Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,828.63 | 1,845.53 | 1,811.28 | +3.46 | +0.19% | ||
1,795.38 | 1,814.66 | 1,778.95 | +2.79 | +0.16% | ||
45,456.36 | 45,731.50 | 45,380.06 | -254.98 | -0.56% | ||
6,533.77 | 6,555.97 | 6,529.49 | +21.16 | +0.32% | ||
21,911.88 | 22,000.97 | 21,899.29 | +32.40 | +0.15% | ||
2,376.75 | 2,393.98 | 2,372.25 | -5.07 | -0.21% | ||
15.02 | 15.22 | 14.63 | -0.02 | -0.13% | ||
29,156.72 | 29,218.25 | 29,099.88 | +93.71 | +0.32% | ||
142,290 | 143,182 | 141,612 | +672 | +0.47% |
A Aa Aaa A | 4,560.0 | +50.31% | 6,854.1 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.37 | 5.28 | 1.37T | 0.36 |
Aaaaa | 37,800.0 | +44.96% | 54,794.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.71 | 5.34 | 2.47T | 0.01 |
A Aaaaaaaaa | 191,500 | +37.72% | 263,734 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.66 | 3.81 | 1.88T | 0.59 |
Aaaaaaa | 21,700.0 | +34.72% | 29,234.2 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.26 | 4.06 | 6.16T | 0.44 |
Aaaaaaaa | 81,000 | +28.97% | 104,466 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 41.56 | 12.05 | 117.12T | 1.18 |
A Aaaaa Aaa | 73,900.0 | +27.38% | 94,133.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 61,900.0 | +23.44% | 76,409.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.62 | 6.72 | 149.84T | 0.04 |
Aaaaaaaa A Aa | 62,900.0 | +22.97% | 77,348.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.64 | 7.36 | 10.74T | 0.15 |
A Aaaaaa Aa A | 35,000.0 | +22.30% | 42,805.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.19 | 6.36 | 2.27T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaa | 37,850.0 | +20.04% | 45,435.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.82 | 5.79 | 19.85T | 0.89 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Cân Bằng Giá Nhà của RICS (Tháng 8) Trước đó: -13.00% | ||||||
Chỉ Số Điều Kiện Sản Xuất Lớn của BSI (Quý 3) Dự báo: -3.3 Trước đó: -4.8 | ||||||
CPI Thụy Điển (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 1.10% Trước đó: 0.80% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm Thực tế: 4.033% Trước đó: 4.255% | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Thực tế: 3.10% Dự báo: 3.00% Trước đó: 3.00% | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Thực tế: 3.94M Dự báo: -1.9M Trước đó: 2.42M | ||||||
Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma Thực tế: -365K Trước đó: 1.59M |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,995.5 | +0.15% | |
China A50derived | 9/25 | 14,787.0 | -0.09% | |
9/25 | 6,537.50 | +0.24% | ||
9/25 | 23,888.00 | +0.06% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 43,695.0 | +0.77% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 456.65 | +1.89% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,687.42 | +0.14% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.838 | +1.20% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6198 | +1.10% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.79 | +1.85% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.028 | -2.86% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.27 | +1.62 | +1.46% | ||
143.86 | -3.24 | -2.20% | ||
354.55 | +7.58 | +2.18% | ||
755.66 | -10.05 | -1.31% | ||
240.71 | +1.08 | +0.45% | ||
226.59 | -7.77 | -3.31% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
652.35 | +2.02 | +0.31% | ||
287.80 | +3.00 | +1.05% | ||
74.76 | +1.37 | +1.87% | ||
335.78 | +1.72 | +0.51% | ||
17.72 | +0.05 | +0.30% | ||
51.62 | +0.43 | +0.83% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.59 | +0.22% | ||
Euro Bundderived | 3/26 | 129.42 | +0.09% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 137.07 | +0.19% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.43 | -0.01% | |
12/25 | 117.69 | +0.48% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.747 | -0.01% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,550.0 | 0.0 | 0.00% | ||
65,800 | +900 | +1.39% | ||
25,300.0 | -150.0 | -0.59% | ||
17,800.0 | +200.0 | +1.14% | ||
29,400 | +950 | +3.34% | ||
59,800.0 | -500.0 | -0.83% |