Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
469.89 | 475.92 | 469.81 | 0.00 | 0.00% | ||
1,329.72 | 1,337.21 | 1,329.15 | -1.16 | -0.09% | ||
1,319.00 | 1,325.52 | 1,318.43 | -0.52 | -0.04% | ||
44,470.41 | 44,622.19 | 44,301.42 | +167.01 | +0.38% | ||
6,066.44 | 6,073.38 | 6,044.84 | +40.45 | +0.67% | ||
19,714.27 | 19,772.04 | 19,650.79 | +190.87 | +0.98% | ||
2,288.06 | 2,293.89 | 2,277.66 | +8.35 | +0.37% | ||
15.81 | 16.61 | 15.70 | -0.73 | -4.41% | ||
25,658.86 | 25,720.63 | 25,562.84 | +215.95 | +0.85% | ||
125,572 | 126,386 | 124,619 | +952 | +0.76% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 11 tháng 2, 2025 | ||||||
Nhật Bản - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Khoản Cho Vay Mới của Trung Quốc (Tháng 1) Dự báo:770B Trước đó:990B | ||||||
CPI Brazil (YoY) (Tháng 1) Dự báo:4.57% Trước đó:4.83% | ||||||
Giấy Phép Xây Dựng (MoM) (Tháng 12) Dự báo:2.10% Trước đó:-5.90% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 1) Thực tế:4 Trước đó:-2 | ||||||
Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (YoY) (Tháng 1) Thực tế:2.50% Dự báo:1.10% Trước đó:3.10% |
A Aa Aaaaaa | 25,600.0 | +41.99% | 36,349.4 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Mua Mạnh | 14.18 | 10.57 | 170.46T | 1.56 |
Aaaaaaa A | 34,800.0 | +41.24% | 49,151.5 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 9.68 | 4.35 | 1.78T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaa | 33,500.0 | +41.15% | 47,285.3 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua | 13.63 | 8.44 | 16.11T | 0.12 |
A Aa Aaaaa Aa Aaaaa | 12,450.0 | +38.15% | 17,199.7 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 7.34 | 10.56 | 13.01T | -1.65 |
Aaaa Aaaaaaaa Aaaaa | 107,700.0 | +29.08% | 139,019.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 15.02 | 10.19 | 42.19T | 0.58 |
Aaaaaaaaa Aaaaaa | 34,500 | +25.78% | 43,394 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.75 | 6.47 | 2.82T | 0.32 |
A Aaaa Aaaaaaaaa | 23,200.0 | +22.94% | 28,522.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 9.28 | 5.52 | 2.93T | 0.04 |
Aaa Aaaaaaaaaaaaaa A | 34,550.0 | +22.06% | 42,171.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 23.00 | 8.31 | 13.66T | 1.14 |
Aaaa Aaaaaaaa | 47,700.0 | +21.94% | 58,165.4 | Tốt | Mua | 10.27 | 5.71 | 3.14T | 0.02 | |||
Aaaaaaaaaa Aaaa | 34,100.0 | +19.84% | 40,865.4 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 15.16 | 8.91 | 18.34T | 0.82 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 02/25 | 21,452.5 | -0.60% | |
China A50derived | 02/25 | 13,005.0 | -0.79% | |
3/25 | 6,069.50 | -0.32% | ||
3/25 | 21,758.00 | -0.41% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 38,797.5 | -0.33% | |
Singapore MSCIderived | 02/25 | 390.68 | -0.89% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 4/25 | 2,948.30 | +0.47% | |
Bạcderived | 3/25 | 32.285 | -0.63% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.6735 | -0.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 3/25 | 72.46 | +0.19% | |
Khí Tự nhiênderived | 3/25 | 3.438 | -0.09% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
110.97 | +2.08 | +1.91% | ||
111.32 | +7.81 | +7.55% | ||
350.73 | -10.89 | -3.01% | ||
717.40 | +2.88 | +0.40% | ||
186.47 | +1.13 | +0.61% | ||
227.65 | +0.02 | +0.01% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
604.85 | +4.08 | +0.68% | ||
187.05 | -0.85 | -0.45% | ||
77.40 | +1.54 | +2.03% | ||
268.37 | +4.47 | +1.69% | ||
11.40 | -0.06 | -0.52% | ||
43.72 | +0.52 | +1.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 109.23 | +0.01% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 133.44 | +0.01% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 140.06 | +0.03% | |
UK Giltderived | 3/25 | 93.44 | +0.19% | |
3/25 | 115.47 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 108.340 | +0.12% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,750.0 | -50.0 | -0.19% | ||
92,100 | -100 | -0.11% | ||
20,800.0 | +500.0 | +2.46% | ||
10,650.0 | +100.0 | +0.95% | ||
26,900 | +700 | +2.67% | ||
60,400.0 | -200.0 | -0.33% |