Báo cáo Schneider Electric: lợi nhuận thấp hơn, doanh thu cao hơn trong Q4
- TheoInvesting.com-
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
Paris | EUR | Thời gian thực | ||
BATS Europe | EUR | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | ||
Luân Đôn | EUR | Thời gian thực | ||
Milan | EUR | Thời gian thực | ||
NSE | INR | Thời gian thực | ||
BSE | INR | Trì hoãn | ||
Hamburg | EUR | Trì hoãn | ||
Frankfurt | EUR | Trì hoãn | ||
TradeGate | EUR | Trì hoãn | ||
Xetra | EUR | Trì hoãn |
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý bốn thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Investing.com - Schneider Electric báo cáo lợi nhuận quý hai thấp hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 6 với doanh thu cao hơn dự...
Theo Peter Nurse Investing.com - Thị trường chứng khoán châu Âu hầu như đi ngang vào thứ Ba, với các nhà đầu tư tập trung vào báo cáo thu nhập từ các công ty blue-chip như HSBC và...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
14,300.00 | 15,100.00 | 13,300.00 | +150.0 | +1.06% | 6.80K | Ho Chi Minh | |||
15,600.00 | 15,950.00 | 15,300.00 | +450.0 | +2.97% | 129.30K | Ho Chi Minh | |||
122,300.00 | 122,300.00 | 114,200.00 | +8,000.0 | +7.00% | 2.56M | Ho Chi Minh | |||
22,600.00 | 23,700.00 | 22,600.00 | -400.0 | -1.74% | 1.63M | Hà Nội | |||
26,700.00 | 27,400.00 | 25,500.00 | +900.0 | +3.49% | 589.60K | Ho Chi Minh | |||
32,300.00 | 32,800.00 | 31,500.00 | +700.0 | +2.22% | 4.88M | Ho Chi Minh | |||
14,300.00 | 14,500.00 | 14,100.00 | +200.00 | +1.42% | 7.21K | Hà Nội | |||
61,700.00 | 61,700.00 | 60,000.00 | +1,700.0 | +2.83% | 2.50K | Ho Chi Minh | |||
22,100.00 | 22,550.00 | 21,650.00 | +200.0 | +0.91% | 6.01M | Ho Chi Minh | |||
82,000.00 | 84,500.00 | 80,000.00 | +2,000.0 | +2.50% | 2.06M | Ho Chi Minh | |||
17,000.00 | 17,450.00 | 17,000.00 | 0.0 | 0.00% | 877.90K | Ho Chi Minh | |||
9,220.00 | 9,400.00 | 8,870.00 | +350.0 | +3.95% | 713.40K | Ho Chi Minh | |||
30,150.00 | 30,900.00 | 30,000.00 | -550.0 | -1.79% | 332.20K | Ho Chi Minh | |||
54,600.00 | 55,000.00 | 54,300.00 | 0.0 | 0.00% | 1.80M | Ho Chi Minh |