Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,845.48 | 1,901.66 | 1,838.57 | -38.11 | -2.02% | ||
1,824.91 | 1,881.74 | 1,823.40 | -39.63 | -2.13% | ||
45,271.89 | 45,770.20 | 45,226.94 | -349.40 | -0.77% | ||
6,453.50 | 6,532.63 | 6,449.63 | -48.58 | -0.75% | ||
21,563.33 | 21,878.81 | 21,560.51 | -144.36 | -0.67% | ||
2,363.05 | 2,408.45 | 2,360.60 | -16.56 | -0.70% | ||
16.57 | 16.72 | 14.74 | +1.27 | +8.30% | ||
28,906.40 | 29,115.42 | 28,895.25 | -9.49 | -0.03% | ||
142,277 | 143,409 | 141,003 | +1,284 | +0.91% |
Aaaa Aaaaaaaa | 38,000.0 | +42.04% | 53,975.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.71 | 5.34 | 2.54T | 0.01 |
Aaaaaaa Aaaaaaaa | 192,500 | +35.75% | 261,319 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.62 | 3.65 | 1.88T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaa Aaa | 22,150.0 | +31.92% | 29,220.3 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 14.07 | 4.38 | 6.52T | 0.44 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 28,750.0 | +28.38% | 36,909.3 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.94 | 0.00 | 55.51T | 0.45 |
Aaa A A Aaaaaaaa | 74,000.0 | +27.34% | 94,231.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
A Aa Aaaa | 83,000 | +21.75% | 101,053 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 122.61T | 1.18 |
Aa Aaaaaaaaaaa | 63,200.0 | +20.73% | 76,301.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.90 | 7.54 | 11.08T | 0.15 |
Aaaaaaaa | 39,500.0 | +20.62% | 47,644.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.56 | 6.41 | 20.86T | 0.89 |
Aaaaaaaaaa Aaaaaa | 63,800.0 | +19.50% | 76,241.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.05 | 7.02 | 154.91T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaaaa Aa | 35,700.0 | +17.02% | 41,776.1 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.17 | 6.35 | 2.33T | 0.02 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Dự báo: 411 Trước đó: 412 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó: 536 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI Ivey (Tháng 8) Thực tế: 50.1 Dự báo: 53.1 Trước đó: 55.8 | ||||||
Thu Nhập Trung Bình Theo Giờ (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 0.30% Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | ||||||
Thay Đổi Việc Làm (Tháng 8) Thực tế: -65.5K Dự báo: 4.9K Trước đó: -40.8K | ||||||
Bảng Lương Phi Nông Nghiệp (Tháng 8) Thực tế: 22K Dự báo: 75K Trước đó: 79K | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 8) Thực tế: 4.30% Dự báo: 4.30% Trước đó: 4.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,278.0 | +1.03% | |
China A50derived | 9/25 | 14,791.5 | +1.30% | |
9/25 | 6,464.75 | -0.71% | ||
9/25 | 23,574.50 | -0.40% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,635.0 | -0.65% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 447.58 | -0.53% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,645.90 | +1.09% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.495 | +0.19% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5590 | +0.01% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 61.90 | -2.49% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.065 | -0.29% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
110.41 | -2.00 | -1.77% | ||
133.36 | +2.44 | +1.86% | ||
347.02 | +8.49 | +2.51% | ||
749.39 | +0.74 | +0.10% | ||
232.07 | -0.23 | -0.10% | ||
238.96 | -0.82 | -0.34% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.12 | -5.01 | -0.77% | ||
291.30 | -3.40 | -1.15% | ||
72.42 | -1.76 | -2.37% | ||
330.45 | +3.76 | +1.15% | ||
18.00 | -0.43 | -2.34% | ||
50.22 | +0.37 | +0.74% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.55 | +0.62% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 130.07 | +0.41% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.25 | +0.36% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.18 | +0.57% | |
12/25 | 116.38 | +1.31% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.560 | -0.76% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,150.0 | -500.0 | -1.81% | ||
67,500 | -1,400 | -2.03% | ||
25,900.0 | -500.0 | -1.89% | ||
18,000.0 | -850.0 | -4.51% | ||
27,750 | -250 | -0.89% | ||
60,900.0 | -900.0 | -1.46% |