Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,883.59 | 1,883.96 | 1,850.15 | +24.00 | +1.29% | ||
1,864.54 | 1,864.96 | 1,840.28 | +18.98 | +1.03% | ||
45,261.50 | 45,345.80 | 45,160.74 | -9.73 | -0.02% | ||
6,452.38 | 6,464.28 | 6,449.26 | +4.10 | +0.06% | ||
21,491.85 | 21,605.51 | 21,479.40 | -5.88 | -0.03% | ||
2,351.27 | 2,359.55 | 2,347.95 | +1.30 | +0.06% | ||
16.21 | 16.35 | 15.96 | -0.14 | -0.86% | ||
28,752.59 | 28,840.21 | 28,736.62 | +1.23 | 0.00% | ||
140,028 | 140,296 | 139,832 | +164 | +0.12% |
Aaaaaa Aaa | 4,810.0 | +41.48% | 6,805.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 12.19 | 5.67 | 1.47T | 0.36 |
Aa Aaaa Aaa | 38,800.0 | +39.11% | 53,974.7 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.71 | 5.34 | 2.47T | 0.01 |
Aaaa Aaaa Aa | 192,000 | +36.17% | 261,446 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.62 | 3.65 | 1.86T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaaaa | 22,650.0 | +29.01% | 29,220.8 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 14.07 | 4.38 | 6.53T | 0.44 |
Aaa Aaaa | 74,000.0 | +27.34% | 94,231.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
A Aa Aaaa Aa | 29,800.0 | +23.86% | 36,910.3 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.94 | 0.00 | 56.25T | 0.45 |
Aaaaaaaaaaaaa | 39,400.0 | +20.62% | 47,524.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.56 | 6.41 | 20.99T | 0.89 |
Aaaaaaaa | 84,800 | +19.17% | 101,056 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaaaaaaaaaaa | 64,200.0 | +18.76% | 76,243.9 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Aa Aaaa | 64,800.0 | +18.31% | 76,664.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.90 | 7.54 | 10.96T | 0.15 |
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 52 Dự báo: 50.9 Trước đó: 50.1 | ||||||
Chỉ Số Việc Làm Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 46.5 Dự báo: 46.7 Trước đó: 46.4 | ||||||
Chỉ Số Giá Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 69.2 Dự báo: 69.5 Trước đó: 69.9 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 8) Thực tế: 54.5 Dự báo: 55.4 Trước đó: 55.7 | ||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 8) Thực tế: 54.6 Dự báo: 55.4 Trước đó: 55.1 | ||||||
Năng Suất Phi Nông Nghiệp (QoQ) (Quý 2) Thực tế: 3.30% Dự báo: 2.80% Trước đó: 2.40% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 7) Thực tế: -4.94B Dự báo: -5.2B Trước đó: -5.98B |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 24,893.5 | -1.73% | |
China A50derived | 9/25 | 14,585.0 | -1.46% | |
9/25 | 6,472.25 | +0.23% | ||
9/25 | 23,489.50 | +0.17% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,592.5 | +1.11% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 446.60 | +0.64% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,599.12 | -1.00% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.253 | -1.92% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5700 | -1.30% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.25 | -1.13% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.073 | +0.29% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.16 | +0.25 | +0.22% | ||
130.45 | -6.00 | -4.40% | ||
332.00 | -2.09 | -0.62% | ||
748.81 | +11.76 | +1.60% | ||
227.24 | -3.42 | -1.48% | ||
238.39 | -0.08 | -0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.10 | +0.36 | +0.06% | ||
294.70 | +2.50 | +0.86% | ||
74.02 | -0.81 | -1.08% | ||
325.81 | -2.33 | -0.71% | ||
18.35 | +0.10 | +0.52% | ||
49.59 | -0.43 | -0.85% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.80 | +0.17% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.51 | +0.18% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.70 | +0.17% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.58 | +0.17% | |
12/25 | 114.91 | +0.30% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.300 | +0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,650.0 | +150.0 | +0.55% | ||
68,900 | +1,900 | +2.84% | ||
26,400.0 | +150.0 | +0.57% | ||
18,850.0 | -200.0 | -1.05% | ||
28,000 | -200 | -0.71% | ||
61,800.0 | +300.0 | +0.49% |