Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,918.97 | 1,918.97 | 1,858.23 | +59.46 | +3.20% | ||
1,864.34 | 1,864.34 | 1,803.15 | +61.19 | +3.39% | ||
46,694.97 | 46,846.45 | 46,426.96 | -63.31 | -0.14% | ||
6,740.18 | 6,749.51 | 6,718.19 | +24.39 | +0.36% | ||
22,941.67 | 22,991.72 | 22,827.56 | +161.16 | +0.71% | ||
2,483.80 | 2,501.00 | 2,476.55 | +7.62 | +0.31% | ||
16.38 | 17.09 | 16.29 | -0.27 | -1.62% | ||
30,531.88 | 30,686.96 | 30,479.09 | +60.20 | +0.20% | ||
143,693 | 144,532 | 143,376 | -508 | -0.35% |
Aaaa Aaaaaaaa | 191,200 | +47.61% | 282,230 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.03 | 5.29 | 1.86T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaaaa Aaaa | 36,700.0 | +46.16% | 53,640.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.48 | 5.21 | 2.39T | 0.01 |
Aaaaaaaaa | 25,500.0 | +40.65% | 35,865.8 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 9.74 | 7.37 | 1.36T | 2.17 |
Aaaaaaaa | 71,000.0 | +40.29% | 99,605.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.23 | 5.08 | 1.58T | 0.28 |
Aa Aaaaaaaaaaaaa | 71,400.0 | +27.02% | 90,692.3 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.87 | 5.50 | 2.86T | 0.07 |
Aaaaaaa | 60,800.0 | +26.18% | 76,717.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.22 | 6.43 | 145.02T | 0.04 |
Aaaa Aaa | 63,900.0 | +23.56% | 78,954.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.52 | 7.27 | 10.64T | 0.15 |
Aaaaa Aaaaaaa | 33,950.0 | +23.13% | 41,802.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.56 | 5.96 | 2.15T | 0.02 |
Aaaaaa Aaaaa Aa A | 36,350.0 | +19.72% | 43,518.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 11.93 | 5.04 | 18.48T | 0.89 |
A A Aaaaaaa | 32,000.0 | +18.00% | 37,760.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.10 | 6.46 | 4.72T | 0.29 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Hai, 6 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Lễ Hội Trăng Tròn - Chuseok | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Lễ Hội Trăng Tròn - Chuseok | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NZIER (Quý 3) Trước đó: 22.00% | |||||||
Chi Tiêu Hộ Gia Đình (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 1.40% Trước đó: 1.40% | |||||||
Chi Tiêu Hộ Gia Đình (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 0.10% Trước đó: 1.70% | |||||||
Đơn Hàng Nhà Máy của Đức (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 1.30% Trước đó: -2.90% | |||||||
Chỉ Số Giá Nhà Halifax (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.40% Trước đó: 0.30% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 27,172.0 | +0.08% | |
China A50derived | 10/25 | 15,178.5 | -0.09% | |
12/25 | 6,789.25 | +0.37% | ||
12/25 | 25,183.25 | +0.77% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,555.0 | +5.37% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 463.00 | +1.18% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,983.22 | +1.90% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.385 | +0.88% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0467 | -1.22% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 61.82 | +1.54% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.385 | +1.84% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.20 | +0.94 | +0.83% | ||
187.19 | -0.84 | -0.45% | ||
453.36 | +23.53 | +5.47% | ||
715.66 | +5.10 | +0.72% | ||
250.43 | +5.08 | +2.07% | ||
256.69 | -1.33 | -0.52% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
671.61 | +2.40 | +0.36% | ||
300.00 | +9.80 | +3.38% | ||
72.88 | +1.17 | +1.63% | ||
364.38 | +6.74 | +1.88% | ||
18.43 | +0.91 | +5.16% | ||
54.48 | +0.25 | +0.46% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.41 | -0.24% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.48 | -0.15% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.66 | -0.16% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.57 | -0.41% | |
12/25 | 116.28 | -0.56% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.802 | +0.40% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,800.0 | +1,150.0 | +4.48% | ||
64,000 | +2,300 | +3.73% | ||
28,000.0 | +750.0 | +2.75% | ||
17,400.0 | +700.0 | +4.19% | ||
27,600 | +700 | +2.60% | ||
62,400.0 | +1,100.0 | +1.79% |