Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,871.18 | 1,977.14 | 1,871.03 | -105.96 | -5.36% | ||
1,800.44 | 1,908.40 | 1,800.35 | -107.96 | -5.66% | ||
46,190.61 | 46,327.07 | 45,862.37 | +238.37 | +0.52% | ||
6,664.01 | 6,678.88 | 6,603.76 | +34.94 | +0.53% | ||
22,679.98 | 22,736.01 | 22,396.65 | +117.44 | +0.52% | ||
2,452.17 | 2,465.09 | 2,433.19 | -14.84 | -0.60% | ||
20.35 | 20.53 | 20.34 | -0.41 | -1.97% | ||
30,108.48 | 30,338.77 | 30,008.00 | -350.32 | -1.15% | ||
143,399 | 143,424 | 141,248 | +1,199 | +0.84% |
Aaaaa Aaa Aaaaaaaa A | 35,000.0 | +44.86% | 50,701.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.21 | 5.04 | 2.3T | 0.01 |
Aa Aaaaaaa Aaaa Aaaa | 23,300.0 | +41.30% | 32,922.9 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 9.58 | 7.33 | 1.34T | 2.17 |
Aaa Aaaa | 68,200.0 | +37.55% | 93,809.1 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.06 | 4.96 | 1.55T | 0.28 |
Aaaaaaaaaa | 21,850.0 | +31.84% | 28,807.0 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.91 | 4.32 | 6.46T | 0.44 |
Aaaaaa A A | 70,700.0 | +30.88% | 92,532.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.76 | 5.39 | 2.82T | 0.07 |
Aa Aaaaaaaaaaaaaa Aa | 57,300.0 | +30.55% | 74,805.2 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 11.91 | 6.22 | 141.4T | 0.04 |
A Aaaa | 32,050.0 | +28.09% | 41,052.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 11.56 | 4.72 | 17.89T | 0.89 |
A Aa A Aaaaaaa Aa | 33,000.0 | +26.37% | 41,702.1 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.86 | 6.15 | 2.21T | 0.02 |
A Aaaaaaaaaaa Aa | 37,000.0 | +20.06% | 44,422.2 | Tốt | Hợp lý | Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 25.22 | 10.39 | 7.88T | 0.16 |
Aaaaaa | 63,300.0 | +19.48% | 75,630.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.41 | 7.89 | 11.39T | 0.15 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Hai, 20 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Singapore - Lễ hội Diwali | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Chỉ Số Giá Nguyên Liệu Thô RMPI (MoM) (Tháng 9) Trước đó: -0.60% | |||||||
Hàng Tồn Kho Kinh Doanh (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.20% | |||||||
Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 8) Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.30% | |||||||
Chỉ Số Hàng Đầu của Mỹ (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.10% Trước đó: -0.50% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
PPI của Đức (MoM) (Tháng 9) Thực tế: -0.10% Dự báo: 0.10% Trước đó: -0.50% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 25,903.0 | +0.15% | |
China A50derived | 10/25 | 14,988.5 | +0.86% | |
12/25 | 6,733.00 | +0.46% | ||
12/25 | 25,132.75 | +0.59% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 49,312.5 | +2.11% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 445.28 | +1.60% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,266.49 | +1.26% | |
Bạcderived | 12/25 | 50.820 | +1.43% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0200 | +1.02% | |
Dầu Thô WTIderived | 12/25 | 56.73 | -0.73% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.186 | +5.92% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.24 | +1.60 | +1.45% | ||
167.05 | +1.96 | +1.19% | ||
439.31 | +10.56 | +2.46% | ||
716.92 | +4.84 | +0.68% | ||
253.30 | +1.84 | +0.73% | ||
252.29 | +4.84 | +1.96% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
664.39 | +3.75 | +0.57% | ||
295.00 | -18.50 | -5.90% | ||
67.98 | +0.17 | +0.25% | ||
388.99 | -7.46 | -1.88% | ||
19.20 | -0.44 | -2.24% | ||
54.18 | -0.01 | -0.02% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.34 | -0.11% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.90 | -0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.91 | -0.21% | |
UK Giltderived | 12/25 | 92.50 | +0.04% | |
12/25 | 118.22 | -0.21% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.260 | +0.07% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,950.0 | -800.0 | -3.11% | ||
59,500 | -2,400 | -3.88% | ||
25,750.0 | -1,900.0 | -6.87% | ||
16,950.0 | -1,150.0 | -6.35% | ||
25,150 | -1,750 | -6.51% | ||
56,000.0 | -2,800.0 | -4.76% |