Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
499.31 | 504.21 | 494.58 | +0.46 | +0.09% | ||
1,353.73 | 1,355.09 | 1,347.86 | +4.28 | +0.32% | ||
1,348.68 | 1,349.98 | 1,343.51 | +1.92 | +0.14% | ||
43,921.36 | 43,959.73 | 43,820.13 | -255.29 | -0.58% | ||
6,112.88 | 6,114.38 | 6,108.76 | -4.75 | -0.08% | ||
20,003.21 | 20,011.75 | 19,972.10 | +40.85 | +0.20% | ||
2,267.50 | 2,281.30 | 2,267.15 | +5.96 | +0.26% | ||
15.54 | 15.78 | 15.28 | -0.12 | -0.77% | ||
25,475.50 | 25,538.83 | 25,468.60 | -38.58 | -0.15% | ||
127,081 | 127,654 | 127,058 | -520 | -0.41% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 2) Dự báo:51.3 Trước đó:51.2 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 2) Dự báo:53 Trước đó:52.9 | ||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 2) Trước đó:52.7 | ||||||
Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 1) Dự báo:4.13M Trước đó:4.24M | ||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 2) Dự báo:67.8 Trước đó:71.1 | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 2) Dự báo:4.30% Trước đó:3.30% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Aa A A Aa A A | 34,300.0 | +34.65% | 46,185.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua Mạnh | 13.95 | 9.25 | 16.49T | 0.12 |
Aaaaaaaaaa A | 46,950.0 | +30.09% | 61,077.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Tốt | Mua | 10.04 | 5.58 | 3.07T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 35,100 | +28.07% | 44,953 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.77 | 7.17 | 2.85T | 0.29 |
Aa Aa Aaaaaa | 82,100.0 | +27.65% | 104,800.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.73 | 6.43 | 3.27T | 0.04 |
Aaaaaaaa Aaa | 101,100.0 | +26.58% | 127,972.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 17.54 | 10.16 | 13.22T | 0.08 |
Aaaaa | 25,950.0 | +21.57% | 31,547.4 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Trung Tính | 40.07 | 51.57 | 2.42T | 0.98 |
Aaaaa Aa | 109,500.0 | +21.29% | 132,812.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 14.80 | 10.00 | 41.89T | 0.58 |
A Aaaaaaaa Aaaaaaa | 59,300 | +19.56% | 70,899 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua | 11.81 | 7.84 | 9.54T | -0.04 |
Aa Aaa | 26,450.0 | +19.54% | 31,618.3 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Mua Mạnh | 14.13 | 10.54 | 169.82T | 1.56 |
Aaaaaa | 14,450.0 | +19.14% | 17,215.7 | Hợp lý | Yếu | Tốt | Tốt | - | 13.32 | 14.08 | 4.68T | 7.08 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 02/25 | 23,550.5 | +2.18% | |
China A50derived | 02/25 | 13,471.5 | +0.79% | |
3/25 | 6,138.50 | +0.03% | ||
3/25 | 22,212.75 | +0.32% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 38,692.5 | +0.42% | |
Singapore MSCIderived | 02/25 | 398.98 | -0.16% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 4/25 | 2,943.19 | -0.44% | |
Bạcderived | 3/25 | 33.265 | -0.66% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.5763 | -0.77% | |
Dầu Thô WTIderived | 4/25 | 71.41 | -1.48% | |
Khí Tự nhiênderived | 3/25 | 4.340 | +4.53% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.53 | -0.47 | -0.42% | ||
142.80 | +6.83 | +5.02% | ||
352.52 | -1.88 | -0.53% | ||
699.22 | +4.38 | +0.63% | ||
184.55 | -0.01 | -0.01% | ||
245.91 | +0.08 | +0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
609.28 | -1.10 | -0.18% | ||
189.35 | -0.75 | -0.39% | ||
76.64 | -1.13 | -1.45% | ||
270.18 | -0.81 | -0.30% | ||
11.81 | -0.02 | -0.13% | ||
45.27 | +0.24 | +0.52% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 109.17 | 0.00% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 132.20 | +0.46% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 139.40 | +0.41% | |
UK Giltderived | 3/25 | 92.16 | +0.08% | |
3/25 | 115.22 | +0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 106.510 | +0.23% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,200.0 | +250.0 | +0.96% | ||
93,100 | +1,400 | +1.53% | ||
21,450.0 | -50.0 | -0.23% | ||
11,000.0 | +50.0 | +0.46% | ||
27,950 | +100 | +0.36% | ||
61,400.0 | +700.0 | +1.15% |