Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,819.60 | 1,867.50 | 1,801.57 | -39.93 | -2.15% | ||
1,780.83 | 1,823.73 | 1,761.32 | -33.17 | -1.83% | ||
46,381.54 | 46,447.13 | 46,035.83 | +66.27 | +0.14% | ||
6,693.77 | 6,698.88 | 6,648.07 | +29.41 | +0.44% | ||
22,788.98 | 22,801.90 | 22,590.86 | +157.50 | +0.70% | ||
2,464.34 | 2,468.55 | 2,430.45 | +15.57 | +0.64% | ||
16.10 | 16.35 | 15.78 | +0.65 | +4.21% | ||
29,958.98 | 29,990.70 | 29,747.86 | +190.62 | +0.64% | ||
145,109 | 145,864 | 144,117 | -756 | -0.52% |
Aa Aaaa | 4,190.0 | +57.83% | 6,613.1 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.15 | 5.17 | 1.34T | 0.36 |
Aaaaaaa | 192,400 | +48.20% | 285,137 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.11 | 5.36 | 1.89T | 0.53 |
Aaaaaa | 37,400.0 | +46.23% | 54,690.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.68 | 5.33 | 2.47T | 0.01 |
Aa A Aaaaaaaaa Aaa | 72,800.0 | +29.03% | 93,933.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.05 | 5.68 | 2.92T | 0.07 |
A A A A Aaaaa | 22,600.0 | +27.39% | 28,790.1 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.54 | 8.58 | 1.45T | -0.00 |
Aa Aaa Aa | 61,800.0 | +24.86% | 77,163.5 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.70 | 6.78 | 150.81T | 0.04 |
Aaaaaaaaa | 64,400.0 | +22.08% | 78,619.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.13 | 7.69 | 11.17T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaa | 34,750.0 | +22.03% | 42,405.4 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.27T | 0.02 |
Aaa Aa | 36,600.0 | +20.81% | 44,216.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.96 | 5.91 | 19.96T | 0.89 |
Aaaaaaaaaaaa A Aaaa | 27,200 | +18.10% | 32,123 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.84 | 5.41 | 10.72T | 3.26 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
CPI Singapore (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 0.60% Trước đó: 0.60% | |||||||
Chỉ Số CPI Lõi (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 0.40% Trước đó: 0.50% | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 9) Dự báo: 50.2 Trước đó: 50.4 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 9) Dự báo: 49.7 Trước đó: 49.8 | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 9) Dự báo: 50 Trước đó: 49.8 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,396.5 | -0.47% | |
China A50derived | 9/25 | 15,040.0 | +0.11% | |
12/25 | 6,747.25 | -0.08% | ||
12/25 | 24,982.00 | -0.08% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,487.5 | +0.98% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 452.60 | +0.45% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,775.67 | -0.14% | |
Bạcderived | 12/25 | 44.233 | -0.19% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6505 | -0.01% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.32 | -0.05% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.088 | -0.13% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.02 | -0.80 | -0.71% | ||
164.26 | +1.45 | +0.89% | ||
434.00 | +7.93 | +1.86% | ||
765.10 | -12.76 | -1.64% | ||
252.53 | -2.24 | -0.88% | ||
256.08 | +10.58 | +4.31% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
666.84 | +3.14 | +0.47% | ||
285.40 | -4.50 | -1.55% | ||
73.45 | -0.07 | -0.10% | ||
344.94 | +5.76 | +1.70% | ||
17.53 | -0.15 | -0.85% | ||
53.27 | +0.26 | +0.49% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.73 | +0.03% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.21 | +0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.95 | -0.15% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.78 | +0.08% | |
12/25 | 116.25 | 0.00% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 96.950 | -0.33% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,150.0 | -200.0 | -0.79% | ||
62,000 | -1,000 | -1.59% | ||
26,950.0 | +250.0 | +0.94% | ||
17,400.0 | -350.0 | -1.97% | ||
27,200 | -650 | -2.33% | ||
61,400.0 | -600.0 | -0.97% |