | ||
17.09 | +0.42 | +2.52% | ||
49.07 | +0.23 | +0.47% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 112.17 | -0.06% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 130.07 | -0.05% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.68 | +0.08% | |
UK Giltderived | 9/25 | 92.65 | -0.11% | |
9/25 | 115.38 | -0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.877 | -0.11% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,150.0 | -50.0 | -0.21% | ||
61,600 | -700 | -1.12% | ||
26,300.0 | +400.0 | +1.54% | ||
18,950.0 | +200.0 | +1.07% | ||
30,150 | +280 | +0.94% | ||
60,900.0 | -400.0 | -0.65% |