Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,865.38 | 1,890.36 | 1,855.28 | +4.18 | +0.22% | ||
1,844.40 | 1,864.01 | 1,838.03 | +6.03 | +0.33% | ||
45,544.88 | 45,616.16 | 45,377.21 | -92.02 | -0.20% | ||
6,460.26 | 6,491.76 | 6,444.57 | -41.60 | -0.64% | ||
21,455.55 | 21,631.15 | 21,397.98 | -249.61 | -1.15% | ||
2,366.42 | 2,382.13 | 2,359.40 | -11.99 | -0.50% | ||
16.12 | 16.79 | 15.08 | +0.76 | +4.95% | ||
28,564.45 | 28,607.30 | 28,370.94 | +129.65 | +0.46% | ||
141,283 | 141,950 | 140,878 | -139 | -0.10% |
Aaa A Aaaaa Aa | 37,000.0 | +45.94% | 53,997.8 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.56 | 5.26 | 2.42T | 0.01 |
Aaa Aaaaa Aa | 4,830.0 | +40.94% | 6,807.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 12.02 | 5.58 | 1.45T | 0.36 |
A Aaa Aaaaa Aa Aaa A | 189,000 | +38.34% | 261,463 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 22,300.0 | +29.87% | 28,961.0 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.82 | 4.28 | 6.42T | 0.44 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa A | 73,900.0 | +27.50% | 94,222.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aaaa Aaaaaa Aaa | 61,300.0 | +25.11% | 76,692.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.34 | 7.15 | 10.48T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaaa | 29,700.0 | +24.34% | 36,929.0 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.66 | 0.00 | 55.32T | 0.45 |
Aa Aaa Aaa | 34,850.0 | +21.73% | 42,422.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.26T | 0.02 |
Aaaaaaaaa | 39,600.0 | +20.38% | 47,670.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.54 | 6.40 | 20.96T | 0.89 |
Aaaaaa | 63,800.0 | +19.56% | 76,279.3 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 2 tháng 9, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Thay Đổi Thất Nghiệp của Tây Ban Nha (Tháng 8) Dự báo: 14.2K Trước đó: -1.4K | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 2.10% Trước đó: 2.00% | ||||||
CPI Lõi (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 2.20% Trước đó: 2.30% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (MoM) (Tháng 8) Trước đó: 0.00% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đấu Giá JGB 10 Năm Thực tế: 1.612% Trước đó: 1.462% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,490.5 | +0.12% | |
China A50derived | 9/25 | 14,926.0 | +0.36% | |
9/25 | 6,466.50 | -0.10% | ||
9/25 | 23,427.75 | -0.14% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,335.0 | -0.12% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 447.03 | +0.82% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,558.40 | +0.36% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.693 | +2.38% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5772 | +0.08% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 65.02 | +0.63% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.972 | -0.37% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.29 | +0.94 | +0.83% | ||
135.00 | +15.43 | +12.90% | ||
333.87 | -12.11 | -3.50% | ||
738.70 | -12.41 | -1.65% | ||
212.91 | +1.27 | +0.60% | ||
232.14 | -0.42 | -0.18% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
645.05 | -3.87 | -0.60% | ||
291.30 | 0.00 | 0.00% | ||
74.84 | -0.40 | -0.53% | ||
318.07 | +3.04 | +0.96% | ||
18.29 | -0.03 | -0.16% | ||
49.86 | -0.24 | -0.48% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 112.27 | -0.17% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.03 | -0.16% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.51 | +0.20% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.22 | -0.33% | |
9/25 | 114.19 | -0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.730 | +0.12% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,800.0 | +250.0 | +0.91% | ||
68,600 | -400 | -0.58% | ||
25,400.0 | -150.0 | -0.59% | ||
18,800.0 | +400.0 | +2.17% | ||
27,750 | +150 | +0.54% | ||
60,300.0 | -700.0 | -1.15% |