Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.77 | 489.60 | 481.74 | -1.45 | -0.30% | ||
1,240.50 | 1,245.52 | 1,225.55 | +6.78 | +0.55% | ||
1,234.22 | 1,239.35 | 1,219.25 | +5.70 | +0.46% | ||
38,290.60 | 38,337.64 | 38,065.05 | +204.80 | +0.54% | ||
5,106.22 | 5,114.62 | 5,072.67 | +57.80 | +1.14% | ||
15,932.42 | 15,981.00 | 15,770.72 | +320.66 | +2.05% | ||
2,001.65 | 2,003.75 | 1,978.90 | +20.53 | +1.04% | ||
15.10 | 16.06 | 15.02 | -0.27 | -1.76% | ||
21,974.36 | 21,997.95 | 21,907.48 | +88.98 | +0.41% | ||
126,758 | 126,758 | 124,651 | +2,112 | +1.69% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó:12.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó:8.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó:-165.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó:-101.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:201.9K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:74.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:290.5K |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxxxxxxxxxxx | 159,700 | +42.11% | 226,950 | Xuất Sắc | +1.08% | |
Xxxxxx Xx | 28,550.0 | +33.94% | 38,239.9 | Rất Tốt | +0.16% | |
X Xxxxxxxxxxxxxx X | 19,900.0 | +30.94% | 26,057.1 | Hợp lý | 0.00% | |
Xxxx Xxx | 20,100.0 | +29.79% | 26,087.8 | Tốt | 0.00% | |
Xxxxxxx Xxxxxx Xxxxx | 16,900.0 | +29.77% | 21,931.1 | Tốt | -1.17% | |
Xxxxxxxx Xxxxx | 31,600.0 | +28.02% | 40,454.3 | Tốt | +1.12% | |
Xxxxxxxx Xxx | 39,450.0 | +27.32% | 50,227.7 | Hợp lý | +0.38% | |
X Xx Xxxxx | 37,200.0 | +27.24% | 47,333.3 | Tốt | +0.54% | |
X Xxxxxxx X | 109,000.0 | +23.44% | 134,549.6 | Rất Tốt | 0.00% | |
Xxxx Xxxxxxxx Xxxxx | 9,780.0 | +22.77% | 12,006.9 | Tốt | +0.62% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 17,611.0 | +1.68% | |
China A50derived | 4/24 | 12,471.5 | +1.19% | |
6/24 | 5,134.50 | +1.03% | ||
6/24 | 17,849.50 | +1.61% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 38,372.5 | +1.43% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 303.90 | -0.25% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,351.00 | +0.36% | |
Bạcderived | 5/24 | 27.305 | -0.18% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.5650 | +1.05% | |
Dầu Thô WTIderived | 6/24 | 83.74 | +0.20% | |
Khí Tự nhiênderived | 6/24 | 1.934 | -2.62% | |
5/24 | 58,340 | -0.48% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
118.49 | -2.84 | -2.34% | ||
75.64 | +0.53 | +0.71% | ||
167.45 | -2.73 | -1.60% | ||
440.74 | -0.64 | -0.14% | ||
171.22 | +15.22 | +9.76% | ||
169.75 | -0.14 | -0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
509.14 | +5.65 | +1.12% | ||
202.60 | +0.70 | +0.35% | ||
80.43 | -0.01 | -0.01% | ||
216.57 | +0.65 | +0.30% | ||
12.29 | +0.04 | +0.37% | ||
41.15 | +0.44 | +1.09% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.58 | +0.20% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 130.22 | +0.40% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.31 | +0.39% | |
UK Giltderived | 6/24 | 96.00 | +0.36% | |
6/24 | 113.84 | +0.47% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 105.850 | +0.38% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,850.0 | +50.0 | +0.19% | ||
91,200 | +200 | +0.22% | ||
22,150.0 | +450.0 | +2.07% | ||
11,450.0 | +350.0 | +3.15% | ||
28,000 | +300 | +1.08% | ||
65,000.0 | +300.0 | +0.46% |