Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,591.85 | 1,601.03 | 1,567.30 | +22.51 | +1.43% | ||
1,520.64 | 1,528.15 | 1,507.36 | +13.04 | +0.86% | ||
44,650.64 | 44,775.47 | 44,372.92 | +192.34 | +0.43% | ||
6,280.46 | 6,290.22 | 6,251.44 | +17.20 | +0.27% | ||
20,630.67 | 20,655.39 | 20,495.14 | +19.33 | +0.09% | ||
2,264.65 | 2,276.63 | 2,244.88 | +12.16 | +0.54% | ||
16.49 | 16.50 | 16.36 | +0.71 | +4.50% | ||
27,082.30 | 27,120.00 | 26,918.81 | +109.98 | +0.41% | ||
136,743 | 137,472 | 136,014 | -738 | -0.54% |
Aaa Aaaaaaaaaaaaaaa | 38,450.0 | +47.22% | 56,606.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.80 | 4.65 | 2.51T | 0.01 |
Aaaaa Aaa Aaa A A A | 29,100 | +40.01% | 40,743 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.85 | 6.87 | 2.79T | 0.25 |
Aaaaa Aaaaa A Aaa | 13,450.0 | +38.80% | 18,668.6 | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.97 | 6.49 | 1.41T | 0.32 |
Aaaaaaaa | 24,400.0 | +37.96% | 33,662.2 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.62 | 8.32 | 1.35T | 2.14 |
Aaaa Aaa | 60,800.0 | +37.48% | 83,587.8 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaaaaaaa Aaaa Aaa | 198,000 | +36.39% | 270,052 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.77 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aa A A | 76,900 | +29.88% | 99,878 | Tốt | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 47.65 | 10.21 | 109.03T | 1.03 |
A Aaa Aaaaaaa | 108,900.0 | +23.29% | 134,262.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 11.23 | 6.79 | 2.86T | 0.02 |
Aaaaaaa | 14,050.0 | +20.93% | 16,990.7 | Tốt | Hợp lý | - | 28.11 | 23.09 | 1.47T | -0.24 | ||
Aaaaaaaa Aaaaaaaaaa | 24,500.0 | +20.70% | 29,571.5 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 12.79 | 0.00 | 44.24T | 0.45 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Môi Trường Tiêu Dùng của SECO (Tháng 6) Thực tế:-32 Dự báo:-35 Trước đó:-37 | ||||||
CPI của Pháp (MoM) (Tháng 6) Thực tế:0.40% Dự báo:0.30% Trước đó:-0.10% | ||||||
HICP cuối cùng của Pháp (MoM) (Tháng 6) Thực tế:0.40% Dự báo:0.40% Trước đó:-0.20% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 5) Thực tế:-0.90% Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.60% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất (MoM) (Tháng 5) Thực tế:-1.00% Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.70% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 5) Thực tế:-21.69B Dự báo:-21.1B Trước đó:-22.42B |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,229.5 | +0.80% | |
China A50derived | 7/25 | 13,794.0 | -0.25% | |
9/25 | 6,321.50 | +0.23% | ||
9/25 | 23,010.00 | -0.19% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,390.0 | -0.83% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 416.38 | +0.10% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,347.65 | +0.66% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.133 | +2.22% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.5445 | -0.83% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 67.04 | +0.71% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.346 | +0.27% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.93 | +1.13 | +0.99% | ||
106.64 | +2.81 | +2.71% | ||
309.87 | +13.99 | +4.73% | ||
727.24 | -5.54 | -0.76% | ||
177.62 | +1.00 | +0.57% | ||
212.41 | +1.27 | +0.60% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
625.82 | +1.76 | +0.28% | ||
242.20 | 0.00 | 0.00% | ||
75.39 | -1.54 | -2.00% | ||
306.20 | +0.68 | +0.22% | ||
15.12 | +0.23 | +1.54% | ||
48.42 | +0.13 | +0.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.22 | +0.04% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.48 | +0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.41 | -0.17% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.98 | -0.02% | |
9/25 | 114.25 | +0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.395 | +0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,650.0 | +100.0 | +0.44% | ||
62,900 | +1,500 | +2.44% | ||
22,850.0 | -250.0 | -1.08% | ||
14,200.0 | -150.0 | -1.05% | ||
33,700 | +150 | +0.45% | ||
60,100.0 | +400.0 | +0.67% |