Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,839.62 | 1,868.67 | 1,838.82 | -22.12 | -1.19% | ||
1,801.30 | 1,828.61 | 1,799.77 | -18.35 | -1.01% | ||
46,142.42 | 46,317.52 | 45,954.73 | +124.10 | +0.27% | ||
6,631.96 | 6,656.80 | 6,611.89 | +31.61 | +0.48% | ||
22,470.73 | 22,540.93 | 22,358.49 | +209.40 | +0.94% | ||
2,467.70 | 2,470.08 | 2,420.59 | +60.36 | +2.51% | ||
15.70 | 15.80 | 14.33 | -0.02 | -0.13% | ||
29,453.53 | 29,504.21 | 29,319.90 | +131.87 | +0.45% | ||
145,499 | 145,726 | 144,993 | -94 | -0.06% |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 4,500.0 | +48.59% | 6,686.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.65 | 5.41 | 1.39T | 0.36 |
A Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 192,800 | +48.04% | 285,421 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.16 | 5.41 | 1.89T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaaaaaa Aaa | 37,400.0 | +43.21% | 53,560.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.94 | 5.49 | 2.42T | 0.01 |
A Aa Aaaa Aa | 72,800.0 | +28.98% | 93,897.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.11 | 5.75 | 2.92T | 0.07 |
Aaaa Aaa | 23,650.0 | +28.69% | 30,435.2 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.03 | 4.37 | 6.39T | 0.44 |
Aa Aaaaaaaaa | 62,700.0 | +23.26% | 77,284.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.01 | 6.99 | 154.43T | 0.04 |
Aaaa Aaaaaaaaaa | 34,650.0 | +19.97% | 41,569.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.34 | 6.46 | 2.29T | 0.02 |
Aaaaa Aa Aa A Aaa | 65,300.0 | +19.62% | 78,111.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.31 | 7.82 | 11.19T | 0.15 |
Aaaaaaaa | 37,900.0 | +18.20% | 44,797.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.27 | 6.17 | 20.36T | 0.89 |
Aaaaaaaaa Aaaaaa Aa | 102,000.0 | +16.48% | 118,809.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.97 | 9.81 | 13.41T | 0.06 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
PPI của Đức (MoM) (Tháng 8) Thực tế: -0.50% Dự báo: -0.10% Trước đó: -0.10% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 0.50% Dự báo: 0.40% Trước đó: 0.50% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 0.70% Dự báo: 0.60% Trước đó: 0.80% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 0.80% Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.40% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 1.20% Dự báo: 0.80% Trước đó: 1.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,515.5 | -0.36% | |
China A50derived | 9/25 | 15,021.5 | +0.17% | |
12/25 | 6,692.50 | -0.01% | ||
12/25 | 24,704.75 | 0.00% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,812.5 | -1.76% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 450.93 | -0.22% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,686.00 | +0.21% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.453 | +0.79% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6103 | +0.22% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.35 | -0.35% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.932 | -0.37% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
113.93 | -1.36 | -1.18% | ||
162.48 | -3.69 | -2.22% | ||
416.85 | -9.01 | -2.12% | ||
780.25 | +4.53 | +0.58% | ||
252.03 | +2.50 | +1.00% | ||
237.88 | -1.11 | -0.46% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
662.26 | +3.08 | +0.47% | ||
289.00 | -1.80 | -0.62% | ||
74.69 | -0.28 | -0.37% | ||
335.62 | -1.35 | -0.40% | ||
17.80 | -0.08 | -0.45% | ||
53.13 | -0.13 | -0.24% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.89 | -0.08% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.37 | -0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.07 | -0.23% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.18 | -0.46% | |
12/25 | 116.53 | -0.27% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.062 | +0.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,400.0 | -150.0 | -0.59% | ||
63,400 | -500 | -0.78% | ||
26,800.0 | -500.0 | -1.83% | ||
17,650.0 | -200.0 | -1.12% | ||
28,050 | +150 | +0.54% | ||
63,100.0 | -500.0 | -0.79% |