Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,475.89 | 1,477.89 | 1,459.93 | +12.32 | +0.84% | ||
1,420.73 | 1,422.64 | 1,413.04 | +6.19 | +0.44% | ||
43,819.27 | 43,966.37 | 43,505.60 | +432.43 | +1.00% | ||
6,173.07 | 6,187.68 | 6,132.35 | +32.05 | +0.52% | ||
20,273.46 | 20,311.51 | 20,095.05 | +105.55 | +0.52% | ||
2,172.53 | 2,189.18 | 2,159.80 | +0.42 | +0.02% | ||
16.32 | 17.29 | 16.12 | -0.27 | -1.63% | ||
26,692.32 | 26,806.62 | 26,573.95 | -59.63 | -0.22% | ||
136,866 | 137,209 | 136,469 | -248 | -0.18% |
A Aaaaaaaa | 37,000.0 | +49.61% | 55,355.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.47 | 4.47 | 2.42T | 0.01 |
Aaaaa Aaaaaaaa | 26,250 | +48.24% | 38,913 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 9.86 | 6.22 | 2.54T | 0.25 |
Aa Aaaaaaaaaaa Aa Aa | 24,450.0 | +39.32% | 34,063.7 | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.52 | 8.30 | 1.34T | 2.14 |
Aaa Aaaaaaaaaa | 13,750.0 | +37.54% | 18,911.8 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.36 | 6.10 | 1.31T | 0.32 |
Aa Aaaa A Aaaaaaa | 195,100 | +37.26% | 267,794 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.73 | 3.74 | 1.91T | 0.59 |
Aaaaa | 63,200.0 | +31.98% | 83,411.4 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 22.07 | 12.73 | 12.19T | 0.39 |
A Aaaa Aaaaaa | 76,800.0 | +28.51% | 98,695.7 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.05 | 6.03 | 3.07T | 0.06 |
Aaaaaaa | 9,430.0 | +26.54% | 11,932.7 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.06 | 6.57 | 1.82T | 0.16 | |
A Aa Aa | 22,950.0 | +25.54% | 28,811.4 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 12.36 | 0.00 | 42.75T | 0.45 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 22,850.0 | +24.63% | 28,478.0 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 15.03 | 10.97 | 175.39T | 1.57 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 5) Dự báo:3.50% Trước đó:-1.10% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 6) Dự báo:49.7 Trước đó:49.5 | ||||||
Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 6) Dự báo:50.3 Trước đó:50.3 | ||||||
Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 6) Trước đó:50.4 | ||||||
Đầu Tư Kinh Doanh (QoQ) (Quý 1) Dự báo:5.90% Trước đó:5.90% | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai (Quý 1) Trước đó:-21B | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,183.0 | -0.74% | |
China A50derived | 7/25 | 13,376.0 | -1.74% | |
9/25 | 6,223.75 | +0.46% | ||
9/25 | 22,751.50 | +0.36% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 40,570.0 | +1.94% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 409.45 | +0.64% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,302.30 | -1.36% | |
Bạcderived | 7/25 | 36.203 | -1.06% | |
Đồngderived | 7/25 | 5.0955 | +0.58% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 65.52 | +0.43% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.754 | +6.47% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.38 | -0.61 | -0.55% | ||
114.08 | +0.15 | +0.13% | ||
323.63 | -2.15 | -0.66% | ||
733.63 | +7.54 | +1.04% | ||
178.53 | +4.99 | +2.88% | ||
201.08 | +0.08 | +0.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
614.91 | +3.04 | +0.50% | ||
225.10 | +2.30 | +1.03% | ||
73.28 | -0.31 | -0.42% | ||
301.22 | -5.56 | -1.81% | ||
13.73 | +0.12 | +0.88% | ||
48.09 | -0.19 | -0.39% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.81 | -0.18% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 130.12 | -0.28% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.95 | -0.15% | |
UK Giltderived | 9/25 | 92.95 | -0.33% | |
9/25 | 114.47 | -0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.030 | +0.28% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
21,200.0 | 0.0 | 0.00% | ||
56,700 | +300 | +0.53% | ||
22,000.0 | +250.0 | +1.15% | ||
12,950.0 | -150.0 | -1.15% | ||
32,000 | +100 | +0.31% | ||
57,800.0 | +1,400.0 | +2.48% |