Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,598.58 | 1,616.99 | 1,580.80 | +4.57 | +0.29% | ||
1,524.33 | 1,536.89 | 1,509.00 | +2.09 | +0.14% | ||
44,371.51 | 44,480.77 | 44,275.25 | -279.13 | -0.63% | ||
6,259.75 | 6,269.44 | 6,237.60 | -20.71 | -0.33% | ||
20,585.53 | 20,647.97 | 20,509.75 | -45.14 | -0.22% | ||
2,234.83 | 2,253.95 | 2,233.41 | -28.58 | -1.26% | ||
16.40 | 17.24 | 15.98 | +0.62 | +3.93% | ||
27,023.25 | 27,044.02 | 26,928.08 | -59.05 | -0.22% | ||
136,187 | 136,742 | 135,528 | -556 | -0.41% |
Aaaaaaaaaa Aaaaaa | 38,150.0 | +47.31% | 56,198.8 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.80 | 4.65 | 2.51T | 0.01 |
Aaa Aaaaaaaa | 28,700 | +38.83% | 39,844 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.93 | 6.92 | 2.81T | 0.25 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaaa | 60,800.0 | +37.49% | 83,593.9 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaa Aaa Aa | 196,500 | +36.09% | 267,417 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.78 | 3.79 | 1.94T | 0.59 |
Aa Aaa Aaaaa A A A | 75,600 | +29.28% | 97,736 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 48.09 | 10.30 | 110.03T | 1.03 |
Aaa Aaaaaaaaaa | 9,980.0 | +29.03% | 12,877.2 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.94 | 6.90 | 1.93T | 0.16 | |
Aaaaaa Aaaa Aaaaa | 19,650.0 | +27.92% | 25,136.3 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 20.87 | 5.00 | 5.58T | 0.04 |
Aaaaaa Aaaaaa | 23,900.0 | +27.68% | 30,515.5 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.39 | 8.27 | 1.33T | 2.14 |
Aaaaa Aa | 38,650.0 | +24.08% | 47,956.9 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 22.30 | 10.43 | 14.96T | -0.04 |
A Aaaaaaaaaa A | 13,950.0 | +21.40% | 16,935.3 | Tốt | Hợp lý | - | 28.01 | 23.03 | 1.46T | -0.24 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 5) Dự báo:0.50% Trước đó:0.50% | ||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 6) Dự báo:0.80% Trước đó:0.70% | ||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.20% Trước đó:0.50% | ||||||
Chỉ Số PPI của Thụy Sỹ (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.20% Trước đó:-0.50% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 6) Thực tế:114.77B Dự báo:113.2B Trước đó:103.22B | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 6) Thực tế:5.80% Dự báo:5.00% Trước đó:4.80% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 6) Thực tế:1.10% Dự báo:1.30% Trước đó:-3.40% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,123.5 | +0.13% | |
China A50derived | 7/25 | 13,828.5 | +0.34% | |
9/25 | 6,270.75 | -0.46% | ||
9/25 | 22,857.75 | -0.44% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,432.5 | -0.08% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 416.30 | +0.05% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,373.37 | +0.28% | |
Bạcderived | 9/25 | 39.175 | +0.56% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.5845 | -0.36% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 68.56 | +0.16% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.420 | +3.20% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
115.43 | +0.50 | +0.44% | ||
106.72 | +0.08 | +0.08% | ||
313.51 | +3.64 | +1.17% | ||
717.51 | -9.73 | -1.34% | ||
180.19 | +2.57 | +1.45% | ||
211.16 | -1.25 | -0.59% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
623.62 | -2.20 | -0.35% | ||
251.10 | -1.50 | -0.59% | ||
77.29 | +1.90 | +2.52% | ||
309.14 | +2.94 | +0.96% | ||
15.22 | +0.10 | +0.66% | ||
48.26 | -0.16 | -0.33% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 110.84 | +0.11% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.31 | +0.11% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.15 | -0.09% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.69 | -0.29% | |
9/25 | 113.00 | +0.08% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.610 | +0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,600.0 | -100.0 | -0.44% | ||
61,800 | -900 | -1.44% | ||
22,700.0 | -100.0 | -0.44% | ||
14,100.0 | -100.0 | -0.70% | ||
33,550 | -150 | -0.45% | ||
59,600.0 | -200.0 | -0.33% |