Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,783.25 | 1,827.89 | 1,763.88 | -10.53 | -0.59% | ||
1,768.43 | 1,809.15 | 1,753.25 | -8.62 | -0.49% | ||
44,946.12 | 45,203.52 | 44,897.98 | +34.86 | +0.08% | ||
6,449.79 | 6,481.34 | 6,441.85 | -18.75 | -0.29% | ||
21,622.98 | 21,716.18 | 21,567.46 | -87.69 | -0.40% | ||
2,286.20 | 2,302.20 | 2,274.43 | -12.88 | -0.56% | ||
15.09 | 15.18 | 14.40 | +0.26 | +1.75% | ||
27,905.49 | 27,932.10 | 27,850.76 | -10.50 | -0.04% | ||
136,341 | 136,431 | 135,583 | -15 | -0.01% |
Aaaaaaaa Aa | 33,000.0 | +43.33% | 47,298.9 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.39 | 1.39 | 1.68T | 0.23 |
Aaaaaaaa | 38,300.0 | +41.74% | 54,286.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 8.03 | 5.55 | 2.54T | 0.01 |
A Aa A | 191,100 | +36.63% | 261,100 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.64 | 3.66 | 1.87T | 0.59 |
Aaaa Aaaaa A | 31,200 | +32.52% | 41,346 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.04 | 6.81 | 3.11T | 0.19 |
A Aaaa Aaaaaaaaaaaaa | 74,800.0 | +31.74% | 98,541.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 9.28 | 5.93 | 3T | 0.07 |
Aaa A Aaaaaaaa Aa | 103,600.0 | +23.76% | 128,215.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.60 | 8.75 | 40.22T | 0.64 |
Aaaaaaaaaaaa Aa | 63,200.0 | +22.41% | 77,363.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.07 | 7.65 | 11.03T | 0.15 |
Aa Aaaa Aaaaa | 11,800.0 | +21.23% | 14,305.1 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 21.23 | 7.97 | 2.28T | 0.16 | |
Aa Aaaaaaaaaa | 36,150.0 | +20.36% | 43,510.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.64 | 6.65 | 2.37T | 0.02 |
Aaaaa Aaaa Aaaaaaaa | 59,700.0 | +19.23% | 71,180.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 20.03 | 10.53 | 25.72T | 0.41 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Sáu, 15 tháng 8, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Ý - Lễ Ðức Mẹ Lên Trời | |||||
Ngày nghỉ | Hi Lạp - Lễ Ðức Mẹ Lên Trời | |||||
Ngày nghỉ | Ấn Độ - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Giải Phóng | |||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Giải Phóng | |||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Các Giao Dịch Dài Hạn Ròng của TIC (Tháng 6) Thực tế: 150.8B Trước đó: 266.8B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế: 116K Trước đó: 116K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Thực tế: -33.3K Trước đó: -33.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Thực tế: 82K Trước đó: 82K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Thực tế: -83.6K Trước đó: -83.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế: 229.5K Trước đó: 237.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế: -139.6K Trước đó: -139.6K |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,210.5 | -0.45% | |
China A50derived | 8/25 | 14,223.0 | +0.35% | |
9/25 | 6,471.50 | -0.29% | ||
9/25 | 23,804.00 | -0.53% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 43,395.0 | +1.40% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 437.15 | -0.09% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,382.60 | -0.02% | |
Bạcderived | 9/25 | 37.975 | -0.25% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4925 | +0.29% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 62.80 | -1.81% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.916 | +2.64% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
106.49 | -0.89 | -0.83% | ||
121.24 | -1.04 | -0.85% | ||
330.61 | -4.97 | -1.48% | ||
785.40 | +3.27 | +0.42% | ||
203.92 | +0.98 | +0.48% | ||
231.64 | -1.14 | -0.49% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
643.44 | -1.51 | -0.23% | ||
285.00 | -3.80 | -1.32% | ||
72.79 | -0.95 | -1.29% | ||
307.43 | +0.18 | +0.06% | ||
17.71 | -0.05 | -0.28% | ||
49.94 | +0.06 | +0.12% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.59 | -0.18% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 128.71 | -0.62% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.62 | -0.17% | |
UK Giltderived | 9/25 | 90.92 | -0.69% | |
9/25 | 114.00 | -0.58% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.710 | -0.40% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,550.0 | +350.0 | +1.34% | ||
64,300 | -900 | -1.38% | ||
26,950.0 | +150.0 | +0.56% | ||
20,850.0 | +450.0 | +2.21% | ||
30,350 | -900 | -2.88% | ||
61,000.0 | -700.0 | -1.13% |