Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
2,013.69 | 2,055.85 | 2,001.38 | +1.41 | +0.07% | ||
1,935.25 | 1,971.66 | 1,925.45 | -0.40 | -0.02% | ||
46,270.46 | 46,522.67 | 45,452.03 | +202.88 | +0.44% | ||
6,644.31 | 6,680.70 | 6,555.07 | -10.41 | -0.16% | ||
22,521.70 | 22,691.07 | 22,213.73 | -172.91 | -0.76% | ||
2,492.88 | 2,510.15 | 2,416.67 | +31.46 | +1.28% | ||
20.81 | 22.94 | 19.18 | +1.78 | +9.35% | ||
30,353.61 | 30,478.01 | 29,907.89 | +502.72 | +1.68% | ||
141,683 | 142,589 | 141,334 | -100 | -0.07% |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaa | 35,850.0 | +45.65% | 52,215.5 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.41 | 5.16 | 2.34T | 0.01 |
Aaaaaaaaaa | 25,050.0 | +43.88% | 36,041.9 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.07 | 7.47 | 1.37T | 2.17 |
Aaaaaaaa Aaaaa | 68,400.0 | +39.65% | 95,520.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.06 | 4.96 | 1.53T | 0.28 |
Aaaaaaa | 172,000 | +35.94% | 233,817 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.57 | 4.86 | 1.68T | 0.53 |
Aaaaaa Aaaaaaa | 60,000.0 | +28.78% | 77,268.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.24 | 6.45 | 144.78T | 0.04 |
Aa A A Aaaaaaaaaa | 70,300.0 | +28.12% | 90,068.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.71 | 5.34 | 2.81T | 0.07 |
Aaaaaaaaaa Aaa Aaa | 34,900.0 | +26.26% | 44,064.7 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.19 | 5.26 | 18.48T | 0.89 |
Aaaaaaaaa | 63,000.0 | +26.24% | 79,531.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.68 | 7.38 | 10.78T | 0.15 |
Aaaaaaa A Aa | 34,300.0 | +23.84% | 42,477.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.15 | 6.34 | 2.22T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaaa | 14,100.0 | +19.21% | 16,808.6 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 33.29 | 8.82 | 1.46T | 0.38 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
CPI Trung Quốc (YoY) (Tháng 9) Dự báo: -0.20% Trước đó: -0.40% | |||||||
PPI Trung Quốc (YoY) (Tháng 9) Dự báo: -2.30% Trước đó: -2.90% | |||||||
CPI Trung Quốc (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.20% Trước đó: 0.00% | |||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 8) Dự báo: -1.20% Trước đó: -1.20% | |||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 0.90% Trước đó: 1.10% | |||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.00% Trước đó: -0.40% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 25,759.0 | -0.06% | |
China A50derived | 10/25 | 14,779.0 | +0.38% | |
12/25 | 6,690.50 | +0.06% | ||
12/25 | 24,777.50 | +0.06% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 46,975.0 | 0.00% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 452.60 | -0.40% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,177.67 | +0.43% | |
Bạcderived | 12/25 | 50.520 | +0.35% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0110 | +0.25% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 58.69 | +0.15% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.012 | -0.63% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.30 | +0.06 | +0.05% | ||
162.85 | -3.96 | -2.37% | ||
429.24 | -6.66 | -1.53% | ||
708.65 | -7.05 | -0.99% | ||
245.43 | +1.28 | +0.52% | ||
247.77 | +0.11 | +0.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
662.23 | -0.81 | -0.12% | ||
319.30 | +4.10 | +1.30% | ||
69.01 | -1.27 | -1.81% | ||
380.79 | +2.70 | +0.71% | ||
19.69 | +0.10 | +0.51% | ||
52.97 | -0.48 | -0.90% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.33 | -0.07% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.75 | +0.27% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.38 | +0.01% | |
UK Giltderived | 12/25 | 92.05 | +0.79% | |
12/25 | 118.13 | -0.13% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.820 | -0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,300.0 | -450.0 | -1.68% | ||
63,100 | 0 | 0.00% | ||
27,600.0 | -650.0 | -2.30% | ||
18,000.0 | -100.0 | -0.55% | ||
27,200 | -250 | -0.91% | ||
63,500.0 | -500.0 | -0.78% |