Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,921.79 | 1,970.59 | 1,906.09 | +12.14 | +0.64% | ||
1,860.63 | 1,912.27 | 1,845.10 | +10.08 | +0.54% | ||
46,602.98 | 46,868.49 | 46,448.02 | -91.99 | -0.20% | ||
6,714.59 | 6,754.49 | 6,699.96 | -25.69 | -0.38% | ||
22,788.36 | 23,006.07 | 22,718.76 | -153.30 | -0.67% | ||
2,458.42 | 2,493.10 | 2,451.31 | -27.93 | -1.12% | ||
16.95 | 17.17 | 16.89 | -0.29 | -1.68% | ||
30,351.72 | 30,612.13 | 30,278.19 | -180.16 | -0.59% | ||
141,356 | 143,606 | 141,035 | -2,252 | -1.57% |
Aaaa Aaa Aaaaaa | 36,500.0 | +46.99% | 53,651.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.50 | 5.22 | 2.4T | 0.01 |
Aaaaaa Aa | 173,000 | +44.88% | 250,642 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.06 | 5.32 | 1.87T | 0.53 |
Aaaaa Aa Aa | 69,300.0 | +41.31% | 97,927.8 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.29 | 5.13 | 1.59T | 0.28 |
Aaaaaaaaaaaa | 25,800.0 | +39.09% | 35,885.2 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 9.97 | 7.44 | 1.4T | 2.17 |
Aaaaaa | 23,050.0 | +28.35% | 29,584.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.53 | 4.57 | 6.75T | 0.44 |
Aaaaaaa | 70,500.0 | +27.40% | 89,817.0 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.87 | 5.50 | 2.86T | 0.07 |
Aa Aaa Aaaaaaaaaa | 60,900.0 | +25.99% | 76,727.9 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.38 | 6.55 | 146.71T | 0.04 |
Aa Aaaaaaa | 62,700.0 | +25.75% | 78,845.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.86 | 7.51 | 10.93T | 0.15 |
Aaaaa Aaaaaa | 34,400.0 | +23.89% | 42,618.2 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.82 | 6.13 | 2.2T | 0.02 |
Aa A Aa Aaaaaaaa Aa | 35,900.0 | +22.26% | 43,891.3 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.43 | 5.46 | 19.24T | 0.89 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 8 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Đức (MoM) (Tháng 8) Thực tế: -4.30% Dự báo: -1.00% Trước đó: 1.30% | |||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 9) Thực tế: 0.90% Dự báo: 1.00% Trước đó: 1.10% | |||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 9) Thực tế: 0.00% Dự báo: 0.20% Trước đó: -0.40% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,850.5 | -1.18% | |
China A50derived | 10/25 | 15,088.5 | -0.37% | |
12/25 | 6,771.00 | +0.14% | ||
12/25 | 25,095.00 | +0.22% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,075.0 | 0.00% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 466.53 | -0.26% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,058.37 | +1.35% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.590 | +2.26% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.1178 | +0.40% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.39 | +1.07% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.519 | +0.60% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.26 | +0.06 | +0.05% | ||
181.33 | -5.89 | -3.15% | ||
433.09 | -20.16 | -4.45% | ||
713.08 | -2.58 | -0.36% | ||
245.76 | -4.67 | -1.86% | ||
256.48 | -0.21 | -0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
669.12 | -2.49 | -0.37% | ||
301.20 | +1.20 | +0.40% | ||
73.20 | +0.33 | +0.45% | ||
366.26 | +1.88 | +0.52% | ||
18.23 | -0.20 | -1.08% | ||
54.06 | -0.42 | -0.77% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.77 | +0.08% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.79 | +0.20% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.78 | -0.03% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.75 | +0.10% | |
12/25 | 117.06 | +0.24% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.617 | +0.34% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | +300.0 | +1.13% | ||
64,600 | +900 | +1.41% | ||
27,700.0 | -300.0 | -1.07% | ||
17,300.0 | +50.0 | +0.29% | ||
27,600 | +400 | +1.47% | ||
63,400.0 | +2,000.0 | +3.26% |