Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex (Piacom) là một công ty có trụ sở tại Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin (CNTT). Các hoạt động của Công ty được chia thành ba nhóm: phần mềm, tự động hóa và dịch vụ và thiết bị CNTT. Công ty chuyên cung cấp các phần mềm quản lý doanh nghiệp tùy chỉnh, ví dụ như giải pháp quản lý hệ thống cửa hàng xăng dầu và giải pháp quản trị nguồn lực doanh nghiệp xăng dầu; đồng thời tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin chiến lược; lắp đặt cơ sở hạ tầng CNTT và hệ thống mạng nội bộ; vận hành và bảo trì các trung tâm dữ liệu, dịch vụ chia sẻ, cũng như các giải pháp tự động hóa và cung cấp đào tạo phần mềm máy tính. Piacom cũng tham gia vào việc bán buôn và cung cấp máy tính, máy in, máy tính xách tay, phần cứng viễn thông và các thiết bị ngoại vi.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7,780.00 | 7,900.00 | 7,660.00 | +80.0 | +1.04% | 3.64M | Ho Chi Minh | |||
27,300.00 | 28,300.00 | 27,100.00 | -200 | -0.73% | 6.52M | Hà Nội | |||
10,150.00 | 10,200.00 | 9,800.00 | +50.0 | +0.50% | 3.51M | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,400.00 | 9,990.00 | -400.0 | -3.85% | 190.70K | Ho Chi Minh | |||
74,800.00 | 75,400.00 | 74,000.00 | -300.0 | -0.40% | 1.21M | Ho Chi Minh | |||
6,200.00 | 6,200.00 | 6,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
17,650.00 | 17,950.00 | 17,500.00 | -250.0 | -1.40% | 483.40K | Ho Chi Minh | |||
34,100.00 | 35,300.00 | 33,700.00 | -1,000.0 | -2.85% | 277.10K | Ho Chi Minh | |||
53,500.00 | 54,900.00 | 53,100.00 | -1,700.0 | -3.08% | 304.90K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 23,000.00 | 22,100.00 | -200 | -0.89% | 692.60K | Ho Chi Minh | |||
25,000.00 | 25,600.00 | 24,600.00 | +200.0 | +0.81% | 3.27M | Hà Nội | |||
700.00 | 800.00 | 700.00 | -200 | -22.22% | 435.10K | Hà Nội | |||
48,050.00 | 49,800.00 | 47,150.00 | -1,750.0 | -3.51% | 1.59M | Ho Chi Minh | |||
16,450.00 | 16,600.00 | 16,300.00 | +100.0 | +0.61% | 1.21M | Ho Chi Minh | |||
118,200.00 | 123,800.00 | 117,100.00 | -5,600.0 | -4.52% | 798.80K | Ho Chi Minh |