Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,865.38 | 1,890.36 | 1,855.28 | +4.18 | +0.22% | ||
1,844.40 | 1,864.01 | 1,838.03 | +6.03 | +0.33% | ||
44,997.78 | 45,287.73 | 44,948.16 | -547.10 | -1.20% | ||
6,363.18 | 6,412.01 | 6,360.98 | -97.08 | -1.50% | ||
21,037.80 | 21,284.10 | 21,033.05 | -417.75 | -1.95% | ||
2,330.29 | 2,357.11 | 2,327.90 | -36.13 | -1.53% | ||
19.35 | 19.35 | 16.55 | +3.23 | +20.04% | ||
28,443.48 | 28,561.24 | 28,370.05 | -120.97 | -0.42% | ||
140,043 | 141,279 | 139,625 | -1,240 | -0.88% |
Aaa A Aaaaa Aaaaaaa | 37,000.0 | +45.96% | 54,005.2 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.56 | 5.26 | 2.42T | 0.01 |
A Aaaaaa A Aaa A | 4,830.0 | +40.96% | 6,808.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 12.02 | 5.58 | 1.45T | 0.36 |
A Aaaaaaaa | 189,000 | +38.35% | 261,482 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
A Aaaaaaaaaa | 22,300.0 | +29.88% | 28,963.2 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.82 | 4.28 | 6.42T | 0.44 |
Aaaaaaaaaaa | 83,000 | +29.59% | 107,560 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaaaaaa | 73,900.0 | +27.58% | 94,281.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
A Aaa Aa A | 61,300.0 | +25.12% | 76,698.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.34 | 7.15 | 10.48T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaa | 29,700.0 | +24.35% | 36,931.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.66 | 0.00 | 55.32T | 0.45 |
Aa A A | 34,850.0 | +21.74% | 42,426.4 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.26T | 0.02 |
Aa Aaa | 39,600.0 | +20.39% | 47,674.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.54 | 6.40 | 20.96T | 0.89 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 2 tháng 9, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Dự báo: 3.50% Trước đó: 3.50% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chi Tiêu Xây Dựng (MoM) (Tháng 7) Thực tế: -0.10% Dự báo: -0.10% Trước đó: -0.40% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 48.7 Dự báo: 49 Trước đó: 48 | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 63.7 Dự báo: 65.1 Trước đó: 64.8 | ||||||
Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 43.8 Dự báo: 45 Trước đó: 43.4 | ||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,406.0 | -0.21% | |
China A50derived | 9/25 | 14,935.0 | +0.42% | |
9/25 | 6,377.50 | -1.47% | ||
9/25 | 23,054.75 | -1.73% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 41,835.0 | -1.30% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 441.95 | -0.33% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,583.15 | +1.91% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.605 | +2.17% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6148 | +0.53% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 65.41 | +2.19% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.969 | -0.93% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.57 | +0.28 | +0.25% | ||
136.72 | +1.72 | +1.27% | ||
327.39 | -6.48 | -1.94% | ||
725.20 | -13.50 | -1.83% | ||
206.71 | -6.20 | -2.91% | ||
227.50 | -4.64 | -2.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
635.16 | -9.89 | -1.53% | ||
291.30 | 0.00 | 0.00% | ||
76.55 | +1.71 | +2.28% | ||
323.82 | +5.75 | +1.81% | ||
18.06 | -0.23 | -1.26% | ||
49.57 | -0.29 | -0.57% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.16 | -0.31% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 128.85 | -0.30% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.32 | +0.06% | |
UK Giltderived | 12/25 | 89.78 | -0.55% | |
12/25 | 113.44 | -0.71% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.197 | +0.52% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,800.0 | +250.0 | +0.91% | ||
68,600 | -400 | -0.58% | ||
25,400.0 | -150.0 | -0.59% | ||
18,800.0 | +400.0 | +2.17% | ||
27,750 | +150 | +0.54% | ||
60,300.0 | -700.0 | -1.15% |