Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,853.48 | 1,853.55 | 1,801.03 | +32.03 | +1.76% | ||
1,814.83 | 1,814.83 | 1,762.35 | +33.75 | +1.89% | ||
46,343.54 | 46,453.07 | 46,311.99 | +50.76 | +0.11% | ||
6,656.16 | 6,671.07 | 6,648.59 | -0.80 | -0.01% | ||
22,577.85 | 22,657.45 | 22,531.33 | +4.38 | +0.02% | ||
2,459.50 | 2,465.15 | 2,450.55 | +1.99 | +0.08% | ||
16.66 | 16.87 | 16.27 | +0.02 | +0.12% | ||
29,917.75 | 30,023.10 | 29,864.97 | +102.12 | +0.34% | ||
146,316 | 146,585 | 146,269 | -109 | -0.07% |
Aa Aaaaaaa | 190,700 | +45.48% | 277,430 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.01 | 5.27 | 1.88T | 0.53 |
Aaaaaaaaa Aaa | 37,700.0 | +45.10% | 54,702.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.67 | 5.32 | 2.45T | 0.01 |
Aa Aaa Aaaaa | 72,400.0 | +29.67% | 93,881.1 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.02 | 5.66 | 2.9T | 0.07 |
Aaaaaaaa Aaaa Aaaa | 23,300.0 | +26.80% | 29,544.4 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.25 | 4.45 | 6.56T | 0.44 |
Aaaaaaa Aaaaaa | 61,600.0 | +25.29% | 77,178.6 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.52 | 6.65 | 148.64T | 0.04 |
A Aaaaaa | 62,200.0 | +24.64% | 77,526.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.44 | 7.22 | 10.74T | 0.15 |
Aaaaaaa | 34,900.0 | +21.53% | 42,414.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.01 | 6.25 | 2.27T | 0.02 |
Aaaa Aa A Aaa A A | 37,500.0 | +18.09% | 44,283.7 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.63 | 5.63 | 19.53T | 0.89 |
Aaa Aaaaaaaaaaa A | 101,900.0 | +17.18% | 119,406.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.86 | 9.73 | 13.36T | 0.06 |
Aaaaaaaaaaa | 32,200.0 | +16.98% | 37,667.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.22 | 6.54 | 4.77T | 0.29 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 24 tháng 9, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Nam Phi - Ngày Di Sản | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Dự Trữ Dầu Thô Dự báo: 800K Trước đó: -9.29M | |||||||
Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma Trước đó: -296K | |||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm Trước đó: 3.724% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 8) Thực tế: 800K Dự báo: 650K Trước đó: 664K | |||||||
Doanh Số Bán Nhà Mới (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 20.50% Trước đó: -1.80% | |||||||
Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 8) Thực tế: 1.33M Dự báo: 1.31M Trước đó: 1.36M |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,429.5 | +0.98% | |
China A50derived | 9/25 | 15,095.0 | +0.46% | |
12/25 | 6,711.50 | -0.05% | ||
12/25 | 24,818.75 | -0.03% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,545.0 | +0.49% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 447.45 | -0.15% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,794.40 | -0.56% | |
Bạcderived | 12/25 | 44.363 | -0.55% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.7655 | +2.62% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 64.45 | +1.64% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.144 | +0.13% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.98 | +1.03 | +0.90% | ||
177.12 | +14.04 | +8.61% | ||
437.80 | +11.95 | +2.81% | ||
755.89 | +0.49 | +0.07% | ||
249.09 | -2.57 | -1.02% | ||
252.85 | -1.59 | -0.62% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
663.17 | -0.04 | -0.01% | ||
290.20 | +2.20 | +0.76% | ||
76.00 | +0.95 | +1.26% | ||
346.14 | -0.32 | -0.09% | ||
17.62 | +0.33 | +1.91% | ||
53.27 | -0.03 | -0.06% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.67 | -0.18% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.21 | -0.03% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.82 | -0.05% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.06 | +0.11% | |
12/25 | 116.34 | -0.21% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.490 | +0.62% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,000.0 | +650.0 | +2.56% | ||
62,700 | +500 | +0.80% | ||
27,350.0 | +800.0 | +3.01% | ||
17,350.0 | +350.0 | +2.06% | ||
27,550 | +350 | +1.29% | ||
62,000.0 | +400.0 | +0.65% |