Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
539.20 | 541.09 | 521.29 | +0.73 | +0.14% | ||
1,279.29 | 1,280.50 | 1,263.44 | -4.73 | -0.37% | ||
1,294.72 | 1,295.93 | 1,276.79 | -4.03 | -0.31% | ||
38,441.54 | 38,716.28 | 38,413.67 | -411.32 | -1.06% | ||
5,266.95 | 5,282.27 | 5,262.70 | -39.09 | -0.74% | ||
16,920.58 | 16,989.60 | 16,873.97 | -99.30 | -0.58% | ||
2,031.75 | 2,040.95 | 2,028.95 | -35.10 | -1.70% | ||
14.30 | 14.88 | 14.18 | +0.02 | +0.14% | ||
21,897.98 | 22,170.16 | 21,896.66 | -367.07 | -1.65% | ||
122,707 | 123,780 | 122,458 | -1,072 | -0.87% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 30 tháng 5, 2024 | ||||||
Brazil - Lễ Mình Máu Thánh Chúa | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Doanh Số Nhà Chờ Bán (MoM) (Tháng 4) Dự báo:-1.10% Trước đó:3.40% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Nam Phi (Tháng 5) Thực tế:8.25% Dự báo:8.25% Trước đó:8.25% | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai (Quý 1) Thực tế:-5.4B Dự báo:-5.5B Trước đó:-4.5B | ||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu Thực tế:219K Dự báo:218K Trước đó:216K | ||||||
Chỉ Số Giá GDP (QoQ) (Quý 1) Thực tế:3.10% Dự báo:3.10% Trước đó:1.70% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 1) Thực tế:1.30% Dự báo:1.60% Trước đó:3.40% | ||||||
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxxx Xxxxx X | 168,800 | +37.17% | 231,543 | Xuất Sắc | -0.41% | |
X Xxx X | 108,800.0 | +33.43% | 145,171.8 | Rất Tốt | -0.27% | |
Xxxxxx | 26,900.0 | +33.21% | 35,833.5 | Tốt | 0.00% | |
Xxxx Xx Xxxx Xxxxx | 11,450.0 | +31.07% | 15,007.5 | Hợp lý | -1.30% | |
Xxxxxxxx | 38,800.0 | +30.63% | 50,684.4 | Tốt | -1.77% | |
X Xxxxxx | 14,650.0 | +30.52% | 19,121.2 | Tốt | +0.34% | |
Xxxxx Xxx Xxxxxxxxx | 12,250.0 | +30.34% | 15,966.7 | Hợp lý | -0.41% | |
X Xxxxxxxxx X | 10,400.0 | +26.82% | 13,189.3 | Tốt | -3.26% | |
Xx Xxxxxxxx X | 30,000.0 | +26.08% | 37,824.0 | Hợp lý | -2.28% | |
X Xxx | 44,000.0 | +25.22% | 55,096.8 | Rất Tốt | 0.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 6/24 | 18,211.0 | -0.78% | |
China A50derived | 6/24 | 12,465.0 | -0.87% | |
6/24 | 5,268.50 | -0.29% | ||
6/24 | 18,759.25 | -0.23% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 38,147.5 | -0.07% | |
Singapore MSCIderived | 6/24 | 309.07 | +0.17% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/24 | 2,366.10 | +0.08% | |
Bạcderived | 7/24 | 31.628 | -2.30% | |
Đồngderived | 7/24 | 4.6508 | -2.93% | |
Dầu Thô WTIderived | 7/24 | 78.46 | -0.97% | |
Khí Tự nhiênderived | 7/24 | 2.614 | -1.95% | |
5/24 | 57,000 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
113.63 | -1.23 | -1.07% | ||
79.07 | -1.51 | -1.87% | ||
176.19 | -0.56 | -0.32% | ||
474.36 | -5.56 | -1.16% | ||
175.90 | -0.50 | -0.28% | ||
190.29 | +0.30 | +0.16% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
526.10 | -3.71 | -0.70% | ||
206.10 | -2.10 | -1.01% | ||
76.57 | -1.09 | -1.40% | ||
216.16 | -2.03 | -0.93% | ||
12.67 | -0.15 | -1.17% | ||
42.32 | -0.64 | -1.49% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 108.16 | +0.36% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 129.10 | +0.13% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 143.18 | +0.13% | |
UK Giltderived | 9/24 | 95.72 | +0.31% | |
6/24 | 115.28 | +0.63% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 104.735 | -0.28% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
29,400.0 | +150.0 | +0.51% | ||
88,600 | -1,200 | -1.34% | ||
23,400.0 | +350.0 | +1.52% | ||
11,450.0 | -150.0 | -1.30% | ||
35,800 | +700 | +1.99% | ||
65,700.0 | -600.0 | -0.90% |