Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,861.74 | 1,879.52 | 1,833.16 | -7.11 | -0.38% | ||
1,819.65 | 1,835.05 | 1,797.35 | -5.14 | -0.28% | ||
46,018.32 | 46,261.95 | 45,687.59 | +260.42 | +0.57% | ||
6,600.35 | 6,624.39 | 6,551.15 | -6.41 | -0.10% | ||
22,261.33 | 22,339.54 | 22,058.92 | -72.63 | -0.33% | ||
2,407.01 | 2,459.40 | 2,387.40 | +3.98 | +0.17% | ||
14.88 | 15.00 | 14.33 | -0.84 | -5.34% | ||
29,321.66 | 29,465.14 | 29,201.87 | +6.43 | +0.02% | ||
145,594 | 146,331 | 143,910 | +1,532 | +1.06% |
Aa A Aaaaaaaaaa | 4,560.0 | +48.59% | 6,775.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.65 | 5.41 | 1.39T | 0.36 |
Aa Aaa Aa | 192,500 | +48.04% | 284,977 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.16 | 5.41 | 1.89T | 0.53 |
A Aaaaaaaa Aaaaa Aa | 72,800.0 | +28.98% | 93,897.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.11 | 5.75 | 2.92T | 0.07 |
A Aaaaaaaa Aaaaaa | 22,750.0 | +28.69% | 29,277.0 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.03 | 4.37 | 6.39T | 0.44 |
Aa Aaa | 22,800.0 | +25.84% | 28,691.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.69 | 8.67 | 1.46T | -0.00 |
Aaaaa Aa Aa A | 63,000.0 | +23.26% | 77,653.8 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.01 | 6.99 | 154.43T | 0.04 |
A Aa | 35,600.0 | +19.97% | 42,709.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.34 | 6.46 | 2.29T | 0.02 |
Aaa Aa | 65,200.0 | +19.62% | 77,992.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.31 | 7.82 | 11.19T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaaa Aa | 38,200.0 | +18.20% | 45,152.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.27 | 6.17 | 20.36T | 0.89 |
Aaaaaaaaaaaaaa Aa | 102,100.0 | +16.48% | 118,926.1 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.97 | 9.81 | 13.41T | 0.06 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Nam Phi (Tháng 9) Dự báo: 7.00% Trước đó: 7.00% | ||||||
Chỉ Số Hàng Đầu của Mỹ (MoM) (Tháng 8) Dự báo: -0.20% Trước đó: -0.10% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số Sản Xuất Fed Philadelphia (Tháng 9) Thực tế: 23.2 Dự báo: 1.7 Trước đó: -0.3 | ||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu Thực tế: 231K Dự báo: 241K Trước đó: 264K | ||||||
Việc Làm của Fed Philly (Tháng 9) Thực tế: 5.6 Trước đó: 5.9 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,561.5 | -0.93% | |
China A50derived | 9/25 | 14,975.0 | -1.55% | |
12/25 | 6,705.75 | +0.71% | ||
9/25 | 24,736.00 | +1.11% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,537.5 | +2.02% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 449.08 | -0.14% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,702.75 | -0.40% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.168 | +0.04% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6050 | -0.58% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 64.36 | +0.48% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.061 | -1.26% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
115.29 | +0.61 | +0.53% | ||
166.17 | +3.96 | +2.44% | ||
425.86 | +4.24 | +1.01% | ||
775.72 | -3.28 | -0.42% | ||
249.53 | -1.63 | -0.65% | ||
238.99 | +0.84 | +0.35% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
659.18 | -0.82 | -0.12% | ||
290.80 | -1.20 | -0.41% | ||
74.97 | -0.70 | -0.93% | ||
336.97 | -2.62 | -0.77% | ||
17.88 | -0.18 | -1.00% | ||
53.26 | +0.23 | +0.43% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.13 | 0.00% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.74 | -0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.46 | -0.16% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.39 | -0.15% | |
12/25 | 117.28 | -0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 96.797 | +0.29% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,550.0 | -600.0 | -2.29% | ||
63,900 | -900 | -1.39% | ||
27,300.0 | +400.0 | +1.49% | ||
17,850.0 | -200.0 | -1.11% | ||
27,900 | -300 | -1.06% | ||
63,600.0 | -1,500.0 | -2.30% |