Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,854.23 | 1,877.27 | 1,847.37 | +5.18 | +0.28% | ||
1,829.51 | 1,854.55 | 1,822.28 | +7.23 | +0.40% | ||
45,418.07 | 45,437.62 | 45,192.29 | +135.60 | +0.30% | ||
6,465.94 | 6,468.37 | 6,429.21 | +26.62 | +0.41% | ||
21,544.27 | 21,550.93 | 21,389.10 | +94.98 | +0.44% | ||
2,358.05 | 2,363.75 | 2,340.80 | +18.88 | +0.81% | ||
14.62 | 15.75 | 14.62 | -0.17 | -1.15% | ||
28,339.88 | 28,346.61 | 28,159.59 | +169.94 | +0.60% | ||
137,771 | 138,037 | 137,058 | -254 | -0.18% |
Aa Aaa Aaa | 4,900.0 | +45.73% | 7,140.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.57 | 5.37 | 1.39T | 0.36 |
Aaaaaa A | 189,000 | +39.05% | 262,805 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.59 | 3.62 | 1.84T | 0.59 |
A A Aaaa | 22,550.0 | +33.06% | 30,005.0 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.29 | 4.07 | 6.17T | 0.44 |
Aaaaaaaaaaa | 31,150 | +33.04% | 41,442 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.56 | 6.49 | 2.96T | 0.19 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 82,200 | +28.73% | 105,816 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 40.79 | 11.85 | 114.95T | 1.18 |
Aaaaaaaaa Aaaaa | 74,000.0 | +27.66% | 94,468.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
Aa Aa Aaaaaaa Aa | 23,100.0 | +27.33% | 29,413.2 | Tốt | Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 17.46 | 8.54 | 1.44T | -0.00 |
A Aaaaa | 62,000.0 | +25.17% | 77,605.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.28 | 7.10 | 10.43T | 0.15 |
Aaaaaaaaa | 15,400.0 | +22.81% | 18,912.7 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 32.83 | 8.74 | 1.48T | 0.38 |
Aaaaaaaaa A | 35,200.0 | +19.41% | 42,032.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.71 | 6.69 | 2.37T | 0.02 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 27 tháng 8, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Ấn Độ - Lễ Hội Ganesh Chaturthi | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Doanh Số Bán Sỉ (MoM) (Tháng 7) Trước đó: 0.70% | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Dự báo: -2M Trước đó: -6.01M | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma Trước đó: 419K | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 5 Năm Trước đó: 3.983% | ||||||
Chi Phí Vốn Tư Nhân Mới (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.80% Trước đó: -0.10% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Môi Trường Tiêu Dùng của Gfk Đức (Tháng 9) Thực tế: -23.6 Dự báo: -21.5 Trước đó: -21.7 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,234.0 | -1.21% | |
China A50derived | 9/25 | 14,733.0 | -1.59% | |
9/25 | 6,486.75 | +0.07% | ||
9/25 | 23,616.00 | +0.10% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,455.0 | -0.19% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 443.13 | -0.31% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,428.45 | -0.13% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.500 | -0.27% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5150 | -0.69% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.15 | -0.16% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.807 | -0.64% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.49 | -0.25 | -0.22% | ||
124.19 | -0.16 | -0.13% | ||
351.67 | +5.07 | +1.46% | ||
754.10 | +0.80 | +0.11% | ||
207.14 | -1.35 | -0.65% | ||
229.31 | +2.15 | +0.95% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
645.16 | +2.69 | +0.42% | ||
289.00 | +1.50 | +0.52% | ||
74.05 | -1.70 | -2.24% | ||
312.08 | +2.25 | +0.73% | ||
17.96 | +0.74 | +4.30% | ||
50.21 | -0.13 | -0.26% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 112.11 | -0.08% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.43 | -0.04% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.30 | -0.02% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.41 | -0.60% | |
9/25 | 114.38 | -0.19% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.292 | +0.17% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,700.0 | +350.0 | +1.28% | ||
69,100 | +4,500 | +6.97% | ||
25,550.0 | +50.0 | +0.20% | ||
17,800.0 | +400.0 | +2.30% | ||
27,300 | -150 | -0.55% | ||
60,700.0 | +1,000.0 | +1.68% |