Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,865.45 | 1,880.79 | 1,843.87 | +10.37 | +0.56% | ||
1,823.56 | 1,837.24 | 1,807.22 | +9.85 | +0.54% | ||
45,919.71 | 46,077.14 | 45,893.77 | -188.29 | -0.41% | ||
6,588.12 | 6,594.67 | 6,580.48 | +0.66 | +0.01% | ||
22,134.57 | 22,150.41 | 22,031.62 | +91.50 | +0.42% | ||
2,398.92 | 2,414.45 | 2,397.30 | -22.61 | -0.93% | ||
14.54 | 14.82 | 14.41 | -0.17 | -1.16% | ||
29,279.70 | 29,421.15 | 29,274.35 | -128.19 | -0.44% | ||
142,678 | 143,202 | 142,291 | -473 | -0.33% |
A Aa Aaaaaaaaa | 37,800.0 | +44.99% | 54,806.2 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.68 | 5.33 | 2.46T | 0.01 |
Aa Aaaaaa | 4,600.0 | +44.53% | 6,648.4 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.35 | 5.27 | 1.37T | 0.36 |
Aaaaaaaaa Aaaaaaa | 21,900.0 | +33.61% | 29,260.6 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.38 | 4.11 | 6.22T | 0.44 |
Aaaa Aaaaa A Aa Aaa | 73,000.0 | +28.98% | 94,155.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.07 | 5.71 | 2.92T | 0.07 |
Aaaaaaa Aaaaaaaaaaa | 62,500.0 | +22.28% | 76,425.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.60 | 6.71 | 149.6T | 0.04 |
Aaaaaaaa | 86,000 | +21.23% | 104,258 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.08 | 12.18 | 118.57T | 1.18 |
Aaaaaaaaa | 35,350.0 | +21.12% | 42,815.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.19 | 6.36 | 2.27T | 0.02 |
Aa Aaaaaa Aaa | 65,000.0 | +18.47% | 77,005.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.66 | 7.37 | 10.76T | 0.15 |
Aa Aaaaaaaaaaaaa | 101,500.0 | +17.39% | 119,150.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.80 | 9.69 | 13.26T | 0.06 |
Aaaaaaaa Aaaaa | 38,850.0 | +17.28% | 45,563.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.18 | 6.09 | 20.41T | 0.89 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó: 414 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó: 537 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) Thực tế: 55.4 Dự báo: 58.2 Trước đó: 58.2 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9) Thực tế: 4.80% Dự báo: 4.80% Trước đó: 4.80% | ||||||
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9) Thực tế: 51.8 Dự báo: 54.9 Trước đó: 55.9 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9) Thực tế: 3.90% Dự báo: 3.40% Trước đó: 3.50% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,301.5 | -0.62% | |
China A50derived | 9/25 | 15,097.0 | -0.97% | |
9/25 | 6,587.75 | -0.07% | ||
9/25 | 24,078.00 | +0.25% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,427.5 | -0.24% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 457.23 | -0.66% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,682.27 | +0.24% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.820 | +1.59% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6550 | -0.06% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.26 | +1.43% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.960 | +0.89% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.30 | +0.16 | +0.14% | ||
153.57 | -1.87 | -1.20% | ||
392.14 | +23.33 | +6.33% | ||
752.78 | +1.88 | +0.25% | ||
240.73 | +0.36 | +0.15% | ||
234.17 | +4.14 | +1.80% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
657.92 | +0.29 | +0.04% | ||
291.60 | +0.20 | +0.07% | ||
74.14 | +1.14 | +1.56% | ||
335.42 | +0.66 | +0.20% | ||
18.04 | +0.01 | +0.07% | ||
52.20 | -0.10 | -0.18% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.17 | -0.43% | ||
Euro Bundderived | 3/26 | 128.51 | -0.49% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.57 | -0.22% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.18 | -0.65% | |
12/25 | 117.13 | -0.72% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.772 | +0.25% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,300.0 | +100.0 | +0.38% | ||
65,800 | +100 | +0.15% | ||
26,950.0 | +1,200.0 | +4.66% | ||
17,550.0 | -250.0 | -1.40% | ||
29,150 | -250 | -0.85% | ||
63,200.0 | +2,000.0 | +3.27% |