PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.834 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.055 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 78.697 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 18.921 | Trung Tính | ||
Williams %R | -32.504 | Mua | ||
CCI(14) | 97.3668 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0071 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.18 | Mua | ||
ROC | -0.002 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0099 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.1913 Mua | | 10.1926 Mua | | |
MA10 | 10.1913 Mua | | 10.1923 Mua | | |
MA20 | 10.1928 Mua | | 10.1934 Mua | | |
MA50 | 10.1961 Bán | | 10.1858 Mua | | |
MA100 | 10.1635 Mua | | 10.2061 Bán | | |
MA200 | 10.2779 Bán | | 10.2693 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.1881 | 10.1908 | 10.1922 | 10.1949 | 10.1964 | 10.199 | 10.2005 |
Fibonacci | 10.1908 | 10.1923 | 10.1933 | 10.1949 | 10.1965 | 10.1975 | 10.199 |
Camarilla | 10.1925 | 10.1929 | 10.1933 | 10.1949 | 10.194 | 10.1944 | 10.1948 |
Woodie | 10.1875 | 10.1905 | 10.1916 | 10.1946 | 10.1958 | 10.1987 | 10.1999 |
DeMark | - | - | 10.1915 | 10.1945 | 10.1956 | - | - |