Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,863.13 | 1,880.90 | 1,841.40 | +0.90 | +0.05% | ||
1,817.70 | 1,832.18 | 1,797.07 | -2.68 | -0.15% | ||
46,149.41 | 46,382.61 | 46,103.39 | -166.66 | -0.36% | ||
6,647.33 | 6,661.57 | 6,640.63 | -13.88 | -0.21% | ||
22,527.58 | 22,613.39 | 22,493.96 | -63.57 | -0.28% | ||
2,416.13 | 2,439.57 | 2,413.73 | -19.12 | -0.79% | ||
16.44 | 16.70 | 16.13 | +0.32 | +1.99% | ||
29,847.39 | 30,049.81 | 29,846.76 | -124.52 | -0.42% | ||
146,019 | 147,578 | 145,991 | -318 | -0.22% |
Aaaaaaa Aaaa | 36,550.0 | +47.81% | 54,024.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.53 | 5.24 | 2.41T | 0.01 |
Aaaaaa Aa Aaaaa | 192,400 | +46.78% | 282,405 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.10 | 5.35 | 1.88T | 0.53 |
Aaaaa Aaaaaaa Aa | 71,900.0 | +30.64% | 93,930.2 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.95 | 5.58 | 2.88T | 0.07 |
Aaaaaaaaaa Aaa | 23,400.0 | +28.23% | 30,005.8 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.78 | 4.67 | 6.85T | 0.44 |
Aaaaaaaaaaaa | 60,400.0 | +27.91% | 77,257.6 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.50 | 6.63 | 148.4T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaaa | 62,200.0 | +24.62% | 77,513.6 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.48 | 7.24 | 10.6T | 0.15 |
Aaaaa A | 34,650.0 | +22.04% | 42,286.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.05 | 6.27 | 2.26T | 0.02 |
Aaaaaaaaa | 37,150.0 | +18.47% | 44,011.6 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.85 | 5.82 | 19.96T | 0.89 |
Aa Aaaaa Aaaaa Aaa | 101,500.0 | +17.77% | 119,536.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.81 | 9.70 | 13.32T | 0.06 |
Aaa Aaaaaaaaaaaaaa | 14,500.0 | +17.67% | 17,062.1 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 33.17 | 8.80 | 1.49T | 0.38 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng của CB (Tháng 9) Thực tế: 94.2 Dự báo: 96 Trước đó: 97.8 | |||||||
Cơ Hội Việc Làm của JOLTS (Tháng 8) Thực tế: 7.23M Dự báo: 7.19M Trước đó: 7.21M | |||||||
Chỉ số PMI Chicago (Tháng 9) Thực tế: 40.6 Dự báo: 43.4 Trước đó: 41.5 | |||||||
Chỉ số HPI Composite - 20 của S&P/CS (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 1.80% Dự báo: 1.70% Trước đó: 2.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,836.0 | +0.29% | |
China A50derived | 10/25 | 15,135.0 | -0.40% | |
12/25 | 6,698.75 | -0.22% | ||
12/25 | 24,802.50 | -0.14% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,727.5 | -0.89% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 446.00 | +0.11% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,865.50 | +0.27% | |
Bạcderived | 12/25 | 46.493 | -1.11% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.8413 | -1.04% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.49 | -1.51% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.298 | +0.95% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.67 | -1.55 | -1.36% | ||
178.90 | -1.00 | -0.56% | ||
437.94 | -5.27 | -1.19% | ||
732.61 | -10.79 | -1.45% | ||
239.86 | -4.19 | -1.72% | ||
254.29 | -0.14 | -0.06% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
662.31 | -1.37 | -0.21% | ||
296.00 | +2.30 | +0.78% | ||
73.74 | -0.85 | -1.14% | ||
352.96 | +0.50 | +0.14% | ||
17.70 | +0.02 | +0.08% | ||
53.23 | +0.04 | +0.07% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.66 | +0.12% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.56 | -0.07% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.82 | -0.12% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.86 | -0.05% | |
12/25 | 116.91 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.560 | -0.02% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,500.0 | -100.0 | -0.39% | ||
62,000 | -600 | -0.96% | ||
27,700.0 | -300.0 | -1.07% | ||
16,900.0 | +100.0 | +0.60% | ||
27,250 | -550 | -1.98% | ||
60,000.0 | -300.0 | -0.50% |