Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,785.90 | 1,786.07 | 1,753.71 | +32.19 | +1.84% | ||
1,773.56 | 1,773.71 | 1,736.25 | +37.31 | +2.15% | ||
44,922.27 | 44,949.12 | 44,571.53 | +463.66 | +1.04% | ||
6,466.58 | 6,480.28 | 6,445.02 | +20.82 | +0.32% | ||
21,713.14 | 21,803.75 | 21,645.14 | +31.24 | +0.14% | ||
2,328.60 | 2,329.90 | 2,293.30 | +45.82 | +2.01% | ||
14.49 | 14.81 | 14.30 | -0.24 | -1.63% | ||
27,993.43 | 28,063.73 | 27,942.02 | +72.17 | +0.26% | ||
136,687 | 137,913 | 136,535 | -1,226 | -0.89% |
Aaaa Aa Aaaa Aaaaaa | 39,500.0 | +46.42% | 57,835.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.95 | 5.50 | 2.54T | 0.01 |
Aaaa Aaaaa Aaaa | 33,650.0 | +40.13% | 47,153.7 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.39 | 1.39 | 1.67T | 0.23 |
Aaaaaa Aaaa A | 191,100 | +36.75% | 261,329 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.63 | 1.85T | 0.59 |
Aaa Aaaaaaa A A | 74,700.0 | +31.89% | 98,521.8 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 9.37 | 6.02 | 2.99T | 0.07 |
Aa Aaaa | 32,050 | +28.57% | 41,207 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.32 | 6.99 | 3.12T | 0.19 |
Aaaaaaaaaaa | 13,400.0 | +21.01% | 16,215.3 | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 30.76 | 8.42 | 1.39T | 0.38 |
Aaa Aaaa | 105,800.0 | +20.37% | 127,351.5 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.99 | 9.09 | 40.98T | 0.64 |
Aa A Aaaaaaaaa | 36,300.0 | +19.19% | 43,266.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.31 | 6.44 | 2.29T | 0.02 |
Aaaaaaa Aaaaa | 85,000 | +19.04% | 101,184 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 42.78 | 12.36 | 120.25T | 1.18 |
Aaaaaaa | 12,050.0 | +18.68% | 14,300.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 21.32 | 8.00 | 2.27T | 0.16 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Đầu Tư Kinh Doanh (QoQ) (Quý 2) Trước đó: 3.90% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.70% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 6) Dự báo: 0.40% Trước đó: -0.90% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất (MoM) (Tháng 6) Dự báo: 0.40% Trước đó: -1.00% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Thay Đổi Việc Làm (Tháng 7) Thực tế: 24.5K Dự báo: 25.3K Trước đó: 1K | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 7) Thực tế: 4.20% Dự báo: 4.20% Trước đó: 4.30% | ||||||
Thay Đổi Việc Làm Toàn Thời Gian (Tháng 7) Thực tế: 60.5K Trước đó: -38.2K |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,671.5 | -0.29% | |
China A50derived | 8/25 | 14,370.0 | +1.22% | |
9/25 | 6,486.00 | -0.04% | ||
9/25 | 23,940.00 | -0.03% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,705.0 | -0.93% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 438.43 | -0.49% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,407.22 | -0.03% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.668 | +0.17% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.5108 | +0.31% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 62.91 | +0.42% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.830 | +0.32% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.60 | +1.47 | +1.39% | ||
126.86 | +4.44 | +3.63% | ||
339.38 | -1.46 | -0.43% | ||
780.08 | -9.92 | -1.26% | ||
201.96 | -1.38 | -0.68% | ||
233.33 | +3.68 | +1.60% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.89 | +2.20 | +0.34% | ||
288.20 | +3.60 | +1.26% | ||
72.46 | -0.49 | -0.67% | ||
309.21 | +0.94 | +0.30% | ||
17.46 | +0.02 | +0.11% | ||
50.50 | +0.60 | +1.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 112.23 | +0.06% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.82 | -0.01% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.22 | -0.20% | |
UK Giltderived | 9/25 | 92.05 | +0.37% | |
9/25 | 115.56 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.595 | -0.07% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,200.0 | +1,700.0 | +6.94% | ||
64,000 | +1,500 | +2.40% | ||
26,700.0 | -100.0 | -0.37% | ||
20,500.0 | +1,150.0 | +5.94% | ||
32,350 | +1,400 | +4.52% | ||
61,500.0 | +400.0 | +0.65% |