Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,476.16 | 1,483.86 | 1,466.97 | -1.40 | -0.09% | ||
1,426.78 | 1,433.03 | 1,419.73 | -0.75 | -0.05% | ||
44,494.94 | 44,604.15 | 44,013.54 | +400.17 | +0.91% | ||
6,198.05 | 6,210.78 | 6,177.97 | -6.90 | -0.11% | ||
20,202.89 | 20,339.05 | 20,105.42 | -166.85 | -0.82% | ||
2,197.44 | 2,222.56 | 2,158.35 | +22.40 | +1.03% | ||
16.83 | 17.48 | 16.51 | +0.10 | +0.60% | ||
26,857.11 | 26,857.11 | 26,660.49 | +164.79 | +0.62% | ||
139,549 | 139,695 | 138,855 | +695 | +0.50% |
Aaaaaaaaaaaaa | 37,150.0 | +49.04% | 55,368.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.67 | 4.58 | 2.47T | 0.01 |
Aaaaa Aaaaaaaaaaaaa | 27,750 | +39.78% | 38,789 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.27 | 6.49 | 2.64T | 0.25 |
Aaaaaaaaaa | 13,850.0 | +36.59% | 18,917.7 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.39 | 6.12 | 1.31T | 0.32 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaa A | 197,000 | +35.96% | 267,841 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.76 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaa Aaaaaaaaaa | 24,350.0 | +29.30% | 31,484.6 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.52 | 8.30 | 1.34T | 2.14 |
Aaaaa Aaaaaaaa | 22,550.0 | +27.76% | 28,809.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 12.31 | 0.00 | 42.56T | 0.45 |
Aaaaaaaaa A A | 77,500.0 | +27.38% | 98,719.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.13 | 6.12 | 3.1T | 0.06 |
A Aaaa Aaaa | 22,650.0 | +25.83% | 28,500.5 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 14.93 | 10.92 | 174.23T | 1.57 |
Aaaaaa Aaaaaaaa Aa | 9,560.0 | +24.86% | 11,936.6 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 15.06 | 6.57 | 1.82T | 0.16 | |
Aa Aaa | 13,050.0 | +22.67% | 16,008.4 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 30.22 | 8.58 | 1.35T | 0.89 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 1 tháng 7, 2025 | ||||||
Canada - Ngày Canada | ||||||
Canada - Ngày Canada | ||||||
Canada - Ngày Canada | ||||||
Hồng Kông - Ngày Thành Lập Đặc Khu Hành Chính Hồng Kông | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chấp Thuận Xây Dựng (MoM) (Tháng 5) Dự báo:5.00% Trước đó:-5.70% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 5) Dự báo:0.30% Trước đó:-0.10% | ||||||
Thay Đổi Thất Nghiệp của Tây Ban Nha (Tháng 6) Trước đó:-57.8K | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 5) Dự báo:6.20% Trước đó:6.20% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API Thực tế:680K Dự báo:-2.26M Trước đó:-4.28M |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,169.0 | -0.06% | |
China A50derived | 7/25 | 13,438.0 | -0.02% | |
9/25 | 6,254.50 | +0.09% | ||
9/25 | 22,725.50 | +0.14% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,582.5 | -0.01% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 408.50 | 0.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,349.90 | 0.00% | |
Bạcderived | 7/25 | 35.955 | -0.26% | |
Đồngderived | 7/25 | 5.1065 | +1.39% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 65.43 | -0.03% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.415 | -0.09% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.24 | +1.44 | +1.34% | ||
113.97 | +0.56 | +0.49% | ||
300.71 | -16.95 | -5.34% | ||
719.17 | -18.92 | -2.56% | ||
175.89 | -0.34 | -0.19% | ||
207.86 | +2.69 | +1.31% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
617.65 | -0.20 | -0.03% | ||
227.90 | +2.80 | +1.24% | ||
73.92 | +0.81 | +1.11% | ||
307.55 | +2.72 | +0.89% | ||
13.72 | -0.03 | -0.22% | ||
48.33 | +0.09 | +0.19% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.92 | +0.06% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 130.50 | +0.27% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 139.22 | +0.12% | |
UK Giltderived | 9/25 | 93.56 | +0.46% | |
9/25 | 115.50 | +0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 96.300 | -0.20% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
21,300.0 | 0.0 | 0.00% | ||
58,200 | +1,200 | +2.11% | ||
23,050.0 | +1,000.0 | +4.54% | ||
12,850.0 | -50.0 | -0.39% | ||
34,700 | +700 | +2.06% | ||
57,500.0 | -500.0 | -0.86% |