Báo cáo Schneider Electric: lợi nhuận thấp hơn, doanh thu cao hơn trong Q4
- TheoInvesting.com-
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
Paris | EUR | Thời gian thực | ||
BATS Europe | EUR | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Luân Đôn | EUR | Thời gian thực | ||
Milan | EUR | Thời gian thực | ||
NSE | INR | Thời gian thực | ||
BSE | INR | Trì hoãn | ||
Hamburg | EUR | Trì hoãn | ||
Frankfurt | EUR | Trì hoãn | ||
TradeGate | EUR | Trì hoãn | ||
Xetra | EUR | Trì hoãn |
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý hai thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 6 với doanh thu cao hơn dự...
Theo Peter Nurse Investing.com - Thị trường chứng khoán châu Âu hầu như đi ngang vào thứ Ba, với các nhà đầu tư tập trung vào báo cáo thu nhập từ các công ty blue-chip như HSBC và...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
134,000.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,000 | +0.75% | 869.20K | Ho Chi Minh | |||
33,000.00 | 34,050.00 | 31,000.00 | 0.0 | 0.00% | 2.10K | Ho Chi Minh | |||
800.00 | 800.00 | 800.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
50,000.00 | 50,100.00 | 49,800.00 | 0.0 | 0.00% | 913.30K | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 9,900.00 | 8,900.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
2,500.00 | 2,500.00 | 2,500.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
30,000.00 | 30,900.00 | 30,000.00 | -200.0 | -0.66% | 64.00K | Ho Chi Minh | |||
48,550.00 | 49,300.00 | 48,000.00 | -250.0 | -0.51% | 187.00K | Ho Chi Minh | |||
17,800.00 | 17,900.00 | 17,650.00 | +50.0 | +0.28% | 64.30K | Ho Chi Minh | |||
24,300.00 | 24,550.00 | 23,200.00 | 0.0 | 0.00% | 5.80K | Ho Chi Minh | |||
20,800.00 | 20,800.00 | 19,550.00 | +1,350.0 | +6.94% | 8.17M | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,700.00 | 19,700.00 | +400 | +2.07% | 5.31K | Hà Nội | |||
23,000.00 | 24,100.00 | 22,500.00 | -100.0 | -0.43% | 620.18K | Hà Nội | |||
4,000.00 | 4,000.00 | 3,900.00 | +100.0 | +2.56% | 22.15K | Hà Nội | |||
76,200.00 | 78,200.00 | 75,000.00 | -300.0 | -0.39% | 963.70K | Ho Chi Minh |