Báo cáo Schneider Electric: lợi nhuận thấp hơn, doanh thu cao hơn trong Q4
- TheoInvesting.com-
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
Paris | EUR | Thời gian thực | ||
BATS Europe | EUR | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Luân Đôn | EUR | Thời gian thực | ||
Milan | EUR | Thời gian thực | ||
NSE | INR | Thời gian thực | ||
BSE | INR | Trì hoãn | ||
Hamburg | EUR | Trì hoãn | ||
Frankfurt | EUR | Trì hoãn | ||
TradeGate | EUR | Trì hoãn | ||
Xetra | EUR | Trì hoãn |
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý hai thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 6 với doanh thu cao hơn dự...
Theo Peter Nurse Investing.com - Thị trường chứng khoán châu Âu hầu như đi ngang vào thứ Ba, với các nhà đầu tư tập trung vào báo cáo thu nhập từ các công ty blue-chip như HSBC và...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59,000.00 | 61,300.00 | 58,600.00 | -1,100.0 | -1.83% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
13,900.00 | 14,100.00 | 13,650.00 | +350.0 | +2.58% | 6.41M | Ho Chi Minh | |||
35,500.00 | 35,500.00 | 34,000.00 | +600 | +1.72% | 417.12K | Hà Nội | |||
11,150.00 | 11,300.00 | 10,950.00 | +300.0 | +2.76% | 159.00K | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -1,150.0 | -3.16% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
22,300.00 | 22,750.00 | 21,700.00 | +600.0 | +2.76% | 748.00K | Ho Chi Minh | |||
29,600.00 | 29,750.00 | 28,950.00 | +150.0 | +0.51% | 1.98M | Ho Chi Minh | |||
83,800.00 | 85,300.00 | 82,100.00 | +3,600.0 | +4.49% | 1.63M | Ho Chi Minh | |||
17,850.00 | 18,350.00 | 17,700.00 | +50.0 | +0.28% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
21,400.00 | 22,000.00 | 21,100.00 | -450.0 | -2.06% | 6.04M | Ho Chi Minh | |||
42,400.00 | 42,750.00 | 42,000.00 | -150.0 | -0.35% | 7.20K | Ho Chi Minh | |||
17,350.00 | 17,350.00 | 16,350.00 | +1,100.0 | +6.77% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
24,000.00 | 24,700.00 | 23,700.00 | +300.0 | +1.27% | 595.74K | Hà Nội | |||
18,000.00 | 18,700.00 | 17,700.00 | -200.0 | -1.10% | 8.91M | Hà Nội | |||
37,000.00 | 37,000.00 | 37,000.00 | +3,000.0 | +8.82% | 100.00 | Hà Nội |