Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
535.69 | 539.89 | 532.05 | +2.85 | +0.53% | ||
1,303.20 | 1,306.42 | 1,294.29 | +14.43 | +1.12% | ||
1,305.91 | 1,308.63 | 1,299.77 | +11.70 | +0.90% | ||
39,763.64 | 39,848.05 | 39,717.25 | +3.56 | +0.01% | ||
5,251.25 | 5,256.45 | 5,247.88 | +2.76 | +0.05% | ||
16,388.58 | 16,420.92 | 16,347.38 | -10.94 | -0.07% | ||
2,127.95 | 2,136.85 | 2,116.00 | +13.60 | +0.64% | ||
12.96 | 13.05 | 12.84 | +0.18 | +1.41% | ||
22,176.91 | 22,197.36 | 22,126.00 | +69.83 | +0.32% | ||
128,137 | 128,364 | 127,270 | +447 | +0.35% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 28 tháng 3, 2024 | ||||||
Na Uy - Ngày Thứ Năm Trước Lễ Phục Sinh | ||||||
Thụy Điển - Ngày Thứ Năm Trước Lễ Phục Sinh | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:509 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:624 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Doanh Số Nhà Chờ Bán Thực tế:1.60% Dự báo:1.40% Trước đó:-4.70% | ||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:79.4 Dự báo:76.5 Trước đó:76.9 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan Thực tế:2.90% Dự báo:3.00% Trước đó:3.00% | ||||||
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:77.4 Dự báo:74.6 Trước đó:75.2 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan Thực tế:2.80% Dự báo:2.90% Trước đó:2.90% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxx Xxxxxxxxxx | 22,500.0 | +35.95% | 30,588.7 | Tốt | -1.32% | |
Xxxxxxxxx Xxxxxxx | 163,900 | +35.12% | 221,462 | Xuất Sắc | +2.76% | |
Xxxxxxxxxxxx Xx | 29,300.0 | +28.07% | 37,524.5 | Rất Tốt | +2.63% | |
Xxxxxxxxxx Xxxxx | 35,550.0 | +26.48% | 44,963.6 | Rất Tốt | +1.14% | |
Xx Xxxxx Xx X X Xx | 11,600.0 | +25.17% | 14,519.7 | Hợp lý | +0.87% | |
Xx Xx Xxxxx Xxxxxx | 20,500.0 | +24.84% | 25,592.2 | Hợp lý | 0.00% | |
X Xxxxxxxxxxxx | 37,800.0 | +23.24% | 46,584.7 | Tốt | -1.05% | |
X Xxxxxxx Xxxxxxx X | 113,000.0 | +22.95% | 138,933.5 | Rất Tốt | +0.53% | |
Xxxxxxxxxxx X Xxxxx | 19,700.0 | +21.94% | 24,022.2 | Hợp lý | +2.07% | |
Xx Xxxx | 24,600.0 | +18.88% | 29,244.5 | Tốt | -0.61% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
4/24 | 16,670.0 | +1.12% | ||
4/24 | 12,165.0 | +0.45% | ||
6/24 | 5,309.75 | +0.03% | ||
6/24 | 18,482.25 | -0.12% | ||
6/24 | 40,315.0 | -0.45% | ||
4/24 | 291.55 | -1.69% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 2,245.20 | +1.47% | ||
5/24 | 25.017 | +1.07% | ||
5/24 | 4.0098 | +0.25% | ||
5/24 | 82.84 | +1.83% | ||
5/24 | 1.734 | +0.93% | ||
3/24 | 59,700 | -0.96% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
115.78 | +0.81 | +0.70% | ||
72.50 | +0.90 | +1.26% | ||
177.86 | -1.97 | -1.10% | ||
486.12 | -7.74 | -1.57% | ||
150.67 | -0.20 | -0.13% | ||
171.28 | -2.03 | -1.17% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
523.23 | +0.06 | +0.01% | ||
226.50 | +1.50 | +0.67% | ||
78.63 | +1.12 | +1.45% | ||
205.92 | +2.82 | +1.39% | ||
13.86 | +0.03 | +0.22% | ||
41.12 | +0.18 | +0.45% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 110.81 | -0.06% | ||
6/24 | 133.38 | 0.00% | ||
6/24 | 145.79 | -0.01% | ||
6/24 | 99.92 | +0.08% | ||
6/24 | 120.44 | +0.21% | ||
6/24 | 104.130 | +0.06% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
28,350.0 | +350.0 | +1.25% | ||
95,700 | -100 | -0.10% | ||
25,500.0 | -50.0 | -0.20% | ||
11,600.0 | +100.0 | +0.87% | ||
31,550 | +500 | +1.58% | ||
67,700.0 | 0.0 | 0.00% |