Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,489.04 | 1,491.34 | 1,478.88 | +6.28 | +0.42% | ||
1,443.33 | 1,445.45 | 1,434.24 | +5.18 | +0.36% | ||
44,484.42 | 44,557.82 | 44,354.01 | -10.52 | -0.02% | ||
6,227.42 | 6,227.60 | 6,188.29 | +29.41 | +0.47% | ||
20,393.13 | 20,397.22 | 20,181.74 | +190.24 | +0.94% | ||
2,227.55 | 2,227.92 | 2,191.05 | +30.01 | +1.37% | ||
16.64 | 17.37 | 16.54 | -0.19 | -1.13% | ||
26,869.66 | 26,893.78 | 26,762.93 | +12.55 | +0.05% | ||
139,051 | 140,049 | 138,384 | -499 | -0.36% |
Aaaaaaaaaaaaa | 60,800.0 | +48.82% | 90,482.6 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 20.57 | 12.32 | 11.36T | 0.39 |
Aaa A A A Aaaa | 39,500.0 | +43.82% | 56,808.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.67 | 4.58 | 2.43T | 0.01 |
Aa A A | 14,150.0 | +37.02% | 19,388.3 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.39 | 6.12 | 1.32T | 0.32 |
Aaaa Aaaa A | 198,600 | +34.94% | 267,991 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.76 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaaaaa | 29,150 | +32.42% | 38,600 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.42 | 6.59 | 2.68T | 0.25 |
Aa A A | 24,700.0 | +30.40% | 32,208.8 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.47 | 8.28 | 1.33T | 2.14 |
Aaaaaaaaa Aaaaa | 22,950.0 | +27.76% | 29,320.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 12.15 | 0.00 | 42T | 0.45 |
Aaaaaaaaaaa Aaaa | 76,900.0 | +27.39% | 97,962.9 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.13 | 6.12 | 3.1T | 0.06 |
A A Aaa Aaaaa | 9,570.0 | +25.38% | 11,998.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.06 | 6.57 | 1.85T | 0.16 | |
Aaaa Aaaaa Aa Aaaaaa | 23,400.0 | +24.46% | 29,123.6 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 14.93 | 10.92 | 173.85T | 1.57 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 3 tháng 7, 2025 | ||||||
Hoa Kỳ - Ngày Độc Lập | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
CPI Thụy Sỹ (MoM) (Tháng 6) Dự báo:0.10% Trước đó:0.10% | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Tây Ban Nha (Tháng 6) Dự báo:51.1 Trước đó:51.3 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Italy (Tháng 6) Dự báo:52.8 Trước đó:53.2 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Caixin Trung Quốc (Tháng 6) Thực tế:50.6 Dự báo:51 Trước đó:51.1 | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 5) Thực tế:2.24B Dự báo:5.08B Trước đó:4.86B | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 6) Thực tế:51.7 Dự báo:51.5 Trước đó:51 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 23,956.0 | -0.92% | |
China A50derived | 7/25 | 13,498.5 | +0.36% | |
9/25 | 6,271.00 | -0.06% | ||
9/25 | 22,829.25 | -0.06% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,715.0 | -0.06% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 407.68 | -0.17% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,358.67 | -0.03% | |
Bạcderived | 7/25 | 36.410 | -0.04% | |
Đồngderived | 7/25 | 5.1765 | +0.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 66.85 | -0.89% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.498 | 0.00% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.07 | +1.83 | +1.67% | ||
110.71 | -3.26 | -2.86% | ||
315.65 | +14.94 | +4.97% | ||
713.57 | -5.65 | -0.79% | ||
178.64 | +2.80 | +1.59% | ||
212.44 | +4.62 | +2.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
620.39 | +2.74 | +0.44% | ||
226.60 | -1.30 | -0.57% | ||
75.59 | +1.66 | +2.25% | ||
309.26 | +1.71 | +0.56% | ||
13.76 | +0.04 | +0.29% | ||
48.54 | +0.21 | +0.42% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.81 | +0.17% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.88 | -0.05% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 139.02 | +0.06% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.79 | -1.89% | |
9/25 | 115.16 | +0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 96.450 | +0.02% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
21,350.0 | +50.0 | +0.23% | ||
58,400 | +400 | +0.69% | ||
22,750.0 | +50.0 | +0.22% | ||
12,950.0 | 0.0 | 0.00% | ||
34,550 | -50 | -0.14% | ||
58,000.0 | +300.0 | +0.52% |