Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
2,012.65 | 2,037.76 | 2,011.57 | -1.04 | -0.05% | ||
1,935.90 | 1,959.26 | 1,935.25 | +0.65 | +0.03% | ||
46,270.46 | 46,522.67 | 45,452.03 | +202.88 | +0.44% | ||
6,644.31 | 6,680.70 | 6,555.07 | -10.41 | -0.16% | ||
22,521.70 | 22,691.07 | 22,213.73 | -172.91 | -0.76% | ||
2,492.88 | 2,510.15 | 2,416.67 | +31.46 | +1.28% | ||
20.81 | 22.94 | 19.18 | +1.78 | +9.35% | ||
30,353.61 | 30,478.01 | 29,907.89 | +502.72 | +1.68% | ||
141,683 | 142,589 | 141,334 | -100 | -0.07% |
Aaaaaaaaaa A | 35,450.0 | +45.65% | 51,632.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.41 | 5.16 | 2.34T | 0.01 |
Aaaaaaa | 24,700.0 | +43.88% | 35,538.4 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.07 | 7.47 | 1.37T | 2.17 |
Aaaaaa | 68,000.0 | +39.65% | 94,962.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.06 | 4.96 | 1.53T | 0.28 |
Aaaaaaaaaa Aaaa | 171,200 | +35.94% | 232,729 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.57 | 4.86 | 1.68T | 0.53 |
Aaaa Aaa | 59,000.0 | +28.78% | 75,980.2 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.24 | 6.45 | 144.78T | 0.04 |
A Aaaaaa | 71,000.0 | +28.12% | 90,965.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.71 | 5.34 | 2.81T | 0.07 |
Aaaa Aaaaaa Aa | 34,100.0 | +26.26% | 43,054.7 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.19 | 5.26 | 18.48T | 0.89 |
Aaaa Aaaa A Aa | 63,000.0 | +26.24% | 79,531.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.68 | 7.38 | 10.78T | 0.15 |
Aaaaaaaa | 34,200.0 | +23.84% | 42,353.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.15 | 6.34 | 2.22T | 0.02 |
Aaaaaaaa Aa Aa | 14,050.0 | +19.21% | 16,749.0 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 33.29 | 8.82 | 1.46T | 0.38 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 0.90% Trước đó: 1.10% | |||||||
Swedish CPI (MoM) (Tháng 9) Dự báo: 0.00% Trước đó: -0.40% | |||||||
CPI của Pháp (MoM) (Tháng 9) Dự báo: -1.00% Trước đó: 0.40% | |||||||
HICP cuối cùng của Pháp (MoM) (Tháng 9) Dự báo: -1.10% Trước đó: -1.10% | |||||||
CPI Tây Ban Nha (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 2.90% Trước đó: 2.70% | |||||||
HICP của Tây Ban Nha (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 3.00% Trước đó: 2.70% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 8) Thực tế: -1.50% Dự báo: -1.20% Trước đó: -1.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 25,780.5 | +0.08% | |
China A50derived | 10/25 | 14,790.0 | +0.22% | |
12/25 | 6,702.75 | +0.24% | ||
12/25 | 24,832.75 | +0.28% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 47,635.0 | +1.41% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 454.25 | +0.36% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,196.15 | +0.79% | |
Bạcderived | 12/25 | 51.120 | +0.98% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0253 | +0.54% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 58.53 | -0.29% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.005 | -0.86% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.29 | +0.05 | +0.04% | ||
162.86 | -3.95 | -2.37% | ||
429.24 | -6.66 | -1.53% | ||
708.65 | -7.05 | -0.99% | ||
245.45 | +1.30 | +0.53% | ||
247.77 | +0.11 | +0.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
662.23 | -0.81 | -0.12% | ||
320.80 | +1.50 | +0.47% | ||
69.00 | -1.28 | -1.82% | ||
380.79 | +2.70 | +0.71% | ||
19.69 | +0.10 | +0.51% | ||
52.97 | -0.48 | -0.90% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.42 | +0.01% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.76 | +0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.31 | -0.05% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.95 | +0.78% | |
12/25 | 118.34 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.670 | -0.14% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,250.0 | -50.0 | -0.19% | ||
63,100 | 0 | 0.00% | ||
27,500.0 | -100.0 | -0.36% | ||
18,150.0 | +150.0 | +0.83% | ||
27,050 | -150 | -0.55% | ||
63,800.0 | +300.0 | +0.47% |