Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,807.22 | 1,849.12 | 1,804.60 | -38.26 | -2.07% | ||
1,772.72 | 1,825.71 | 1,771.12 | -52.19 | -2.86% | ||
45,284.00 | 45,434.18 | 45,277.73 | -116.86 | -0.26% | ||
6,494.38 | 6,501.68 | 6,490.43 | +12.86 | +0.20% | ||
21,843.52 | 21,861.80 | 21,793.88 | +143.13 | +0.66% | ||
2,380.98 | 2,399.96 | 2,380.05 | -10.07 | -0.42% | ||
15.37 | 15.65 | 15.35 | +0.19 | +1.25% | ||
29,002.08 | 29,102.14 | 28,999.00 | -48.55 | -0.17% | ||
142,794 | 143,089 | 142,639 | +154 | +0.11% |
Aaaaaaaaa Aa Aaa | 37,650.0 | +45.51% | 54,784.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.77 | 5.38 | 2.48T | 0.01 |
Aaa A Aa | 191,300 | +37.77% | 263,554 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.68 | 3.70 | 1.88T | 0.59 |
Aa Aaaa Aaaaa A | 21,300.0 | +37.22% | 29,227.9 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.72 | 4.24 | 6.38T | 0.44 |
Aaaaa Aaa | 81,000 | +28.94% | 104,441 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaa Aaaa Aa | 73,700.0 | +27.89% | 94,254.9 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.19 | 5.84 | 2.96T | 0.07 |
Aaa A Aaaa | 37,700.0 | +26.74% | 47,781.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.50 | 6.37 | 20.91T | 0.89 |
A Aaa A Aaaaaaaaa | 62,300.0 | +23.53% | 76,959.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.72 | 7.41 | 10.81T | 0.15 |
Aaaaaaaaaa | 34,700.0 | +23.34% | 42,799.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.43 | 6.51 | 2.31T | 0.02 |
Aaaaa | 62,600.0 | +22.04% | 76,397.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Aaaaaaa A Aaaaa | 14,800.0 | +20.62% | 17,851.8 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 35.82 | 9.22 | 1.62T | 0.38 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 2.00% Trước đó: 1.80% | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 8) Trước đó: 7 | ||||||
GDP theo dữ liệu Hàng Năm Hóa (QoQ) (Quý 2) Trước đó: 0.10% | ||||||
Mức Chuẩn Bảng Lương, không điều chỉnh theo thời vụ Trước đó: -598K | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 8) Thực tế: 102.33B Dự báo: 99.4B Trước đó: 98.24B |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,597.5 | +1.00% | |
China A50derived | 9/25 | 14,810.0 | -0.17% | |
9/25 | 6,506.25 | +0.25% | ||
9/25 | 23,831.75 | +0.62% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 43,617.5 | +2.22% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 451.30 | -0.24% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,673.02 | +0.54% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.046 | +1.19% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5590 | +0.18% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.33 | +0.74% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.144 | +3.15% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.13 | -0.10 | -0.09% | ||
140.18 | +4.60 | +3.39% | ||
352.32 | +1.48 | +0.42% | ||
764.25 | +11.80 | +1.57% | ||
237.77 | +2.98 | +1.27% | ||
239.39 | -0.30 | -0.13% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
648.29 | +1.05 | +0.16% | ||
280.10 | -11.20 | -3.84% | ||
73.02 | +0.39 | +0.53% | ||
334.52 | +3.47 | +1.05% | ||
17.36 | -0.61 | -3.39% | ||
50.72 | +0.27 | +0.54% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.53 | +0.12% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.06 | -0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 137.10 | +0.12% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.47 | +0.26% | |
12/25 | 117.03 | +0.51% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.497 | -0.24% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,550.0 | -600.0 | -2.21% | ||
65,300 | -2,200 | -3.26% | ||
25,200.0 | -700.0 | -2.70% | ||
17,250.0 | -750.0 | -4.17% | ||
26,900 | -850 | -3.06% | ||
60,600.0 | -300.0 | -0.49% |