Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,578.23 | 1,578.23 | 1,567.30 | +8.89 | +0.57% | ||
1,513.33 | 1,513.33 | 1,507.36 | +5.73 | +0.38% | ||
44,650.64 | 44,775.47 | 44,372.92 | +192.34 | +0.43% | ||
6,280.46 | 6,290.22 | 6,251.44 | +17.20 | +0.27% | ||
20,630.67 | 20,655.39 | 20,495.14 | +19.33 | +0.09% | ||
2,264.65 | 2,276.63 | 2,244.88 | +12.16 | +0.54% | ||
15.78 | 16.24 | 15.70 | -0.16 | -1.00% | ||
27,082.30 | 27,120.00 | 26,918.81 | +109.98 | +0.41% | ||
136,743 | 137,472 | 136,014 | -738 | -0.54% |
Aaa Aa | 28,900.0 | +49.41% | 43,179.5 | Tốt | Yếu | Tốt | Tốt | - | 10.20 | 5.29 | 6.01T | 0.34 |
Aaaaaa | 14,150.0 | +38.80% | 19,640.2 | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.97 | 6.49 | 1.41T | 0.32 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 24,900.0 | +37.96% | 34,352.0 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.62 | 8.32 | 1.35T | 2.14 |
Aaa Aaaaa A | 60,800.0 | +37.48% | 83,587.8 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaaaaa Aa Aaa | 198,000 | +36.39% | 270,052 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.77 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaaaaaaaaaaa Aaa | 76,900 | +29.88% | 99,878 | Tốt | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 47.65 | 10.21 | 109.03T | 1.03 |
Aaaaaaaaaaaaa | 19,700.0 | +23.36% | 24,301.9 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 21.25 | 5.11 | 5.69T | 0.04 |
Aaaaaaaaaa Aaaaaaa | 23,600.0 | +21.18% | 28,598.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 18.15 | 9.04 | 1.51T | 0.01 |
Aaaaaaaaa | 14,000.0 | +20.93% | 16,930.2 | Tốt | Hợp lý | - | 28.11 | 23.09 | 1.47T | -0.24 | ||
Aaa Aaaaaaaaa Aaaaaa | 23,700.0 | +20.70% | 28,605.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 12.79 | 0.00 | 44.24T | 0.45 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 5) Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.60% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất (MoM) (Tháng 5) Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.90% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 5) Dự báo:-21.1B Trước đó:-23.21B | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của các nước không thuộc Châu Âu (Tháng 5) Trước đó:-8.65B | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (MoM) (Tháng 5) Dự báo:0.10% Trước đó:-0.30% | ||||||
Thay Đổi GDP Hàng Tháng (3 tháng/3 tháng) (Tháng 5) Dự báo:0.40% Trước đó:0.70% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 6) Thực tế:48.8 Trước đó:47.4 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,384.5 | +1.44% | |
China A50derived | 7/25 | 13,940.0 | +0.80% | |
9/25 | 6,321.50 | +0.23% | ||
9/25 | 23,010.00 | -0.19% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,610.0 | -0.28% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 417.28 | +0.32% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,339.06 | +0.40% | |
Bạcderived | 9/25 | 37.730 | +1.14% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.6100 | -0.32% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 67.06 | +0.74% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.365 | +0.03% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.93 | +1.13 | +0.99% | ||
106.64 | +2.81 | +2.71% | ||
309.87 | +13.99 | +4.73% | ||
727.24 | -5.54 | -0.76% | ||
177.62 | +1.00 | +0.57% | ||
212.41 | +1.27 | +0.60% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
625.82 | +1.76 | +0.28% | ||
242.20 | 0.00 | 0.00% | ||
75.39 | -1.54 | -2.00% | ||
306.20 | +0.68 | +0.22% | ||
15.12 | +0.23 | +1.54% | ||
48.42 | +0.13 | +0.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.22 | +0.04% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.45 | -0.18% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.67 | +0.01% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.96 | +0.09% | |
9/25 | 114.25 | +0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.489 | +0.17% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,550.0 | 0.0 | 0.00% | ||
61,400 | 0 | 0.00% | ||
23,100.0 | 0.0 | 0.00% | ||
14,350.0 | 0.0 | 0.00% | ||
33,550 | 0 | 0.00% | ||
59,700.0 | 0.0 | 0.00% |