PHP/NAD | Đô la Namibia | ||
PHP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PHP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PHP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PHP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PHP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PHP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PHP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PHP/MXN | Peso Mexico | ||
PHP/USD | Đô la Mỹ | ||
PHP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PHP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PHP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PHP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PHP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PHP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PHP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PHP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PHP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PHP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PHP/THB | Baht Thái | ||
PHP/JMD | Đô la Jamaica | ||
PHP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PHP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PHP/HUF | Forint Hungary | ||
PHP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PHP/NOK | Krone Na Uy | ||
PHP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PHP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PHP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
PHP/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.155 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.362 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 69.557 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 39.878 | Mua | ||
Williams %R | -38.715 | Mua | ||
CCI(14) | 60.2138 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 40.565 | Bán | ||
ROC | 0.117 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3104 Bán | | 0.3104 Bán | | |
MA10 | 0.3101 Mua | | 0.3102 Mua | | |
MA20 | 0.3099 Mua | | 0.3101 Mua | | |
MA50 | 0.3098 Mua | | 0.3098 Mua | | |
MA100 | 0.3092 Mua | | 0.3094 Mua | | |
MA200 | 0.3088 Mua | | 0.3091 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3095 | 0.31 | 0.3102 | 0.3107 | 0.311 | 0.3114 | 0.3117 |
Fibonacci | 0.31 | 0.3103 | 0.3104 | 0.3107 | 0.311 | 0.3111 | 0.3114 |
Camarilla | 0.3102 | 0.3103 | 0.3104 | 0.3107 | 0.3105 | 0.3106 | 0.3106 |
Woodie | 0.3093 | 0.3099 | 0.31 | 0.3106 | 0.3108 | 0.3113 | 0.3115 |
DeMark | - | - | 0.3101 | 0.3106 | 0.3108 | - | - |