PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.309 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.595 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 29.787 | Mua | ||
Williams %R | -14.275 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 76.543 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0093 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0063 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.083 | Mua | ||
ROC | 0.098 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0084 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9.8624 Mua | | 9.8629 Mua | | |
MA10 | 9.8564 Mua | | 9.8605 Mua | | |
MA20 | 9.8609 Mua | | 9.8628 Mua | | |
MA50 | 9.8698 Bán | | 9.8721 Bán | | |
MA100 | 9.8892 Bán | | 9.8831 Bán | | |
MA200 | 9.9057 Bán | | 9.9119 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9.8564 | 9.8589 | 9.8632 | 9.8657 | 9.87 | 9.8725 | 9.8768 |
Fibonacci | 9.8589 | 9.8615 | 9.8631 | 9.8657 | 9.8683 | 9.8699 | 9.8725 |
Camarilla | 9.8655 | 9.8661 | 9.8667 | 9.8657 | 9.868 | 9.8686 | 9.8692 |
Woodie | 9.8572 | 9.8593 | 9.864 | 9.8661 | 9.8708 | 9.8729 | 9.8776 |
DeMark | - | - | 9.8644 | 9.8663 | 9.8712 | - | - |