Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,852.65 | 1,865.67 | 1,841.40 | -6.02 | -0.32% | ||
1,812.71 | 1,827.68 | 1,803.94 | -9.24 | -0.51% | ||
46,284.91 | 46,353.03 | 46,051.92 | +337.59 | +0.73% | ||
6,635.29 | 6,648.97 | 6,602.94 | +30.49 | +0.46% | ||
22,437.27 | 22,487.69 | 22,285.44 | +52.57 | +0.24% | ||
2,427.45 | 2,433.89 | 2,410.39 | +16.41 | +0.68% | ||
15.74 | 17.05 | 15.59 | -1.00 | -5.97% | ||
29,758.87 | 29,864.19 | 29,754.11 | +26.89 | +0.09% | ||
145,377 | 146,235 | 145,146 | +71 | +0.05% |
Aaaaaaaa | 37,200.0 | +47.08% | 54,713.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.63 | 5.30 | 2.44T | 0.01 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 192,500 | +42.63% | 274,563 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.06 | 5.32 | 1.87T | 0.53 |
A Aaaa | 72,100.0 | +30.23% | 93,895.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.06 | 5.70 | 2.9T | 0.07 |
Aaaaa A | 23,650.0 | +26.82% | 29,992.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 15.12 | 4.80 | 7.02T | 0.44 |
Aa Aa Aa | 62,200.0 | +26.28% | 78,546.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.50 | 7.26 | 10.59T | 0.15 |
Aaaaaaaaaa Aaaa Aa | 61,500.0 | +25.51% | 77,188.7 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.58 | 6.69 | 149.36T | 0.04 |
Aaa Aa Aaa | 34,850.0 | +21.72% | 42,419.4 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.91 | 6.18 | 2.26T | 0.02 |
A Aaaaaaaaaaa Aaaaa | 34,700 | +17.96% | 40,932 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.08 | 7.49 | 3.46T | 0.19 |
A Aaaa A Aaa A | 27,200 | +17.95% | 32,082 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.81 | 5.39 | 10.66T | 3.26 |
Aaaaaaa Aaaaa | 37,500.0 | +17.95% | 44,231.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.84 | 5.80 | 19.96T | 0.89 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó: 117.8K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó: -6.6K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó: 61.4K | |||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó: -51.2K | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế: 424 Trước đó: 418 | |||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế: 549 Trước đó: 542 | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,272.5 | -0.35% | |
China A50derived | 9/25 | 15,000.0 | -1.28% | |
12/25 | 6,694.25 | +0.52% | ||
12/25 | 24,705.50 | +0.31% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,100.0 | -0.61% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 446.50 | +0.03% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,806.00 | +0.93% | |
Bạcderived | 12/25 | 46.760 | +3.65% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.7670 | +0.19% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 65.52 | +0.83% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.199 | +0.13% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
117.62 | +2.03 | +1.75% | ||
172.09 | -3.38 | -1.93% | ||
436.95 | +13.56 | +3.20% | ||
743.73 | -5.18 | -0.69% | ||
246.49 | +0.70 | +0.28% | ||
256.38 | -0.49 | -0.19% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
661.23 | +3.18 | +0.48% | ||
292.90 | +1.10 | +0.38% | ||
77.26 | +0.27 | +0.35% | ||
347.60 | +2.85 | +0.83% | ||
17.61 | -0.06 | -0.31% | ||
52.64 | -0.17 | -0.32% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.27 | -0.06% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.23 | +0.14% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.94 | +0.10% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.44 | -0.03% | |
12/25 | 115.97 | -0.22% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.857 | -0.36% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,650.0 | 0.0 | 0.00% | ||
63,000 | 0 | 0.00% | ||
27,700.0 | -250.0 | -0.89% | ||
17,200.0 | -150.0 | -0.86% | ||
27,200 | -500 | -1.81% | ||
61,100.0 | -400.0 | -0.65% |